Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán- Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bình Thuận
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi thử tốt nghiệp THPT môn Toán- Năm học 2022-2023 - Sở GD&ĐT Bình Thuận, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM HỌC 2022 – 2023 MÔN: TOÁN Câu 1: Trên mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn số phức 7 6z i= + có tọa độ là A. ( )7;6 . B. ( )6;7 . C. ( )7; 6− . D. ( )6;7− . Câu 2: Trên khoảng ( )0;+ , đạo hàm của hàm số ey x= là A. 1ey ex − = . B. 1 1 ey x e − = . C. ey ex = . D. 1ey x − = . Câu 3: Cho hàm số ( )y f x= có bảng biến thiên như sau Giá trị cực đại của hàm số đã cho là A. 11. B. 2 . C. 4 . D. 1− . Câu 4: Số phức liên hợp của số phức 2 3i− là A. 2 3i− + . B. 2 3i+ . C. 2 3i− − . D. 2 3i− . Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( )2;1; 2M − , ( )4; 5;1N − . Độ dài đoạn thẳng MN bằng A. 49 . B. 41 . C. 7 . D. 7 . Câu 6: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3 1 2 x y x − = − là A. 2y = . B. 3y = − . C. 3y = . D. 1 3 y = . Câu 7: Với a là số thực dương tùy ý, ( ) ( )log 2 log 3a a− bằng A. log a . B. ( )2log 6a . C. 2log 3 . D. 3 log 2 . Câu 8: Cho số phức 2 9z i= + . Phần ảo của số phức 2z bằng A. 77− . B. 81. C. 36 . D. 4 . Câu 9: Tập xác định của hàm số logy x= là 2 A. ( )0;+ . B. ( );− + . C. ( );e + . D. ( )10;+ . Câu 10: Cho hàm số ( ) sinf x x x= − . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. ( ) 2 d cos 2 x f x x x C= − + + . B. ( ) 2 d cosf x x x x C= − + . C. ( ) 2 d cosf x x x x C= − − + . D. ( ) 2 d cos 2 x f x x x C= − − + . Câu 11: Cho cấp số nhân ( )nu với 1 3=u và công bội 1 3 =q . Giá trị của 3u bằng A. 1 3 . B. 3 . C. 11 3 . D. 1 9 . Câu 12: Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm ( )4;1; 2−M lên mặt phẳng ( )Oxy có toạ độ là A. ( )0;0; 2− . B. ( )4;0;0 . C. ( )4;1;0 . D. ( )0;1; 2− . Câu 13: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( )P có phương trình 2 3 4 1 0+ − − =x y z . Mặt phẳng ( )P có một vectơ pháp tuyến là A. ( )1 2; 3;4= −n . B. ( )3 4;2;3= −n . C. ( )2 2;3;4=n . D. ( )4 2;3; 4= −n . Câu 14: Hàm số 3 23 2y x x= − + đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( )2;− + . B. ( )2;+ . C. ( )0;2 . D. ( )0;+ . Câu 15: Trong không gian Oxyz , phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm ( )3; 1;2M − và có vectơ chỉ phương ( )4;5; 7u = − là A. 4 3 5 7 2 x t y t z t = + = − = − + . B. 4 3 5 7 2 x t y t z t = − + = − − = + . C. 3 4 1 5 2 7 x t y t z t = − + = + = − − . D. 3 4 1 5 2 7 x t y t z t = + = − + = − . Câu 16: Cho tập hợp A có 15 phần tử. Số tập con gồm hai phần tử của A bằng A. 215A . B. 215 . C. 30. D. 215C Câu 17: Trong không gian Oxyz, mặt cầu ( ) 2 2 2: 2 4 2 3 0S x y z x y z+ + − + + − = có bán kính bằng A. 3 . B. 3 3 . C. 9. D. 3. Câu 18: Cho ( )ln dx x F x C= + . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. ( ) lnF x x = . B. ( ) 2 2 F x x = . C. ( ) 2 1 F x x = − . D. ( ) 1 F x x = . Câu 19: Nếu ( ) 4 1 d 2f x x − = và ( ) 4 1 d 3g x x − = thì ( ) ( ) 4 1 df x g x x − − bằng A. 5. B. 1. C. 6. D. 1− . Câu 20: Công thức tính thể tích V khối trụ tròn xoay có bán kính đáy r và chiều cao h là 3 A. 2 1 3 V r h = . B. 2V rh = . C. V rh = . D. 2V r h = . Câu 21: Nếu ( ) 2 0 1 2 2 2 − = − f x dx thì ( ) 2 0 f x dx bằng A. 0 B. 2 C. 4− D. 4 Câu 22: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn 5− =z i và 2z là số thuần ảo? A. 0 B. 2 C. 4− D. 4 Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 12 4+ x là A. ( ;1− B. )1;+ C. ( );1− D. ( )1;+ Câu 24: Giá trị lớn nhất của hàm số 4 24= − +y x x trên đoạn 1;18− bằng A. 5 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 25: Khối nón tròn xoay có chiều cao bằng 8 cm và độ dài đường sinh bằng 10 cm có thể tích bằng A. 3124 cm B. 3140 cm C. 3288 cm D. 396 cm Câu 26: Trong không gian Oxyz cho đường thẳng 1 : 3 2 9 14 1x y z d − − − = = và mặt phẳng ( ) :3 5 2 0P x y z+ − − = . Tọa độ giao điểm của đường thẳng ( )d và mặt phẳng ( )P là: A. (1;0;1). B. (0;0; 2) . C. (1;1;6) . D. (12;9;1) . Câu 27: Parabal = 2( ) :P y x và đường cong = − − +3 2(C) : 2y x x x có bao nhiêu giao điểm A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 0 . Câu 28: Số nghiệm nguyên của bất phương trình + − 2 2 3 3 log ( 2022) log (2023 )x x là A. 2023 . B. 2021 . C. 2022 . D. 2020 . Câu 29: Thể tích của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao là 2a bằng A. 212a . B. 3 2 3 a . C. 34a . D. 32a . Câu 30: Tích tất cả các nghiệm của phương trình + − =2log 2 log 3 0x x là A. 2 . B. 3 . C. 1 100 . D. 1 1000 . Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( )1;2;2A − và ( )3; 2; 4B − − . Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là A. 2 2 3 5 0x y z+ − − = . B. 2 2 3 5 0x y z− − − = . C. 2 2 3 1 0x y z− + + = . D. 2 2 3 0x y z− − = . Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 3 2 1 : 1 1 2 x y z d + − − = = − . Phương trình mặt phẳng ( )P đi qua điểm ( )2;0; 1M − và vuông góc với d là A. 2 2 0x y− − = . B. 2 0x y z+ + = . 4 C. 2 0x y z− − = . D. 2 0x y z− + = . Câu 33: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Khẳng định nào sau đây đúng? A. SC AC⊥ . B. SC BD⊥ . C. SC AB⊥ . D. SC BC⊥ . Câu 34: Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 22 1y x x= − − − . B. 4 22 1y x x= − − + . C. 4 22 1y x x= − + + . D. 4 22 1y x x= − + − . Câu 35: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 3 3y x x= − và y x= là A. 2 3 2 4 dx x x − − . B. 2 3 2 4 dx x x − + . C. 2 3 0 4 dx x x− . D. 0 3 2 4 dx x x − − . Câu 36: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn 2 2 2 3 16 16 log log 54 24 x x− − ? A. 10. B. 11. C. 22. D. 20. Câu 37: Trong không gian Oxyz , gọi ( ) là mặt phẳng đi qua ( )1; 1; 2A − và chứa trục Ox . Điểm nào trong các điểm sau đây thuộc mặt phẳng ( ) ? A. ( )0;4;2 .Q B. ( )0;4; 2 .M − C. ( )2;2; 4 .N − D. ( )2;2;4 .P − Câu 38: Cho hình chóp .S ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với đáy và góc giữa mặt phẳng ( )SBC và ( )ABC bằng 60 . Gọi ,M N lần lượt là trung điểm của ,SA SB . Thể tích khối chóp .S MNC bằng A. 3 3 32 a . B. 3 16 a . C. 3 8 a . D. 3 3 12 a . Câu 39: Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D . Số đo góc giữa hai đường thẳng 'A B và 'B C bằng 5 A. 030 . B. 090 . C. 045 . D. 060 . Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên khoảng 0; . Biết xe là một nguyên hàm của hàm số '( ) lnf x x liên tục trên khoảng 0; và 1 2 ln 2 f . Giá trị của 2 1 f x dx x bằng A. 21 e e+ + B. 21 e e− − C. 21 .e e+ − D. 21 e e− + Câu 41: Cho lăng trụ .ABC A B C có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a , biết A A A B A C a = = = . Tính thể tích khối lăng trụ .ABC A B C ? A. 33 4 a . B. 3 3 4 a . C. 3 2 4 a . D. 3 4 a . Câu 42: Cho hàm số thỏa mãn ( ) 1 1 2 f = và ( ) ( ) ( ) 2 , 0; 1 f x x f x x x x x − = + + + . Giá trị của ( )2f thuộc khoảng nào dưới đây? A. ( )1;2 . B. ( )2;3 . C. ( )3;4 . D. ( )0;1 . Câu 43: Trong không gian ,Oxyz cho mặt cầu ( ) ( ) ( ) 2 22: 3 1 10.S x y z+ + + − = Mặt phẳng nào trong các mặt phẳng dưới đây cắt mặt cầu ( )S theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng 3? A. ( )1 : 2 2 8 0.P x y z+ − + = B. ( )4 : 2 2 4 0.P x y z+ − − = C. ( )2 : 2 2 8 0.P x y z+ − − = D. ( )3 : 2 2 2 0.P x y z+ − − = Câu 44: Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 4 quả cầu màu đỏ, 5 quả cầu màu xanh và 6 quả cầu màu vàng. Các quả cầu đôi một khác nhau. Lấy ngẫu nhiên đồng thời 8 quả từ hộp đó, xác suất để số quả cầu còn lại có đủ ba màu bằng A. 661 . 715 B. 8 . 15 C. 6 . 7 D. 54 . 715 Câu 45: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 0z bz c+ + = với ,b c là các số thực. Biết rằng hai nghiệm của phương trình có dạng 1w+ và 2 4 3w i+ − với w là một số phức. Giá trị của b c+ bằng. A. 1. B. 9− . C. 9 . D. 1. Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 : 2 3 3 25S x y z− + + + − = và đường thẳng 1 3 1 : 4 2 1 x y z d − + − = = − . Có bao nhiêu điểm M thuộc trục tung với tung độ là số nguyên, mà từ M kẻ được đến ( )S dùng hai tiếp tuyến cùng vuông góc với d ? A. 18 . B. 22 . C. 15 . D. 16 . Câu 47: Có bao nhiêu cặp số nguyên ( );x y thỏa mãn ( ) ( ) ( )2 2 2 2 2 22 3 2 3log 16 25 400 log 16 25 log 400 log 16 25 800 ?x y x y x y+ + + + + + + A. 54 . B. 63 . C. 62 . D. 44 . Câu 48: Cho hàm số ( )f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: 6 Hàm số ( ) 33 2 3y f x x x= + − + đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( ); 1− − . B. ( )1;− + . C. ( )0;2 . D. ( )1;0− . Câu 49: Cho hàm số bậc ba ( )y f x= có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình ( )2 4 3 0f x x m− + + + = có đúng ba nghiệm )0;x + A. 5 . B. 6 . C. 3 . D. 4 . Câu 50: Gọi 1 2,z z là hai số phức thỏa mãn 3 4 5z i− − = và 1 2 4z z− = . Gọi ,M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của 1 23z z+ . Giá trị của M m+ bằng A. 2 22 . B. 8 22 . C. 20 . D. 40 . HẾT
File đính kèm:
- de_thi_thu_tot_nghiep_thpt_mon_toan_nam_hoc_2022_2023_so_gdd.pdf