Đề thi trắc nghiệm môn: Toán 11
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề thi trắc nghiệm môn: Toán 11, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Së gi¸o dôc & ®µo t¹o th¸i b×nh ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM MÔN: Toán 11 Thời gian làm bài: 45 phút; (40 câu trắc nghiệm) M· ®Ò thi TO11 Họ, tên thí sinh:.......................................................................... Số báo danh:...................................... Phòng thi: ....................... Câu 1: Câu 1: bằng: A. 3 B. 1 C. 3/2 D. +∞ Câu 2: Câu 2: lim(n3-2n2+12) bằng: A. -∞ B. 11 C. 1 D. +∞ Câu 3: Câu 3: bằng: A. 3 B. +∞ C. 0 D. -∞ Câu 4: Câu 4: bằng: A. 4 B. 2 C. -3 D. 1 Câu 5: Câu 5: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 2: A. B. C. D. Câu 6: Câu 6: bằng: A. 5/2 B. 4 C. 5 D. 3/4 Câu 7: Câu 7: bằng: A. 2 B. -∞ C. 1/2 D. +∞ Câu 8: Câu 8: bằng: A. -∞ B. -1/2 C. +∞ D. 1/2 Câu 9: Câu 9: limun = 3 thì bằng: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 10: Câu 10: limun = +∞ thì bằng: A. +∞ B. 1 C. -2 D. 0 Câu 11: Câu 11: Tổng của cấp số nhân lùi vô hạn: là: A. 1/3 B. -1/3 C. 1/2 D. -1/2 Câu 12: Câu 12: Dãy số náo sau đây có giới hạn bằng 0: A. (-5/3)n B. (3/2)n C. (2/3)n D. (-3/2)n Câu 13: Câu 13: Tổng: bằng: A. -2/3 B. 1/2 C. 2/3 D. -1/2 Câu 14: Câu 14: bằng: A. 1/3 B. 1 C. 1/2 D. -1 Câu 15: Câu 15: bằng: A. 4 B. -4 C. 2 D. -2 Câu 16: Câu 16: bằng: A. +∞ B. 4 C. -∞ D. 7 Câu 17: Câu 17: bằng: A. 3 B. 2 C. 1 D. -3 Câu 18: Câu 18: bằng: A. 6 B. 3 C. 1/6 D. 1/3 Câu 19: Câu 19: bằng: A. 1/2 B. 2 C. -1/2 D. -2 Câu 20: Câu 20: bằng: A. -1 B. + ∞ C. 1 D. -∞ Câu 21: Câu 21: bằng: A. -∞ B. -1/2 C. +∞ D. -1 Câu 22: Câu 22: bằng: A. +∞ B. 0 C. -∞ D. 3 Câu 23: Câu 23: bằng: A. -1 B. 0 C. -∞ D. +∞ Câu 24: Câu 24: bằng: A. 1/2 B. -2 C. -∞ D. +∞ Câu 25: Câu 25: bằng: A. +∞ B. -4 C. 0 D. -∞ Câu 26: Câu 26: bằng: A. 1 B. -∞ C. 2 D. +∞ Câu 27: Câu 27: bằng: A. -2/3 B. 2/3 C. 0 D. 1/3 Câu 28: Câu 28: bằng: A. 1 B. 1/3 C. -1/3 D. 5/3 Câu 29: Câu 29: bằng: A. -∞ B. +∞ C. 2 D. 5/4 Câu 30: Câu 30: bằng: A. +∞ B. 0 C. 1/2 D. -∞ Câu 31: Câu 31: bằng: A. 1 B. +∞ C. 3 D. -∞ Câu 32: Câu 32: bằng: A. -∞ B. -3 C. +∞ D. 1/3 Câu 33: Câu 33: Cho hàm số . Kết luận nào sau đây không đúng? A. Hàm số liên tục tại x = -1. B. Hàm số liên tục tại x = 1. C. Hàm số liên tục tại x = -3. D. Hàm số liên tục tại x = 1. Câu 34: Câu 34: Cho hàm số . Kết luận nào sau đây đúng? A. Hàm số liên tục t ại điểm x = 0. B. Hàm số liên tục t ại điểm x = 2. C. Hàm số liên tục t ại điểm x = -3. D. Hàm số liên tục t ại điểm x = -2. Câu 35: Câu 35: Cho hàm số với x ≠ 2. Phải bổ sung thêm giá trị f(2) bằng bao nhiêu để hàm số liên tục trên R. A. 5 B. 0 C. 12 D. -2 Câu 36: Câu 36: Trong các hàm số sau hàm số nào liên tục tại x = -1. A. B. C. D. Câu 37: Câu 37: Hàm số liên tục trên R khi: A. m = 0 B. m = -1 C. m = -2 D. m = -3 Câu 38: Câu 38: Hàm số liên tục tại x = 3 khi: A. m = 4 B. m = -1 C. m = 1 D. m = -4 Câu 39: Câu 39: Cho phương trình: 4x3 + 4x + 1 = 0 (1). Mệnh đề sai là: A. Hàm số f(x) = - 4x3 + 4x + 1 liên tục trên R. B. Phương trình (1) không có nghiệm trên khoảng (-∞,1). C. Phương trình (1) có nghiệm trên khoảng (-2,0). D. Phương trình (1) có ít nhất 2 nghiệm trên khoảng (-3,1/2). Câu 40: Câu 40: Cho phương trình -2x4 + 5x2 - x - 1 = 0. Mệnh đề đúng là: A. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (-1,1). B. Phương trình không có nghiệm trong khoảng (-2,0). C. Phương trình chỉ có 1 nghiệm trong khoảng (-2,1). D. Phương trình có ít nhất 2 nghiệm trong khoảng (0,2). ----------------------------------------------- ==== HẾT ====
File đính kèm:
- De kiem tra 45phutChuong day sogioi han.doc