Đề kiểm tra tháng 6 môn Tiếng anh Lớp 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra tháng 6 môn Tiếng anh Lớp 3, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tiếng anh 3: Đề kiểm tra tháng 6 Bài 1.chọn từ khác so với các từ còn lại (2d) 1.a.bee b.pen c.book d.pencil 2.a.ten b.six c.tree d.eleven 3.a.cat b.desk c.dog d.lion 4.a.twenty b.I c.you d.she 5.a.man b.brother c.teacher d.hen Bài 2 Điễn chứ cái còn thiếu (1,5d) Tble wind..w p..n bok te..cher d.g scholcompter Bài 3.chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (2d) 1.. is your name? a.What b.How c.Where 2.Nice .meet you. a.of b.to c.with 3.How are you?- I’m six years old. A.year b.old c.fine 4.I’m .thanks. a.good b.bye c.fine Bài 4 Điền vài chỗ trống để hoàn thành hội thoại sau (2d) Lisy:(1) .I’am Lisy.What’s your(2)..? Mary:Hello,I’m (3)Nice to (4).you. Lisy: Nice to meet you, (5) Mary:How (6).you? Lisy:I’m (7)..thanks.And (8)..? Mary: I’m fine.Thank (9).Bye Lisy: (10) Bài 5 đọc đoạn văn sau và điền đúng hay sai (2,5d) Hi.My name is Trang.I’m ten years old.I’m a student.I live in Hanoi.I have a cat.It’s very nice.I’m very happy. 1.Her name is Huyen. 2.Trang is ten years old. 3.She lives in Ho Chi Minh city. 4.she has a dog. 5.she is very fine.
File đính kèm:
- bai kiem tra thang 6.docx