Ðề kiểm tra giữa học kỳ II - Năm học 2008-2009 môn: toán – khối 10 thời gian làm bài: 80 phút
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ðề kiểm tra giữa học kỳ II - Năm học 2008-2009 môn: toán – khối 10 thời gian làm bài: 80 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trang 1 / 3 (Mã đề 096) SỞ GIÁO DỤC VÀ ðÀO TẠO THÀNH PHỐ CẦN THƠ TRƯỜNG THPT TƯ THỤC NGUYỄN BỈNH KHIÊM ------ ðỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II - NH 2008-2009 MƠN:TỐN – KHỐI 10 Thời gian làm bài: 80 phút Mã đề: 096 Họ và Tên: ..................................................... Lớp ........................................................ I-PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm) Câu 1. Cho đường thẳng ∆ cĩ véctơ chỉ phương ( )1; 2u = − và đi qua ( )4;3N − .Phương trình tham số của ∆ là: A. 1 3 2 4 x t y t = + = − − B. 4 2 3 x t y t = − − = + C. 1 4 2 3 x t y t = − = − + D. 4 3 2 x t y t = − + = − Câu 2. Cho hệ bất phương trình 2 1 2 0 x y x y − ≥ + ≤ . ðiểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ: A. ( )3;1N − B. ( )3; 1P − − C. ( )1;3Q D. ( )1; 3M − Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 1x ≥ − là: A. [ ]1;2 B. ( ]1;2 C. [ )1;2 D. ( )1;2 Câu 4. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua ( )3;1P − và ( )2;5Q là: A. 5 4 11 0x y+ − = B. 4 5 17 0x y− + = C. 4 5 17 0x y− − = D. 5 4 11 0x y+ + = Câu 5. Tập nghiệm của hệ bất phương trình : 2 1 0 3 1 0 x x + > − + ≥ là: A. 1 1 ; 2 3 − B. 1 1 ; 2 3 − C. 1 1;2 3 − D. 1 1 ; 2 3 − Câu 6. Cho đường thẳng : 3 4 2009 0x y∆ − + = . Véctơ chỉ phương của ∆ là: A. ( )4; 3u = − B. ( )4;3u = C. ( )3;4u = D. ( )3; 4u = − Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2 2 1 1 1 x x − ≥ − là: A. ( ] ( ]1;0 1;2− ∪ B. [ ] [ ]1;0 1;2− ∪ C. [ ) [ )1;0 1;2− ∪ D. ( ) ( )1;0 1;2− ∪ Câu 8. Cho 2 4x≤ ≤ . ðặt ( )( )2 4A x x= − − . Giá trị lớn nhất của A là: A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 9. Cho đường thẳng 1 3: 4 x t y t = − +∆ = . Khi đĩ, phương trình tổng quát của ∆ là: A. 4 3 4 0x y+ − = B. 4 3 4 0x y+ + = C. 4 3 4 0x y− + = D. 4 3 4 0x y− − = Câu 10. Cho đường thẳng ∆ cĩ véctơ pháp tuyến ( )2; 3n = − và đi qua ( )1;2M − . Phương trình tổng quát của ∆ là: A. 2 3 8 0x y− − = B. 2 3 8 0x y− + = C. 3 2 7 0x y− + = D. 2 3 8 0x y+ + = Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 0x x− + ≤ là: A. rỗng B. 1 3 1 3 ; 2 2 − + C. 1 3 1 3 ; ; 2 2 − + −∞ ∪ +∞ D. ℝ Trang 2 / 3 (Mã đề 096) Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình ( )( )21 4 0x x+ − ≤ là: A. [ ] [ )2; 1 2;− − ∪ +∞ B. ( ] ( ); 2 1;2−∞ − ∪ − C. ( ) [ )2; 1 2;− − ∪ +∞ D. ( ] [ ]; 2 1;2−∞ − ∪ − Câu 13. Cho phương trình bậc hai: 2 2 0x x m m− + − = , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình cĩ 2 nghiệm trái dấu. A. 0 1m hay m B. 0 1m hay m≤ ≥ C. 0 1m≤ ≤ D. 0 1m< < Câu 14. Số đo gĩc giữa 2 đường thẳng 1 : 3 4 2008 0x y∆ + + = và 2 : 4 3 2009 0x y∆ − + = là: A. 090 B. 00 C. 060 D. 045 Câu 15. Bất phương trình 1 1x − ≤ tương đương với: A. 0 2x≤ ≤ B. 1 1x hay x≤ − ≥ C. 0 2x hay x≤ ≥ D. 1 1x− ≤ ≤ Câu 16. Cho a và b là 2 số khơng âm. Tìm bất đẳng thức đúng. A. 2 a b ab+ > B. 2 a b ab+ < C. 2 a b ab+ ≤ D. 2 a b ab+ ≥ II-PHẦN TỰ LUẬN (6 điểm) Câu 1: (1,5 điểm) Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình sau đây cĩ nghiệm ( )2 2 1 13 0x m x m− − + − = . Câu 2: (1 điểm) Giải hệ bất phương trình: 2 2 1 12 x x x ≥ + ≤ . Câu 3: (2,5 điểm) Cho ABC∆ cĩ ( ) ( ) ( )1;3 , 3;2 , 4; 5A B C− − và H là trực tâm. a) Viết phương trình tổng quát của 3 đường , ,AH BH BC . Tìm tọa độ của H .(1,5 điểm) b) Tính khoảng cách từ đỉnh A đến đường thẳng BC . Từ đĩ tìm diện tích của ABC∆ (1 điểm) Câu 4: (1 điểm) Cho a và b là 2 số dương thỏa 4ab ≤ . Chứng minh rằng: 1 1 1 a b + ≥ . Dấu « = » xảy ra khi nào? --- Hết --- Trang 3 / 3 (Mã đề 096) ÐÁP ÁN - Mà ÐỀ 096 Câu 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 A B C D 1. D 2. D 3. B 4. B 5. C 6. B 7. A 8. B 9. C 10. B 11. A 12. A 13. A 14. A 15. A 16. D
File đính kèm:
- DeKTToan10 GiuaHK2 NH20082009 De1.pdf