Đề thi học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2012-2013 - Trường Tiểu học Tăng Doãn Văn

doc1 trang | Chia sẻ: thuongnguyen92 | Lượt xem: 292 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi học kì I Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2012-2013 - Trường Tiểu học Tăng Doãn Văn, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tang Doan Van Primary School
Name: ..
Class : . 
 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
 NĂM HỌC: 2012 – 2013
 Môn: Tiếng Anh – Lớp 4
 Thời gian làm bài: 35 phút (không kể thời gian phát đề)
Bài 1: Khoanh tròn từ khác loại: (2 điểm)
1. A. What
B. How
C. When
D. Write
2. A. Your
B. His
C. It's
D. My
3. A. February
B. Saturday
C. Monday
D. Sunday
4. A. this
B. these
C. that
D. they
Bài 2: Chọn một đáp án thích hợp nhất: (5 điểm)
1. How the weather?
	A. am	B. are	C. is	D. it
2. How . are you? - I’m nine
	A. old	B. many 	C. the	D. often 
3.clouds are there? – There ........... two clouds.
	A. How/ are	B. What/ are	C. How many/ is	D. How many/ are
4. Where is the?
	A. kites	B. a kite	C. kite	D. the kite
5. .. you read a book? – No, I can’t
	A. Can	B. Do 	C. What	D. Are
6. Để chúc mừng sinh nhật bạn em nói:
	A. This is for you	B. I don’t know	C. Nice to meet you	D. Happy birthday
7. Câu nào đúng trong bốn câu sau đây: (5 điểm)
	A. It’s long pencil 	B. It’s a pencil long	C. It’s a long pencil 	 	D. It’s a long pencils
8. Where’s the pen?......................on the table.
A. This	B. It	C. It’s	D. They
9. a ball.
A. Do	B. Catch	C. Jump	D. Play
10. . it a notebook? - Yes, it’s a notebook.
 A. How	B. Is	C. Do	D. What 
Bài 3: Chọn câu trả lời đúng nhất cho mỗi câu hỏi: (2 điểm)
1. Where are the bicycles?
	A. They’re by the puddle	B. They’re by puddle
	C. The bicycles are by the puddles	D. A & C are correct
2. How many desks are there?
	A. There are a desk	B. There are five desk C. There is a desk	D. There is ten desks
3. Can he climb a tree?
	A. Yes, I can	B. Yes, he can’t	C. Yes, he can	D. No, he can
4. How’s the weather?
	A. It’s sunny	B. It’s rain	C. It snowy	D. It’s wind
Bài 4: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: (1 điểm )
1. my / is / It / today. / birthday à .....
2. The cars/ the/ in/ are/ puddles. à ...	.. 	

File đính kèm:

  • docDe thi HKI 20122013.doc