Đè thi môn Toán - Lớp 1 năm học 2008 – 2009
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đè thi môn Toán - Lớp 1 năm học 2008 – 2009, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TỜ GIẤY THI Mụn : TOÁN - Lớp 1 Năm học 2008 – 2009 Thời gian : 90 phỳt Số phỏch Điểm bài thi Họ tờn chữ kớ của người chấm Bằng số Bằng chữ Số 1 : Số 2 : Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống: - 7 6 5 2 4 3 7 6 + 17 + = 28 - 14 = 35 33 + 51 < < 99 - 13 Bài 2: Điền dấu ( + , - ) thích hợp vào chỗ ........... 40 ..... 32 ..... 17 = 89 75 ..... 12 ...... 12 = 51 88 ..... 23 ...... 24 = 89 26...3123 = 34 Bài 3: Nối hai phép tính có cùng kết quả 45 + 10 + 32 98 -30 - 40 26 + 12 -10 13 + 21 + 26 45 – 20 + 34 37 – 11 + 60 65 – 14 + 35 66 + 33 - 12 Bài 4: Nếu hôm nay là thứ Tư ngày 23 tháng 4 thì: Ngày mai là thứ .. ngày .. tháng Ngày kia là thứ .. ngày .. tháng Hôm qua là thứ .. ngày .. tháng Hôm kia là thứ . .. ngày .. tháng Bài 5: a) Nếu thêm 13 viên bi thì Hùng sẽ có 58 viên bi. Hỏi Hùng có tất cả bao nhiêu viên bi? ........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ .. b) Lan nghĩ ra một số, lấy số đó trừ 23 cộng 32 bằng 77. Hỏi số Lan nghĩ là bao nhiêu? ........................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................................ .. Bài 6: a , Với ba chữ số 2, 3, 4 hãy viết tất cả các số có hai chữ số khác nhau .. b, Hãy xếp các số đó theo thứ tự từ bé đến lớn . Bài 7: Hình bên có bao nhiêu đoạn thẳng? .......................................................................... Có bao nhiêu hình tam giác: ............................................................................ A B 0 D C Bài 8: Hà có 15 cái kẹo, mẹ cho thêm 2 cái nữa, Hà cho bạn 6 cái . Hỏi Hà còn bao nhiêu cái kẹo? . .. Bài 9 : Viết cỏc số 35, 52, 87 vào ụ trống thớch hợp để được phộp tớnh đỳng. + = - = + = - =
File đính kèm:
- Toan 1 0809.doc