Đề kiểm tra viết số 1 Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Vĩnh Chấp
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề kiểm tra viết số 1 Tiếng anh Lớp 4 - Trường Tiểu học Vĩnh Chấp, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VINH LINH EDUCATION OFFICE Vinh Chap Primary School WRITTEN TEST 1 (Time allowed: 40 minutes) Full name: .. Class: 4 Score Comments from the teacher A. LISTENING: Listen to the mp3 carefully and tick what you hear. Em hãy lắng nghe và đánh dấu (√) vào câu em nghe được (1m) 1. Where are you from? o I’m from America o I’m from England 2. How old is he? o He is eleven years old o He is six years old 3. Can you play music? o Yes, I can o No, I can’t 4. I would like .. o A cake o An apple B. VOCABULARY: choose the words or phrases having closest meanings to the pictures. Em hãy chọn từ, cụm từ có nghĩa gần nhất với hình ảnh dưới đây. (3ms) 1. a. Play football b. Ride a bike c. Fly a kite 2. a. A cake b. A banana c. An ice-cream 3. a. Chicken b. A candy c. Milk 4. a. Vietnam b. England c. America 5. a. November b. January c. May 6. a. Play music b. Play football c. Dance C. SPEAKING: Choose the best response for these questions. Em hãy chọn câu trả lời phù hợp nhất (2ms) 1. Would you like an ice-cream? a. Yes, please. b. I’m from London c. Yes, I can 2. This gift is for you. a. Yes, please b. You’re welcome c. Thank you very much OFFICIAL TEST 3. When’s your birthday? a. I’m ten b. It’s in June c. Happy birthday 4. Who’s that? a. She can swim b. That’s Nam c. It’s a kite D. READING: Read the following passage and choose the best answer. Em hãy đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng nhất (2ms) My name is Nam. I am a student at Vinh Chap Primary School. I can sing and dance. I can not play football and ride a bike. I can speak Vietnamese and English but I can not speak Chinese 1. What is his name? a. My name’s Nam b. His name’s Nam 2. Can he sing and dance? a. Yes, he can b. No, he can’t 3. Can he ride a bike? a. Yes, he can b. No, he can’t 4. Can he speak English? a. Yes, he can b. No, he can’t 5. He can not speak.. a. Chinese b. Vietnamese E. WRITING: Reorder the following words to makes correct sentences. Em hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành từ đúng. (2ms) 1. is/ from/ Where/ she/ ? 2. hat/ you/ This/ for / is 3. classroom/ She/ the/ in/ is/ now 4. dance/ but/ I/ I can/ can’t/ swim 5. a/ Would/ like/ banana/ you/? ..
File đính kèm:
- written test 1.pdf
- test1.g4.wav