Đề kiểm tra lần 1 Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Thị Trấn PheiKần
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra lần 1 Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Thị Trấn PheiKần, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên:.............................................. Lớp: - Học thêm . Học sinh trường Tiểu học số: 1 - Thị trấn PleiKần Kiểm tra lần 1. Môn: Tiếng Anh Thời gian: 35 phút. (Không kể thời gian giao đề) Điểm Nhận xét của thầy giáo I. Hãy khoanh tròn đáp án đúng nhất cho các câu sau đây: ( 3 điểm) Ví dụ: 0. Khi chào tạm biệt một người, em sẻ nói: A. Goodbye you B. Goodbye C. Goodbye, thanks. D. Hello. Goodbye 1. Gặp bạn vào buổi tối, em chào: A.Good morning B. Good night C. Good evening D. Good afternoon 2. Hỏi thăm sức khoẻ của một nhóm học sinh, thầy giáo nói: A. How old are you? B. How old you? C. How are you? D. How old is you? 3. Muốn biết tên của bạn đối diện với mình, em sẻ hỏi: A. What’s his name? B. What’s her name? C. What’s your name? 4. What is your ..............? - My name is Trang. A. are B. am C. name D. to be 5. ................ are you? - I am fine. Thank you. A. What B. That C. Hello D. How 6. Yêu cầu học sinh mở sách ra, thầy giáo nói: A. Close your book B. Sit down, please C. Open your book 7. Để xin phép ra ngoài lớp, học sinh sẻ nói: A. May I go out B. Sit down, please C. May I come in 8. Who’s she, Nam? - Oh! She’s Lan. She’s my ............. A. friends B. nice C. please D. freind 9. This is my ......................... and this is my school library. A. friends B. schools C. classroom D. please 10. What’s its name? - ..... is Thang Long school. A. He B. She C. I D. It II. Hãy nối một câu ở cột A với một câu ở cột B. Như ví dụ đã làm cho em. ( 1 điểm ) A B 11. How are you? 12. Hello. 13. Nice to meet you. 14. Goodbye. 15. Hi. I’m Li Li. a. Bye. See you later. b. Hello. I’m Mai c. Fine, thanks. d. Hi. e. Nice to meet you too. III. Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa. (Em đã được học) (2 điểm) Ví dụ: 0. h; t; a; w what 1. p; n; o; e .................... 2. e; a; e; l; p; s ................... 3. t; o; u ................... 4. o; e; c; l; s .................... 5. c; h; s; o; l; o; ................ 6. l; s; c; a; s; r; o; m; o ................... 7. l; a; r; i; r; y; b ................. 8. o; o; d; b; g; e; y ................. IV. Dịch những câu sau sang Tiếng Anh. (4 điểm) a) 1. Xin chào. Tên bạn là gì? ...................................................................... 2. Tên mình là Peter. Còn bạn tên của là gì? ...................................................... .................................................................................................................................... 3. Tên mình là Mai. ....................................................................................... 3. Hân hạnh được gặp bạn ................................................................................. b) 4. Bạn có khoẻ không? .................................................................................... 5. Tôi khoẻ, cảm ơn. Còn bạn thì sao? ................................................................. 6. Chào bạn. Hẹn gặp lại bạn sau! ...................................................................... .................................................................................................................................... c)7. Đây là trường của tôi. ................................................................................ 8. Đây là phòng học của tôi. ............................................................................ The end./.
File đính kèm:
- Test 1.doc