Đề thi máy tính casio lớp 9 ( đề số 1 )

doc4 trang | Chia sẻ: dethi | Lượt xem: 1304 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi máy tính casio lớp 9 ( đề số 1 ), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ĐỀ THI MÁY TÍNH CASIO LỚP 9 	( Đề số 1 )
Bài 1: Tính 
A = ( 6 + 92 +13 x 1802 )2 – 13 x (2 x 649 x 180)2 
Bài 2: Tìm x biết 

Bài 3: Cho P (x) = 3x3 +17x – 625
Tính P ( ) 
Tính a để P(x) + a2 chia hết cho x+3 
Bài 4: Cho đa thức 
P(x) = x4 + ax3 + bx2 +cx + d . Có 
P(1) = 1 	; P(2) = 13 	; P(3) = 33	; P(4) = 61 
Tính P (5) , P(6) , P(7) , P(8) 
Bài 5: Tìm tất cả các số có 9 chữ số 
Có chữ số tận cùng bằng 2 và luỹ thừa bậc năm của 1 số tự nhiện 
Bài 6: Biết diện tích hình thang vuông ABCD là S = 9,92 cm2 , AB = 2,25cm , ABD = 500
Tính : AD , DC , BC 
Bài 7: Cho D ABC vuông tại C . Biết Ab = 7,5cm , A = 58025/. Từ C vẽ đường phân giác CA và đường trung tuyến CM của D ABC . Tính AC , BC , diện tích D CDM . 
Bài 8: Cho D nhọn ABC . Biết AB = 32,25cm , AC = 35,75cm . A = 63025/ . Tính diện tích D ABC , BC , B , C .
Bài 9: Cho dãy số : 
Tính U1 , U2 ,U3 ,U4 ,U5
Chứng minh Un+2 =6Un+1 – 7Un 
Lập qui trình ấn phím liên tục tính Un+2 Trên máy tính Casiô 
Bài 10 : Cho đa thức f(x) = x3+ax2 + bx + 12 . Biết f(0)= f(1) và f(-1)= f(-2)
Tính a , b 














ĐÁP ÁN ( đề 1 )

Bài 1: - 5,32156708 x 10 11 
Bài 2 : - 1,391550117
Bài 3 : a/ - 509,0344879
	B/ a= 
Bài 4. P(5) =121 , P(6)= 261 , P(7)= 553, P(8)= 1093
Bài 5: 130.691.232 = 425 ; 380.204.032 =525 , 625 = 916,132.832
Bài 6: AD 2,681445583 cm , CD 5,148994081 cm , BC 3,948964054 cm .
Bài 7: AC 3,928035949 (cm) , BC 6,389094896 (cm) , 
Bài 8: = 515, 5270372 (cm2) , BC= 35,86430416 (cm) , B = 6303’14,51’’ , 
C = 53031’45,49’’.
Bài 9 : 
a/ U1 =1 , U2 = 6, U3 = 29, U4 =132 , U5 =589
b/ Giả sử Un+2 = aUn+1 +bUn thay n = 0;1 ta được 
n = 0 => U2 = aU1 + bU0 ĩ 6 = a.1+b.0 ĩ a = 6
n = 1 => U3 = aU2 + bU1 ĩ 29n= 6.6 +b.1 ĩ b = -7
Vậy Un+2 = 6Un+1 – 7Un 
C/ Bấm trên máy CasiÔ f(x)-500MS hoặc CasiÔ f(x) – 570MS 
6
Shift
Sto
A
x
6
-
7
x
1
Shift
Sto
B


D

Dùng con trỏ để lặp lại dãy phím và tính Un
x
6
Sto
A
-
7
Al PHA
Shift
A
 Ta được : U4 , U6 …. )
 

 Ta được : U5 , U7 …. )
B
Shift
Al PHA
7
-
B
Sto
6
x


Và cứ tiếp tục ………………………………………………………………………………………….
Bài 10 : 
 a = 	b = 










ĐỀ THI MÁY TÍNH CASIO LỚP 9 	( Đề số 2 )
Bài 1:Tìm x biết 


Bài 2: 
Tính Khi x = 1,8165 
Bài 3: Cho P(x) = x4 + ax3 +bx2 + cx + d . Biết P(1) = 7 , P(2) = 28 , P(3) = 63
Tính 
Bài 4: Tính giá trị của biểu thức .

Không dùng máy tính mà giải toán tự luận 

Bài 5: Cho dãy số theo thứ tự U1, U2, U3, . . ., Un, , Un+1 , …… 
Biết U1 = 1 , U2 = 2 ; U3 = 4 ; Un = Un-1 +2Un-2 (n ³ 3 )
Tính U7 , U12 , U20 , U25 
Bài 6: Cho D ABC có độ dài các cạnh AB = 4,71cm , BC = 6,26cm , AC = 7,62cm . Tính độ dài đường cao BH , trung tuyến BM và đường phân giác BD 
Bài 7: Cho D ABC có A=600 , AB = 8,125(cm), AC = 12,415(cm).Tính B 
Bài 8: Cho D đều ABC và đường tròn nội tiếp D . Biết bán kính đường tròn là 1,25cm . Tính diện tích D đều ABC .
Bài 9: Tìm a để x4 +7x3 +2x2+13x +a chia hết cho x+6 
Bài 10 : Cho D ABC vuông tại A . Biết AB =14,25cm ; AC = 23,5cm . Vẽ đường trung tuyến AM và đường trung phân giác AD 
Tính BD , DC 
Tính diện tích D ADM 










ĐÁP ÁN ( đề 2 )
Bài 1: 

Bài 2: 
A = 1,498465582
Bài 3: 
P = 23073617
Bài 4: 
M = 0 
Bài 5: 
U7 = 64 , U12 = 2.408 , U20 = 524.288 , U25 = 16.777.216
Bài 6: BH » 3,863279635 ; 	BM » 4,021162767 ; 	BD » 3,271668186
Bài 7: B = 790 53/16,68// 
Bài 8: SDABC = 8,11898816
Bài 9: 
a = 222
Bài 10 :
a. BD = 10,37435833	; DC = 17, 10859091
b. SDADM = 20,5138659 

File đính kèm:

  • docDE MAY TINH CA SI O.doc