Đề ôn tập kiểm tra bài 2 môn Tiếng anh Lớp 4

doc2 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 238 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề ôn tập kiểm tra bài 2 môn Tiếng anh Lớp 4, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
English 4
Unit 2
I. Chọn đáp án đúng:
1. Thank you very . 	(may/ much/ my)
2. This book is ..you.	(at/ for/ in)
3. You welcome.	(am/ are/ is)
4. ..are you?	(What/ when/ How old)
5. I’m ten ..old.	(years/ year/ many)
6. ..is your birthday?	(What/ How/ When)
7. Mai my friend.	(am/ are/ is)
8. She is the classroom.	(on/ at/ in)
9. Happy birthdayyou.	(to/ for/ in)
10. I ..sorry.	(are/ am/ is)
II. Điền từ còn thiếu vào ô trống:
Alice: Hi, Minh. How you?
Minh: Hi, Alice. I’m fine, thanks. And.?
Alice: Fine, thanks. 
Minh: Where are you..?
Alice: I’m from England.
Minh: How old are?
Alice: I am 10 years.
Minh: When’s your birthday?
Alice: It’s ..March.
III. Tìm từ có chữ gạch chân đọc khác các chữ khác:
1. a. for
2. a. thank
3. a. in
4. a. January
b. no
b. that
b. this
b. name
c. not
c. this
c. birthday
c. May
IV. Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
Nice to meet you.
Who’s that?
Where is she from?
How old is she?
When is your birthday?
It’s in August.
V. Dịch sang tiếng anh:
1. lớp học: 
2. học sinh: 
3. ngày sinh nhật: 
4. gặp: 
5. tên: 
6. ở đâu: 
7. Ai: 
8. đó là: 
9. bạn: 
10. khi nào: 
11. tháng 12: 
12. tháng 9: 
Unit 3:
I. Chọn đáp án đúng:
1. What is .name?	(she/ I/ her)
2. is your birthday?	(How/ What/ When)
3. .you like some milk?	(Do/ would/ When)
4. Here .are.	(I/ We/ you)
5. I like apple.	(an/ a/ some)
6. ..you swim?	(is/ can/ in)
7. Can you dance? ->Yes, I.. (do/ does/ can)
8. I can .and dance.	(is/ on/ sing)
9. Mai can’t play 	(swim/ dance/ football)
10. My birthday is ..April. (on/ in/ for)
II. Nối câu hỏi với câu trả lời đúng:
Where are you from?
How are you?
Would you like some milk?
Can you dance?
When’s your birthday?
Who’s that?
a. Yes, I can.
b. That’s Hoa.
c. I’m from Bacgiang.
d. I’m fine, thanks.
e. It’s in January.
f. No, thanks
III. Tìm từ có chữ gạch chân đọc khác các chữ khác:
1. a. like
2. a. apple
3. a. swim
4. a. June
b. milk
b. candy
b. ride
b. July
c. ice cream
c. banana
c. bike
c. January
IV. Dịch sang tiếng anh:
quả táo.
cái kẹo.
quả chuối.
sữa
bơi: .
nhảy.
chơi bóng đá.
có thể...
không thể
tháng 8.
nói.
trường học.

File đính kèm:

  • docUnit 23.doc