Đề thi học kì 1 môn Toán Lớp 7 (Có đáp án)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi học kì 1 môn Toán Lớp 7 (Có đáp án), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
177 ĐỀ 2-15 Phần I: Trắc nghiệm Câu 1: Câu nào sau đây không phải là mệnh đề? A. 4 là một số nguyên tố. B. 6 là một số tự nhiên. C. Nước là một loại chất lỏng. D. Hôm nay trời mưa to quá. Câu 2: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. B. C. 4 chia hết cho 3 D. 5 là số nguyên tố Câu 3: Số giao điểm của hai đồ thị hàm số là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 4: Đồ thị hàm số có đỉnh là A. . B. . C. . D. . Câu 5: Cho hình vẽ như hình bên. Chọn khẳng định đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 6: Cho . Xác định . A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho tam giác đều có cạnh bẳng . Độ dài vécto bằng: A. . B. . C. . D. . Câu 8: Điều kiện xác định của phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho tam giác . Gọi lần lượt trên hai cạnh và thỏa mãn , . dẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 10: Xác định hàm số bậc hai biết đồ thị của nó có đỉnh và đi qua điểm . A. . B. . C. . D. . Câu 11: Với giá trị nào của thì phương trình có hai nghiệm phân biêt? A. . B. . C. . D. . Câu 12: Trong mặt phẳng tọa độ cho tam giác có . Tính diện tích của tam giác . A. . B. . C. . D. . Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ cho ba điểm . Tìm tọa độ điểm thỏa mãn A. . B. . C. . D. . Câu 14: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 15: Phương trình có bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 3. C. . D. 2. Câu 16: Đồ thị của hàm số nào sau đây đi qua hai điểm ? A. . B. . C. . D. . Câu 17: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số ? A. . B. . C. . D. . Câu 18: Trục đối xứng của parabol là đường thẳng: A. . B. . C. . D. . Câu 19: Cho đồ thị hàm số như hình bên. Chọn khẳng định sai? A. Hàm số đã cho có hoành độ đỉnh dương. B. Phương trình có 2 nghiệm trái dấu. C. Phương trình có 2 nghiệm cùng dấu. D. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt. Câu 20: Tìm để hàm số nghịch biến trên . A. . B. . C. . D. . Câu 21: Nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 22: Tập xác định của hàm số là A. . B. . C. . D. . Câu 23: Cho hình chữ nhật . Chọn khẳng định sai? A. . B. . C. . D. . Câu 24: Tọa độ giao điềm của đường thẳng và parabol là A. và . B. và . C. và . D. và . Câu 25: Trong mặt phẳng cho . Tìm tọa độ điểm . A. . B. . C. . D. . Câu 26: Trong mặt phẳng cho . Tọa độ vécto là: A. . B. . C. . D. . Câu 27: Cho hình bình hành , với giao điềm hai đường chéo là . Khi đó: A. . B. . C. . D. . Câu 28: Cho hình vuông có độ dài cạnh bằng 10. Tính giá trị . A. 100. B. 10. C. 0. D. . Câu 29: Số nghiệm của phương trình là A. . B. 2. C. . D. 0. Câu 30: Trong hệ tọa độ cho ba điểm . Tìm tọa độ điểm để tứ giác là hình bình hành. A. . B. . C. . D. . Câu 31: Nghiệm của hệ phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 32: Cho hàm số . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số đề hàm số nghịch biến trên khoảng ? A. Vô số. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 33: Cho hình chữ nhật tâm . Gọi lần lượt là trung điểm của và . Biết Tính a + b. A. . B. . C. . D. . Câu 34: Với giá trị nào của thì hệ phương trình có nghiệm thỏa ? A. . B. . C. . D. . Câu 35: Cho tam giác vuông tại có . Trên đoạn thẳng lấy điểm sao cho . Tính tích vô hướng . A. . B. . C. 8. D. . Phần II: Tự luận Bài 1: Trong mặt phẳng cho tam giác có . a. Chứng minh rẳng tam giác vuông cân tại . Tính diện tích tam giác . b. Tìm trên trục sao cho nhỏ nhất} Bài 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm. Bài 3: Cho hai tập hợp . Tìm tập hợp Bài 4: Trong mặt phẳng tọa độ cho ba điểm . Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng và tọa độ trọng tâm của tam giác .} Bài 5: Xác định hàm số bậc hai biết rằng đồ thị hàm số là parabol đi qua điểm và có đỉnh là BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 D D C A A A A C C B B B A D C D C C 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 C C B A B C C C A D A A B B A B A
File đính kèm:
- de_thi_hoc_ki_1_mon_toan_lop_7_co_dap_an.docx