Đề và đáp án kiểm học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2008-2009
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề và đáp án kiểm học kì II Tiếng anh Lớp 4 - Năm học 2008-2009, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đáp án Đề kiểm tra định kì cuối kì II Môn : Tiếng Anh Lớp 4 Năm học 2008 - 2009 Thời gian: 40 phút (Không kể phát đề) Phòng Gd và đào tạo thành phố Trường Tiểu học I. Khoanh tròn một từ khác loại red elephant blue brown Monday Tuesday America Friday get up go to school have dinner thirty-three blouse shoes jeans zoo doctor engineer job teacher II. Sắp xếp thành câu you/ dress/ do/ that/ like/ ? I/ bed/ to/ go/ 6/ at/ clock/ . much/ is/ how/ it/ ? time/ it/ what/ is/ ? have/ you/ do/ when/ Maths/ ? III. Hoàn thành câu Chic _ _n is my favourite fo_ _. 4. I s_ _g songs in M_ _ic lesson. She g_ _s up _ _ six o’c_ _ck. 5. I like m_ _keys and b_ _rs. It’s time f_ _ breakf_ _t. IV. Khoanh tròn đáp án đúng 1. I’m ... . I’d like a hamburger A. hungry B. thirsty C.food 2. What coulour ...? A. it is B. is they C. is it 3. I want some stamps. Let’s go to the ... . A. post office B. school C. food stall 4. I have Music ... Monday. A. for B. at C. on 5. My mother ... tigers. A. like B. likes C. jump V. Đọc và trả lời câu hỏi I’m Tom. I’m from England. I like meat and coffee. This is my sister. Her name is Mary. She likes chicken and milk but she doesn’t like meat. My mum likes chicken too. What is his name? His name’s Tom. Is he English? Yes, he is. What is his favourite drink? It’s coffee. Does his sister like meat? No, she doesn’t. What does his mother like? She likes chicken. VI. Viết một đoan văn ngắn nói về hoạt động hàng ngày của em Đề kiểm tra định kì cuối kì II Môn : Tiếng Anh Lớp 4 Năm học 2008 - 2009 Thời gian: 40 phút (Không kể phát đề) Phòng Gd và đào tạo thành phố Trường Tiểu học I. Khoanh tròn một từ khác loại red elephant blue brown Monday Tuesday America Friday get up go to school have dinner thirty-three blouse shoes jeans zoo doctor engineer job teacher II. Sắp xếp thành câu you/ dress/ do/ that/ like/ ? I/ bed/ to/ go/ 6/ at/ clock/ . much/ is/ how/ it/ ? time/ it/ what/ is/ ? have/ you/ do/ when/ Maths/ ? III. Hoàn thành câu Chic _ _n is my favourite fo_ _. 4. I s_ _g songs in M_ _ic lesson. She g_ _s up _ _ six o’c_ _ck. 5. I like m_ _keys and b_ _rs. It’s time f_ _ breakf_ _t. IV. Khoanh tròn đáp án đúng 1. I’m ... . I’d like a hamburger A. hungry B. thirsty C.food 2. What coulour ...? A. it is B. is they C. is it 3. I want some stamps. Let’s go to the ... . A. post office B. school C. food stall 4. I have Music ... Monday. A. for B. at C. on 5. My mother ... tigers. A. like B. likes C. jump V. Đọc và trả lời câu hỏi I’m Tom. I’m from England. I like meat and coffee. This is my sister. Her name is Mary. She likes chicken and milk. My mum likes chicken too. What is his name? Is he English? What is his favourite drink? Does his sister like meat? What does his mother like? VI. Viết một đoan văn ngắn nói về hoạt động hàng ngày của em
File đính kèm:
- De thi TA lop 4 hoc ky II 1.doc