Đề ôn thi học kì II Tiếng anh Lớp 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề ôn thi học kì II Tiếng anh Lớp 3, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ÔN THI HỌC KỲ II KHỐI 3 TỪ VỰNG: Danh từ chỉ đồ dùng học tập: a book: a pen: a pencil: a ruler: an eraser: Danh từ về gia đình: mother: father: brother: sister: Danh từ chỉ các phòng trong nhà: living room: bedroom: bathroom: kitchen: Danh từ chỉ các con vật: cat: dog: fish: bird: Danh từ chỉ các đồ chơi: ball: doll: ship: robot: Danh từ chỉ đồ vật: T.V: bed: chair: table: desk: Tính từ về thời tiết: sunny: windy: cloudy: rainy: Số: one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten Động từ “be”: am, is, are: Động từ “have”: have/ has: Đại từ nhân xưng: I: You: He: She: It: They: We: Tính từ sở hữu: my: your: his: her: its: their: our: Các danh từ chỉ chủ đề chung: family: house: weather: pet: toy: Các từ chỉ vị trí on: in: over: there: Các từ để hỏi: How old: How many: Who: What: CẤU TRÚC: We say We write There’s a table in the living room There’re two bedrooms in the house. I / You / They have a robot / two robots. He / She has a ball / two balls. There’s = There is There’re = There are We ask We answer We write Who’s that? What’s his name? What’s her name? How old are you? How old is he? How old is she? How’s the weather today? How many clouds are there? How many dogs do you have? Where’s the ball? Where’re the balls? That’s my father. His name’s Nam. Her name’s Mai. I’m eight (years old). He’s nine (year old) She’s ten (year old). It’s sunny. There’s one/ a cloud. There’re two clouds. I have one dog/ two dogs. It’s on the desk. They’re over there. who’s = who is that’s = that is how’s = how is where’s = where is where’re = where are
File đính kèm:
- de thi lop 3.doc