Đề thi 8 tuần kì I môn Toán lớp 12
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi 8 tuần kì I môn Toán lớp 12, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ THI 8 TUẦN Kè I (năm học 2007 – 2008) Mụn toỏn lớp 12 (Thời gian làm bài 60’) Noọi dung ủeà soỏ : 001 1. Hàm số đồng biến trên khoảng nào: A. B. C. D. 2. Tiếp tuyến với đồ thị có hệ số góc,hoành độ tiếp điểm là: A. B. , C. D. 3. Cho hàm số . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. giảm trên (-3,20) B. giảm trên (2,10) C. tăng trên (0,1) D. tăng trên (-1,2) 4. Tìm m để hàm số đồng biến trên tập xác định: A. m = 1 B. không có giá trị m nào C. m = 0 D. m< 1 5. Cho . Tính đạo hàm tại A. -4 B. 4 C. Không có D. 0 6. Cho có đồ thị (c) hoành độ các điểm M,N thuộc (c) theo thứ tự là 0,-3. Hệ số góc của cát tuyến MN là: A. B. C. 4 D. 8 7. Hàm số có bao nhiêu điểm tới hạn: A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 8. Hàm số . Tìm m để đạt cực đại tại A. m = 0 B. m = 2 C. m = 0; m = 2 D. m ạ 0; m ạ 2 9. Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. 10. Cho . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. có 1 điểm tới hạn B. không có điểm tới hạn C. nghịch biến trên R D. đồng biến trên R 11. Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu A. B. C. D. 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên R A. B. C. D. 13. Vi phân của hàm số là: A. B. C. D. 14. Hàm số . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề A. M (0; 1) là điểm cực tiểu B. có giá trị cực đại là -3 C. nghịch biến trên (-2; 0) D. đạt cực đại tại 15. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ 1 có phơng trình là: A. B. C. D. 16. Cho hàm số f (x) = xlnx. Đạo hàm cấp 3 của là: A. B. C. D. 17. Hàm số . Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. đồng biến trên R B. tăng trên và C. liên tục trên R D. giảm trên và 18. Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị : A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 19. Hàm số có tập xác định là: A. B. C. R D. 20. Đạo hàm cấp n của hàm số là: A. B. C. D. 21. Cho A (2;3) B (9;4) C(n;-2). Với n nào thì 3 điểm A, B, C thẳng hàng: A. n= -33 B. số khác C. n= -35 D. n= 33 22. Cho hàm số bằng: A. 1 B. C. D. 0 23. Đuờng thẳng đi qua M (1;2) có véc tơ pháp tuyến (2;3) có phuơng trình chính tắc là: A. B. C. D. 24. Cho M (1;4),hình chiếu vuông góc của M trên d: là: A. (2;-2) B. (2;2) C. (3;0) D. (0;3) 25. Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là: A. B. C. D. 26. Tam giác ABC có A (-1;-1); B (3;1); C (6;0). Tính góc B của tam giác ABC: A. B. C. D. 27. Cho tam giác ABC có trung điểm của BC là M (1;1) trọng tâm G(2;3). Tọa độ đỉnh A là: A. (3;5) B. (2;4) C. (4;5) D. (4;7) 28. Đuờng thẳng d có phuơng trình: . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. d có véc tơ chỉ phuơng là (5;-3) B. d có véc tơ pháp tuyến là (3;5) C. d có hệ số góc là D. d vuông góc với đuờng thẳng 29. Hình bình hành ABCD có A(2;1) B(1, -2) C(-2,-3). Tọa độ tâm I của hình bình hành ABCD là: A. (0;-1) B. (2;2) C. (2;0) D. (0;-2) 30. Đuong thẳng có phuơng trình tổng quát là: A. B. C. D. 31. Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D. 32. Tam giác ABC các đỉnh A (1; 2), B (3; 1), C(5; 4) có phuơng trình tham số của đuờng trung tuyến BM là: A. B. C. D. 33. Tam giác ABC có các đỉnh A (1;2) ,B. (3;1) ,C (5;4). Phơng trình đờng cao kẻ từ A là: A. B. C. D. 34. Cho A (2;3) B (9;4) M (5;m). Tìm m để tam giác ABM vuông góc tại M. A. m= 0,m= -7 B. m=1, m= 7 C. m= 0, m=7 D. m=1, m= 6 35. Khoảng cách từ M (-2;2) tới đuờng thẳng d: là: A. B. C. D. 36. Cho A (4;0) ,B (2;-3) ,C (9;-6). Tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là: A. (9;15) B. (3;5) C. (5;-3) D. (15;9) 37. Cho A (1;-2), b (3;6) phuơng trình đuờng trung trực của AB là: A. B. C. D. 38. Hàm số bằng : A. B. -1 C. 1 D. 39. Đuờng thẳng đi qua M (1;2) và song song với đuờng thẳng d: có phuơng trình là: A. B. C. D. 40. Cho hàm số . Nghiệm của phuơng trình là: A. B. C. D. Đỏp ỏn đờ thi 8 tuần kỡ I năm 07 – 08 (Mụn toỏn lớp 12) Khởi tạo đỏp ỏn đề số : 001 01. ; - - - 06. - - - ~ 11. - - - ~ 16. - - = - 02. - / - - 07. ; - - - 12. - - - ~ 17. - / - - 03. - - = - 08. - / - - 13. - - = - 18. - - = - 04. ; - - - 09. - - = - 14. - - = - 19. - - = - 05. - - = - 10. - / - - 15. - - - ~ 20. - - = - 21. ; - - - 26. - - - ~ 31. - - = - 36. - - = - 02. - - = - 07. - - - ~ 12. - / - - 17. - - - ~ 03. - / - - 08. - - - ~ 13. - - = - 18. ; - - - 04. - / - - 09. ; - - - 14. - - = - 19. - - = - 05. ; - - - 10. - / - - 15. - - = - 20. ; - - -
File đính kèm:
- Kiem tra(1).doc