Đề thi học kì II năm học 2013-2014 môn :toán 7

doc5 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1014 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi học kì II năm học 2013-2014 môn :toán 7, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ THI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2013-2014
MÔN :TOÁN 7
THỜI GIAN :90 PHÚT
GV Trần Thị Hồng
Bài 1: (2 đ)Một xạ thủ bắn súng. Số điểm đạt được sau mỗi lần bắn được ghi lại ở bảng sau:
7
9
10
9
9
10
8
7
9
8
10
7
10
9
8
10
8
9
8
8
8
9
10
10
10
9
9
9
8
7
 a)Dấu hiệu cần tìm hiểu ở đây là gì?
 b)Lập bảng tần số và tìm mốt của dấu hiệu.
 c)Tính số trung bình cộng ( làm tròn đến số thập phân thứ nhất)
Bài 2: (1.5 đ) Thu gọn đơn thức và tìm bậc của đơn thức nhận được:
 a) 
 b)Tính giá trị của đa thức sau: P= tại x= 1 và y = –1
Bài 3: (3,0đ) Cho hai đa thức : 	A(x) = 
 	B(x) = 
a)Sắp xếp các hạng tử của mỗi đa thức theo lũy thừa giảm cuả biến 
b) Tính: C(x)=A(x) + B(x) và A(x) – B(x) 
c)Tìm nghiệm của đa thức C(x)
Bài 4: (3,5 đ)
Cho vuông tại A. Đường phân giác BE (E AC). Kẻ EK vuông góc với BC (K BC). Gọi H là giao điểm của BA và KE. Chứng minh: 
 	 a) AE=KE
	b) AEH = KEC
	c) 
	 d) Tổng ba cạnh của AEH luôn lớn hơn HC

. 









HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 7
HỌC KỲ 2

Bài/Câu
Đáp án
Điểm
Bài 1

(3,0 đ)
a)
 b)




c)

Nêu đúng dấu hiệu
Lập đúng bảng tần số
Giá trị (x)
7
8
9
10

Tần số (n)
4
8
10
8
N= 30
M0 =9
Tính đúng số trung bình cộng: 
0,5 đ
 0,75 đ




0,25 đ
0,5 đ
Bài 2

(2,0 đ)
a)

b)
=x5y3
Thu gọn đúng đa thức:P=
Thay x và y vào biểu thức và tính đúng giá trị là-4 
0,5đ

0,5 đ
0,5 đ	
Bài 3

(2,0điểm)
a)
b)

c)
 Sắp xếp đúng các hạng tử của 2 đa thức theo lũy thừa giảm cuả biến 
b)C(x)=2x+5
A(x) – B(x) =
Tìm đúng nghiệm của C(x)là x=
0,5 đ

1,0đ
1,0đ
 0,5 đ


Bài 4






	 Vẽ hình chính xác 

 	 a) AE=KE
 C/m đúng rABE= rKBE (cạnh huyền - góc nhọn). 
 =>AE=KE ( Cạnh tương ứng)
	 b) C/m đúng AEH = KEC 
 (cạnh góc vuông - góc nhọn kề ).
	 c) C/mHEC cân tại E 	
 => 
	 d) Tổng ba cạnh của AEH luôn lớn hơn HC
 C/m đúng AE + EH + AH > HC

 
 0,5đ

0,5đ
0, 25đ
0, 5đ

0, 5đ

0, 25đ
0, 5đ


(0,5đ)

(0,75đ)
0,25đ

0,75đ
(0,5 đ)
(0,25 đ)
(0,25đ)
















BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN:SỐ HỌC 6
TIẾT PPCT:68
 Cấp độ

Tên 
Chủ đề 
(nội dung,
chương)
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng



Cấp độ thấp
Cấp độ cao


TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL

 Thống kê
 B1
 



Số câu 
Số điểm

1
2,0 đ







1
2,0đ
Biểu thức đại số
 B2a,B3a
 B2b,B3bc



Số câu 
Số điểm 


2
1,0 đ


3
3,5đ




5
4,5đ 
Tam giác,Quan hệ giữa các yếu tố trong tam giác,các đường đồng quy
Vẽ hình
 B4a,b 
 B4d B4c

Số câu 
Số điểm 



0,75

2
1,75đ

1
0,5 đ

1
0,5
4
3,5 đ

Tổng số câu 
Tổng số điểm

3
3,75đ


5
5,25đ

1
0,5đ


1
0,5đ

8
10đ 






File đính kèm:

  • docTO72_QT3.doc
Đề thi liên quan