Đề thi giải toán bằng máy tính casio môn: giải toán trên máy casio lớp 8 TRƯỜNG THCS ĐA LỘC

doc6 trang | Chia sẻ: dethi | Lượt xem: 1292 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi giải toán bằng máy tính casio môn: giải toán trên máy casio lớp 8 TRƯỜNG THCS ĐA LỘC, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRƯỜNG THCS ĐA LỘC
ĐỀ THI GIẢI TOÁN BẰNG MÁY TÍNH CASIO 
Mụn: Giải toỏn trờn mỏy CASIO lớp 8
Thời gian: 150 phỳt (Khụng kể thời gian giao đề)
Họ và tờn: …………………………………, Trường:…………………………………..
Yờu cầu khi làm bài:
- Kết quả là số nguyờn ghi chớnh xỏc đến chữ số hàng đơn vị; cỏc kết quả cũn lại lấy 5 chữ số thập phõn
-Học sinh được phộp sử dụng cỏc loại mỏy fx 500A, fx 500MS, fx 570MS; fx500ES; fx 570ES. 
- Đề thi cú 4 trang.
Cõu 1: (2,0 điểm) 
 a) Tớnh kết quả chớnh xỏc 
 A = 20122013. 20132014
 b)B = ( viết kết quả dưới dạng phõn số)
Kết quả: A = 
 B = 
Cõu 2: (2,0 điểm)
 Tỡm chữ số hàng trăm của số: 	
Sơ lược cỏch giải
Đỏp số
Cõu 3: (2,0 điểm) Tỡm ƯCLN và BCNN của 2 số: 75125232 và 175429800 
Kết quả:
ƯCLN = ; BCNN = 
Cõu 4: (2,0 điểm) Tỡm chữ số thập phõn thứ 2009 của .
Sơ lược cỏch giải
Đỏp số
Cõu 5:(2,0 điểm)
 Cho P(x) = x4 + ax3 + bx2 + cx + d . (trong đú a, b, c, d = const)
Biết P(1) = 0 ; P(2) = 4 ; P(3) = 18 ; P(4) = 42 . 
Hóy tớnh P(200) .
Sơ lược cỏch giải
Đỏp số
Cõu 6: (2,0 điểm) Một người gửi vào ngõn hàng 50 000 000 đồng lói suất 0,85% trờn một thỏng( lói khụng rỳt ra hàng thỏng).
Hỏi sau 2 năm người đú cú bao nhiờu tiền (làm trũn đến đồng)
Sơ lược cỏch giải
Đỏp số
Cõu 7: (2,0 điểm)
a) Tỡm số dư khi chia đa thức (x5 - 7x3 + 11x2 - 18x + 6) cho (x + 7).
b) Tỡm a để (x4 + 5x3 + 3x2 + 13x + a) chia hết cho (x + 5)
Kết quả: 
 r =
 a = 
Cõu 8: (3,0 điểm)
Cho dóy số xỏc định bởi cụng thức x 1 = 0,25
a) Viết qui trỡnh ấn phớm tớnh xn+1 ? 
b) Tớnh x5; x10; x15; x20 ?
Qui trỡnh ấn phớm tớnh xn+1 :
Kết quả:
 x5 = 
 x10 = 
 x15 = 
 x20 = 
Cõu 9: ( 2 điểm) Cho dóy số U1 = 1, U2 = 2, Un + 1 = 3Un - 2Un – 1. (n ³ 2)
Hóy lập một quy trỡnh tớnh Un + 1 bằng mỏy tớnh Casio
Tớnh cỏc giỏ trị của Un với n = 19, 20
Quy trỡnh
Đỏp số
U18 =
U19 =
U20 =
Cõu 10: (2,0 điểm)
Cho hỡnh thang cõn ABCD cú hai đường chộo AC và BD vuụng gúc với nhau tại I. Cho biết đỏy nhỏ AB = 3,234cm; đỏy lớn CD = 5,223cm . Hóy tớnh diện tớch của hỡnh thang.
Cỏch tớnh:
Hỡnh vẽ:
 SABCD = 
Hướng dẫn chấm
Cõu
Nội dung
Đỏp ỏn
Điểm
1
(2 đ)
A = 405096647424182
 B = 
1
1
2
(2 đ)
Chữ số hàng trăm của Q là 4.
2
3
(2 đ)
UCLN = 412776; 
BCNN = 31928223600
1
1
4
(2 đ)
chu kỡ là 22
Mà 2014: 22 dư 12
 Chữ số thập phõn thứ 2014 là 6.
2
5
(2 đ)
P(x) = (x -1)(x – 2)(x -3)(x-4) + 5x2 – 11x + 6
Thay x = 200 vào P(x) ta được kết quả 
P(200) = 1521587830
2
6
(2 đ)
Số tiền cả gốc và lói cuối thỏng 1: 
a+a.m% = a( 1+m%) đồng
Số tiền cả gốc và lói cuối thỏng 2 là 
a( 1+m%) +a( 1+m%) .m%=a.( 1+m%) 2 đồng.
 ......
 Tương tự, đến cuối thỏng thứ n số tiền cả gốc và lói là: a.( 1+m%) n đồng
Với a=50000; m=0,85%; n = 24 thỏng thỡ số tiền người đú nhận được là: 
 50000(1 +0,85%)24 
Tớnh trờn mỏy, ta được 61262069,76 đồng
61262069,76 đồng
2
7
(2 đ)
r = -13735
a = -10
1
1
8
(2 đ)
Qui trỡnh ấn phớm:
- 0,25 =
- ( x x 2 + 3 )/ ( x + 1)
- Ấn = liờn tục để cú xn
X1 = 2,173272
X2 = 2,174559
X3 = 2,174559
X4 = 2,174559
0,5
0,5
0,5
0,5
9
(2 đ)
a) Quy trỡnh bấm phớm liờn tục tớnh Un + 2 trờn mỏy Casio 570MS , Casio 570ES
 1 SHIFT STO A 2 SHIFT STO B, 
 Lặp lại dóy phớm sau để tớnh liờn tiếp Un + 2 với n = 2, 3, ...
ALPHA A ALPHA = 3 ALPHA B - 2 ALPHA A ALPHA :
ALPHA A ALPHA = 3 ALPHA A - 2 ALPHAB
ấn dấu “=” ... ta được kết quả
b) 
U19 = 262144
U20 = 524288
1
1
10
(2 đ)
Đường thẳng qua I vuụng gúc với hai đỏy cắt AB tại M và cắt DC tại N.
Cú IM = AB:2 ( vuụng cõn tại I).
IN = DC:2 ( vuụng cõn tại I
SABCD = 
 = 
SABCD 17,88021 cm2
2

File đính kèm:

  • docDe thi HSG huyen CaSiO 8 Hau Loc 2013 2014.doc