Ðề kiểm tra giữa học kì II môn: Toán –khối 11 (Đề 2)

pdf3 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 1112 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ðề kiểm tra giữa học kì II môn: Toán –khối 11 (Đề 2), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Trang 1 / 3 (Mã đề 335) 
SỞ GIÁO DỤC VÀ ðÀO TẠO 
THÀNH PHỐ CẦN THƠ 
TRƯỜNG THPT TT NGUYỄN BỈNH KHIÊM 
------ 
ðỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2008-2009 
MƠN:TỐN –KHỐI 11 
Thời gian làm bài: 80 Phút 
Mã đề: 335 Họ và tên:  
SBD:  
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) 
Câu 1. Tính 1
1 1 13 ... ...
10 100 10n
S
−
= + + + + + 
A. 
9
10
 B. 109
 C. 289
 D. 31
11
Câu 2. 
Tính 
2
1
5 7lim
1x
x x
x−→
− +
−
A. 
−∞ B. 3 C. +∞ D. 0 
Câu 3. Cho ba đường thẳng phân biệt a, b, c.Tìm mệnh đề đúng: 
A. Nếu a , b, c đồng phẳng và a b⊥ , c b⊥ thì / /a c 
B. Nếu a b⊥ , c b⊥ thì a c⊥ 
C. Nếu a b⊥ , c b⊥ thì / /a c 
D. Nếu a b⊥ thì a và b cùng nằm trong một mặt phẳng 
Câu 4. Cho hình chĩp S.ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng tâm O. Tất cả các cạnh bên và cạnh 
đáy của hình chĩp đều bằng a .Gọi M là trung điểm của SA. Gĩc giữa hai đường thẳng 
SA và OM là: 
A. 090 B. 045 C. 030 D. 060 
Câu 5. Cho đường thẳng d cĩ vectơ chỉ phương u . Vectơ nào sau đây khơng là vectơ chỉ 
phương của d 
A. 0

B. 1
2
u−

 C. 2u D. ku ( 0)k ≠ 
Câu 6. Tính 
1
3lim
2x
x
x→
−
−
A. 2− B. 1 C. 1− D. 2 
Câu 7. Cho hai đường thẳng a, b lần lượt cĩ vectơ chỉ phương là u và v .Hãy tìm mệnh đề sai 
trong các mệnh đề sau: 
A. 
Nếu gọi ϕ là gĩc giữa a và b thì 
:
.
cos
u v
u v
ϕ =
 
 
B. 
 Nếu gọi ϕ là gĩc giữa a và b thì 
:
.
cos
u v
u v
ϕ =
 
 
C. Nếu . 0u v =  thì a b⊥ D. Nếu a b⊥ thì . 0u v =  
Câu 8. Cho hình lập phương . ' ' ' 'ABCD A B C D .ðẳng thức nào sai: 
A. AB AD AA AC′ ′+ + =
   
B. CB CD CC CA′ ′+ + =
   
C. BA BC BB BD′ ′+ + =
   
D. DA DB DC DB′+ + =
   
Câu 9. 
Tính 
2
2
3 2 1lim
3
n n
n n
− +
−
A. 
1
2
−
 B. 1− C. 
1
3
 D. 3 
Câu 10. Tính 2lim( 3)1
n
n
−
+
A. 0 B. +∞ C. 3 D. 3− 
 Trang 2 / 3 (Mã đề 335) 
Câu 11. 
Tính 
24lim
2x
x x
x→+∞
−
A. 2 B. 1 C. 1− D. 2− 
Câu 12. 
Tính 1lim
n
 
 
 
A. +∞ B. −∞ C. 0 D. 1 
Câu 13. Tính 
2
2 7lim ( )
2x
x
x+→
−
−
A. 
−∞ B. 3 C. -3 D. +∞ 
Câu 14. Tính 3lim ( 1)
x
x x
→−∞
− + − 
A. -1 B. +∞ C. 1 D. −∞ 
Câu 15. Cho tứ diện ABCD . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và BC . O là trung 
điểm của MN .Khẳng định nào sau là sai : 
A. 0OA OB OC OD+ + + =
    
B. 3OA OB OC OD+ + =
   
C. 0MA BN MD CN+ + + =
    
D. 2AO AM AN= +
  
Câu 16. 
Tính 2 3lim
2.3 2
n n
n
+
−
A. 0 B. 1
2
−
 C. 1
3
 D. 1
2
II- PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) 
Bài 1: (3 điểm) 
 Tính các giới hạn sau 
25 9 3 1) lim
1 2
n n n
a
n
− + +
+
 1 1
2 4.3) lim
2 3
n n
n n
b
+ +
+
−
2
5
25) lim
5x
x
c
x→
−
−
 22
2 2) lim
4x
xd
x→
− +
−
Bài 2: (1 điểm) 
 Tìm 1u của một cấp số nhân lùi vơ hạn ( )nu .Biết tổng của nĩ bằng 3 và cơng bội 
2
3
q = . 
Bài 3: ( 2 điểm) 
 Cho hình chĩp .S ABCD cĩ đáy ABCD là hình vuơng tâm O , biết ( )SA ABCD⊥ 
 a) Chứng minh các mặt bên là các tam giác vuơng. 
 b) Chứng minh: SO BD⊥ . 
 c) Chứng minh: SB SD= . 
--- HẾT --- 
 Trang 3 / 3 (Mã đề 335) 
ÐÁP ÁN - MÃ ÐỀ 335 
Câu 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 
A                 
B                 
C                 
D                 
1. C 
2. A 
3. A 
4. A 
5. A 
6. D 
7. A 
8. D 
9. D 
10. D 
11. B 
12. C 
13. A 
14. B 
15. B 
16. D 

File đính kèm:

  • pdfDeKTToan11 GiuaHK2 NH20082009 De2.pdf
Đề thi liên quan