Đề thi học kỳ II khối 9 năm học 2013 - 2014 môn : Toán Trường Thcs Hòa An
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi học kỳ II khối 9 năm học 2013 - 2014 môn : Toán Trường Thcs Hòa An, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PGD& ĐT CHỢ MỚI ĐỀ THI HỌC KỲ II KHỐI 9 TRƯỜNG THCS HỊA AN NĂM HỌC 2013 - 2014 Mơn : Tốn Thời gian: 90 (phút) Bài 1 (3 điểm) Giải các phương trình và hệ phương trình: Bài 2 (1,5 điểm) Cho hàm số : cĩ đồ thị là (P) Vẽ đồ thị (P) của hàm số trên. Tìm giá trị m để thẳng d : y = x+m tiếp xúc với Parabol Bài 3 (1,5 điểm) Cho phương trình : ( là ẩn số) Cho biết . Tính , sau đó tìm m Tìm m để phương trình (1) cĩ hai nghiệm ; và thỏa mãn hệ thức : Bài 4 (1,0 điểm ) Một hình trụ cĩ bán kính đáy là 7 cm , diện tích xung quanh bằng 352 cm2 . Tính chiều cao hình trụ ? Bài 5 : (3.0 điểm) Trên đường trịn ( O ; 3cm )và điểm A nằm ngồi O sao cho OA = 2R. Kẻ hai tiếp tuyến AB; AC với ( O) ( B ; C là các tiếp điểm ) ; AO cắt BC tại I . a) Chứng minh tứ giác OBAC nội tiếp được đường trịn . b) Tính OI ; BC . c) Tính diện tích hình viên phân được giới hạn bởi hai bán kính OB ; OC ; BC ; . --------- Hết ---------- ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM CHẤM Câu Nội dung cần đạt Điểm Bài 1 (3 điểm) A (1.0 điểm) Phương trình cĩ dạng a-b+c=0 (0.5 điểm) (0.25 điểm) (0.25 điểm) B (1.0 điểm) Đặt Ta cĩ phương trình : Giải phương trình này ta được : * Giải * Giải (0.25 điểm) (0.25 điểm) (0.25 điểm) (0.25 điểm) C (1.0 điểm) (1.0 điểm) Bài 2 (1,5 điểm) a (0.5 điểm) -4 -2 -1 0 1 2 4 4 1 1 0 1 4 (0.25 điểm) (0.25 điểm) b (1.0 điểm) Phương trình hồnh độ giao điểm : ĩ ( D) tiếp xúc với (P) khi =0 ĩ m = -1 (0.5 điểm) (0.25 điểm) (0.25 điểm) Bài 3 (1,5 điểm) (1.0 điểm) Cho phương trình : ( là ẩn số) a)Cho biết . Tính , sau đ đó tìm m do đồng thời cĩ nghiệm => m = -7 (0.25 điểm) (0.5 điểm) (0.25 điểm) (0.5 điểm) b) Tìm m để phương trình (1) cĩ hai nghiệm ; và thỏa mãn hệ thức : để phương trình cĩ hai nghiệm ĩ m1 và do ĩ ĩ 4-2(2m-1)+2 12 ĩ m Vậy với điều kiện ban đầu ta cĩ (0.25 điểm) (0.25 điểm) Bài 4 (1,0 điểm ) Một hình trụ cĩ bán kính đáy là 7 cm , diện tích xung quanh bằng 352 cm2 . Tính chiều cao hình trụ ? hình vẽ 0,25đ Ta cĩ : Sxq = 0,5đ => h = 0,25đ Bài 5 : (3.0 điểm) Hình vẽ 0,5 điểm a) b) Chứng minh tứ giác OBAC nội tiếp Xét tứ giác AMEI . Cĩ mà B ; C đối diện Vậy : tứ giác OBAC nội tiếp 0,5 điểm b) Tính OI ; BC * Tam giác OBA vuơng tại B => OI=R/2=1.5cm * BI = ( cm ) 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm c) Tính diện tích hình viên phân được giới hạn bởi hai bán kính OB ; OC ; BC ; . Svp= S quạt - S tam giác đều cĩ cạnh bằng 3 cm * Squat = (cm2) *S đều= (cm2) Svp= 9.42- 3.9 =5.52 (cm2) 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm 0,25 điểm MA TRẬN ĐỂ THI HỌC KỲ II . Tốn 9 Năm học: 2013 – 2014 Nội dung Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng Tổng TL TL TL 1. Giải phương trình Biết sử dụng tính đơn giản để giải phương trình Biết đặt ẩn phụ đưa phương trình trùng phương vè dạng pt bậc hai và giải phương trình đĩ Áp dụng biện pháp thích hợp để giải hệ pt Số câu: Số điểm: Tỉ lệ %: Số câu: 1 Số điểm:1.0 Tỉ lệ: 30% Số câu: 1 Số điểm:1.0 Tỉ lệ: 15% Số câu: 1 Số điểm:1.0 Tỉ lệ: 10% Số câu: 3 Số điểm:3.0 Tỉ lệ: 30 % 2. Vẽ đồ thị y = ax2 Biết tìm các điểm đặc biệt để vẽ đồ thị Biết tìm tọa độ giao điểm của đường thẳng với parabol bằng cachs giải pt Số câu: Số điểm: Tỉ lệ %: Số câu: 1 Số điểm:1.0 Tỉ lệ: 10% Số câu: 1 Số điểm:0.5 Tỉ lệ: 5% Số câu: 2 Số điểm: 1.5 Tỉ lệ: 15 % 3. Biện luận sự cĩ nghiệm của phương trình - - Biết chứng minh pt luơn cĩ nghiệm - Biểu thị mối quan hệ giữa các nghiệm của pt với hệ số Số câu: Số điểm: Tỉ lệ %: Số câu: 1 Số điểm:1.0 Tỉ lệ: 10% Số câu: 1 Số điểm:0.5 Tỉ lệ: 5% Số câu: 2 Số điểm: 1.5 Tỉ lệ: 15 % 4. Hình học khơng gian - Hiểu được một vật thể quay tạo thành HHKG ; tính dtxq của nĩ Số câu: Số điểm: Tỉ lệ %: Số câu: 1 Số điểm: 1.0 Tỉ lệ: 10 % Số câu: 1 Số điểm: 1.0 Tỉ lệ: 10 % 5. Đường trịn - Vẽ hình - Tính số đo gĩc đơn giản - Chứng minh tứ giác nội tiếp - Chứng minh tia phân giác của 1 gĩc Số câu: Số điểm: Tỉ lệ %: Số câu: 4 Số điểm: 1.0 Tỉ lệ: 10 % Số câu: 1 Số điểm: 1.0 Tỉ lệ: 10 % Số câu: 4 Số điểm: 1.0 Tỉ lệ: 10 % Số câu: 2 Số điểm:1.75 Tỉ lệ: 17.5 % Tổng Số câu: 3 Số điểm: 3.0 Tỉ lệ: 30 % Số câu: 4 Số điểm: 4.0 Tỉ lệ: 40 % Số câu: 4 Số điểm:3.0 Tỉ lệ: 30% Số câu: 11 Số điểm:10 Tỉ lệ: 100%
File đính kèm:
- Hoa An HK2 TK 20132014 Toan 8.doc