Đề kiểm tra một tiết Tiếng anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Trần Đại Nghĩa

doc2 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 267 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra một tiết Tiếng anh Lớp 3 - Trường Tiểu học Trần Đại Nghĩa, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trường TH Trần Đại Nghĩa
 The test one period
Subject: English 3
Mark
Remark
 Full name: ...................................................................... Class: ......
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
Listen and number (Nghe và đánh số).
 Open your book, please.
 It’s Thang long school. 
 May I come in?
 It’s small.
That’s my bag.
II. Circle the odd one out (Chọn từ khác nhóm và khoanh vào ở mỗi câu).
1. Miss	school	library	classroom.
2. open	close	sit	book.
3. Linda	Alan	friend	LiLi.
4. Please	he	she	I.
5. may	Its	your	my.
III. Reorder the words to make complete sentences ( sắp xếp lại các từ để hoàn thành mỗi câu).
1. is/ this/ new/ my/ school.
→..
2. your/ is/ book/ small?
→..
3. out/ may/ go/ I?
→..
4. your/ close/ please/ book.
→..
5. up/ stand/ and/ your/ open.
→..
IV. Complete the dialogues ( Hoàn thành bài hội thoại).
A: _________ is Li Li. She’s my _________
 B: Hi, Li Li. I’m Alan. How are_____?
 C: Fine, ________. Nice to meet you.
 B: Nice to meet you too.
 2. That’s my school. It’s Kim Lien school. It’s _______.
 V. Select and circle the letter A, B or C.( Chọn và khoanh tròn từ đúng)
 1. Stand ______, please
 	A. down	B. not	C. up
 2. _______ I go out?
	A. My	B. Mai	C. May.
 3. What’s ________ name?
	A. its	B. it	C. si
 4. Sit down,________.
	A. thanks	B. please	C. yes.
 5. That’s Linda. __________ is my friend.
	A. He.	B. It	C. She.
	The end ( Hết).

File đính kèm:

  • docde kiem tra.doc