Đề kiểm tra thử Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học số 1 Hoài Hương
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra thử Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học số 1 Hoài Hương, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Hoai Huong No. 1 Primary School A 30 minute test Name : .. Subject: English Class : . . Match : Nối ( 5 điểm) Chicken A. Cơm 1___, 2____, 3____, 4____. 5____ Fish B. Món gà 6___, 7 ___, 8____, 9____, 10___ Milk C. Bánh piza Rice D. Bánh mì Pizza E. Món cá Bread F. Nước ép Ice cream H. Quả táo Cake I. Sữa Apple L. Bánh ngọt Juice M. Kem Complete the sentences: Hoàn thành các câu sau ( 2.5 điểm) I am hungry. _______want chicken. I _______ thirsty. I _______ juice I want ice cream _______ fish. What ______ you want? Do you want milk? _______, I do _________________________________________________________________________________ Hoai Huong No. 1 Primary School A 30 minute test Name : .. Subject: English Class : . . Match : Nối ( 5 điểm) Chicken A. Cơm 1___, 2____, 3____, 4____. 5____ Fish B. Món gà 6___, 7 ___, 8____, 9____, 10___ Milk C. Bánh piza Rice D. Bánh mì Pizza E. Món cá Bread F. Nước ép Ice cream H. Quả táo Cake I. Sữa Apple L. Bánh ngọt Juice M. Kem Complete the sentences: Hoàn thành các câu sau ( 2.5 điểm) I am hungry. ______ want chicken. I _______ thirsty. I ________ juice I want ice cream _____ fish. What _______ you want? Do you want milk? _______, I do Reoder the sentences: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh( 2.5 điểm) What/ want ?/ do / you/ _________________________________________________ and/ I/ bread/ want/ chicken. / _________________________________________________ want/ you/ Do/ milk?/ _________________________________________________ do/ I/ not./ No _________________________________________________ am/ I / hungry. _________________________________________________ Reoder the sentences: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh( 2.5 điểm) What/ want ?/ do /you/ _________________________________________________ and/ I/ bread/ want/ chicken. / __________________________________________________ want/ you/ Do/ milk?/ __________________________________________________ do/ I/ not./ No ___________________________________________________ am/ I / hungry. ___________________________________________________
File đính kèm:
- de kiem tra thu 6lets go 1b.docx