Hóa học và đời sống

pdf29 trang | Chia sẻ: minhhong95 | Lượt xem: 621 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Hóa học và đời sống, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 1 of 29 
 BÀI VIẾT KỲ NÀY 
HĨA HỌC VÀ ĐỜI SỐNG 
Nguyễn Hồng Ngọc-12A2 
 1: “ ? 
 ( , 
 2, NO, NO2, 
O2 
 , 2SO4 3. 
2SO2 + O2 + 2H2 → 2 2SO4 
2NO + O2 → 2 2 
4NO2 + O2 + 2H2 → 4 3 
Axit H2SO4 3 . Vai 
H2SO4 3 . 
 . 
 , 
 , , ( 3): 
CaCO3 + H2SO4 → 4 + CO2↑ + 2O 
CaCO3 + 2HNO3 → 3)2 + CO2↑ + 2O 
 2: ? 
 (VI)oxit CrO3 , 
 3 2O3 
 . 
 3 
 , 3 
Cr2O3 
 . 
 3: ? 
 Magiê cacbonat” 3 
 ”. MgCO3 , , 
viên 
 . MgCO3 
 . 
 , 
 ” ; , , 
 . 
 4: ro? 
 2 2 , 
 , 
 . 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 2 of 29 
 , , , 
 ” 
 . 
 . 
 5: ? 
 , , , 
 , : 
 . 
 : 
tia 
2 33O 2O
lửa điện
 , , 
 , , . 
 , 
 . 
 6: ? 
 : 
tia 
2 33O 2O
lửa điện
 , 
 , 
 , , , g , 
 . 
 . 
 . 
 7: ? 
 , , tr 
 . 
  2 2-CF -CF - n ” ” 
 2 
 2SO4 , HNO3 , 
 , , , 
 , . 
250
o 
 . 
 8: ? 
 (CH3)3 (CH3)2 metyl amin 
CH3NH2 . 
 ” , 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 3 of 29 
 , . 
 . 
 9: C 12o, 14o ? 
 n ghi 12o, 14o, 
 . 
trong bia. 
 , 
 - 
 , sau . 
 , 
 , 
 . 
 , 2 
 12o 14o 12o. 
 10: : “ 
 ” 
 , 
etyl clorua C2H5 . 
C2H5 
o
s 12,3
o 
 . Khi phun C2H5 , , 
 . 
Ch 
 . 
 11: 
 ? 
 ion âm. 
 , 
 , , , 
 , , , , , 
 ? 
 , , 
 . 
Trong , 
 , 
 , , . 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 4 of 29 
 12: 
 C ? 
 , - (HCO3)2 
 (HCO3)2 : 
Ca(HCO3)2 → 3↓ + 2↑ + 2O 
Mg(HCO3)2 → 3↓ + 2↑ + 2O 
Do CaCO3 3 . 
 3 5 
 . 
 13: ? 
 24 ph 
 2SO4.Al2(SO4)3.24H2O. 
 , , 
 3+ 3+ 
 : 
Al
3+
 + 3H2 → 3↓ + 3 
+
 (OH)3 , 
 , 
 : 
 ” 
 , 
 , ). 
 14: ? 
 2 
 , 2 
 . 
 , 2 
 . 
 , 2 2 
 , 
 , 2 , 
 , . 
 15: 3 ? 
 , 3 
 ; , , 
 . 
 , 
trong axit HNO3 . 
 3 , , 
 , 3 , , 
axit HNO3 . 
 16: 
 , , 
 ? 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 5 of 29 
 , 
 , , 
 , ” . 
 , , : 
 3 : 
 
 
 
 17: ? 
 2 
 : 
SiO2 + 4 → 4↑ + 2 2O 
 18: ? 
 : 
 , 
 , 
 . 
 , 8 , 2 
 , , , 
 , 9 , , , . 
 19: “ ? 
 ? ? 
 ? 
 photphua Zn3P2 , Z 3P2 , 
 , : 
Zn3P2 + 6H2 → 3Z 2 + 2PH3↑ 
 3 . 
 → 3 → 
 . 
 20: ? 
 . 
 21: ? 
 , 2 
 2 2 
 , 2 
 : 
4Ag + 2H2S + O2 → 2 2 ↓ + 2 2O 
 22: ? 
 4HCO3 , 
NH4HCO3 . 
NH4HCO3(r) 
ot C NH3↑ + 2↑ + 2 ↑ 
 3 . 
(C ữ  P ầ ế ủ ế ê  ) 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 6 of 29 
GIẢI BÀI KỲ Trước 
MÔN TOÁN 
 Dành cho các em học sinh lớp 10 
Câu 1 G 
2 2
3 3 2 2
(1)x y 2x 3
(2)2(x y ) 3(x y ) 5
   

   
L : : 2 2x y 3 2x   2 : 
 3 3 2 2 2 3 3 22(x y ) 6x 3(x y ) 5 2(x y ) 6x 3(3 2x) 5           
 3 3 2x y 3x 3x 1 8      
3 3
x 1 y
1 (3)
2 2
   
     
   
 : 
2 2
x 1 y
(1) 1 (4)
2 2
   
     
   
 : 
x 1 y
u ;v ,
2 2

  4 , 5 
2 2
3 3
u v 1
u v 1
  

 
2 2
2 2
u v 1
u (1 u) v (1 v) 0
| u | 1;| v | 1
  

    
  
x 1 y
1; 0
u 1;v 0 x 1; y 02 2
u 0;v 1 x 1 y x 1; y 2
0; 1
2 2

     
           

 ậ (1; 0) (-1; 2). 
 ậ é . C ạ ố : Đ T P ơ , ũ T ị Á H , N 
 ă T 10A1; C T ị Hằ 10A2; Đ T ế Sơ , N Sơ H 10A6. 
Câu 2 3 , , 
 , , : . ; . ; . ;AM m AD AN n AC AP p AB   ( , , *)m n p N 
 , , : 
1 1 1
1
m n p
   . 
L : AB a;AD b a,b   
Ta cĩ: . ; AM m AD mb . ; AP p AB pa 
. ( );  AN n AC n a b (m,n,p N*) 
MN AN AM n(a b) mb na (n m)b;        
MP AN AP pa mb;    
 : MN,MP 
n m n 1 1 1
mn pn mp .
p m p m n

        
 : 
1 1 1 2
1 n 2
p m n n
      và 
1 1 1
(*)
p m 2
  
b
a
N
A
D
B C
M
P
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 7 of 29 
 2 m,p 3  4 G 2 p 4.  
 p 3 m 6;   p 4 m 4.   m 6 p 4.   
 ậ 3 ỏ ( )  (4;2;4),(3;2;6),(6;2;3) 
Câu 3. Cho , , 0a b c  : 2 2 2 2.a b c   : 
1 1 1 9
(*)
2 2 2 4ab bc ca
  
  
L : : 
2 2 2x y (x y)
, x, y R;a,b 0.
a b a b

    

 : 2 2 2 2 2(a b)(bx ay ) ab(x y) (bx) 2(bx)(ay) (ay) 0         
 2(bx ay) 0   
x y
" "
a b
  
2 2 2x y (x y)
, x, y R;a,b 0.
a b a b

     

x y
.
a b
  
 : 
1 ab 1 bc 1 ac 9
(*) (1 ) (1 ) (1 )
2 2 ab 2 2 bc 2 2 ac 4
      
  
ab bc ca 3
(**)
2 ab 2 bc 2 ca 2
   
  
 ** 
Ta cĩ: 
2 2 2 2 2 2 2
2 2 2
ab ab ab ab 2ab 2ab
1 1 1a b c 22 ab 2 c a b 2c
(a b) (2 c ) (2 c )ab
2 2 22
    
     
   
 = ”  a = b. 
 :: 
2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
ab 2ab (a b) 1 a b
[ ]
2 ab a b 2c 2[(a c ) (b c ) 2 a c b c

   
       
 = ”  
2 2 2 2
a b
a c b c

 
 và a = b.  a = b 
 : 
2 2
2 2 2 2
bc 1 b c
[ ].
2 bc 2 b a c a
 
  
 =” b c  (2) 
2 2
2 2 2 2
ca 1 c a
[ ].
2 ca 2 c b a b
 
  
 =” a c  (3) 
 , 2 , 3 : 
2 2 2 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
ab bc ca 1 a c a b b c 3
[( ) ( ) ( )] .
2 ab 2 bc 2 ca 2 a c a c a b a b b c b c 2
        
        
 =” 
2
a b c .
3
    
 ậ é . C ạ ố : Đ T P ơ , C T ị Hằ 10A2; Đ 
T ế Sơ , N Sơ H 10A6. 
 ậ é . Số , ỉ 3 ớ ố 10 10A1, 10A2, 10A6 ớ 
6 . M ố 10 ã ớ 11, 12. T ê 
 ầ ủ . 
Nguyễn Minh Hải 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 8 of 29 
 Dành cho các em học sinh lớp 11 
Câu 1. Cho 3 gĩc α, β, γ 
3
d

 : 
tan .tan tan .tan tan .tan 3         . 
L : 
Theo bài ra ta cĩ: 
2
; ;
3 3 3
  
             . 
Á : 
tan tan tan tan
tan( ) tan tan 1
1 tan tan
tan( )
3
tan tan 3(tan tan ) 1.
   
   
 
   
 
    


   
 : tan tan 3(tan tan ) 1,      
tan tan 3(tan tan ) 1.      (Do
2
tan( ) tan 3
3 3
 
    ). 
 : 
tan .tan tan .tan tan .tan 3         
Câu 2. Cho n : 
2 3
1
...
lim
1
n
x
x x x x n
L
x
    


L : 
2 3 2
1 1
1 2
1
... ( 1) ( 1) ... ( 1)
lim lim
1 1
( 1)
lim 1 ( 1) ... ( ... 1) 1 2 ... .
2
n n
x x
n n
x
x x x x n x x x
L
x x
n n
x x x x n
 
 

          
 
 

               
Câu 3 ABC : 
3 3
cos cos( ) cos .
2 2 2
C C
A B    
L :Ta cĩ: 
2 2
3 2
os 2 os os os 2
2 2 2 2
1 3 3
2 2 1 2( ) .
2 2 2 2 2 2
B C B C A
C A C C C A Sin
A A A
Sin Sin Sin
 
   
        
 :
2
os 1
2
1
2 2
B C
C
A
Sin



 

. 
 A, B, C 3 : 
0 0 060 , 80 , 40 .A B C   
 ậ é Đ ố ạ ố . M ố ạ 
 q . X ể ơ ữ ạ : T ầ C Sơ 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 9 of 29 
11A1, N T ị Dị 11A6, P ù ă L 11A6, Bù B N ọ 11A6, Lê T ị B 
P ơ 11A6, N Q H 11A6, P ạ N ọ H 11A6, P ù ă T ắ 
11A6, Bù T ị L ơ 11A6, T ầ T ị T H 11A6, N ă C 11A6, Đ 
T ị T ú H 11A6, N T ị Tầ 11A7, P ù T ị H 11A7. 
Lê Thảo Nguyên 
 Dành cho các em học sinh lớp 12 
Câu 1. G : 1 3 1 3 1 3 1+3 x x   
 L : 0x  . 
   1 3f x x       (*)f f f f x x . 
Ta cĩ  
3
' 0, 0
2
f x x
x
     0; 
 (*) .PT x f x x   
  f x x thì              f f f f x f f f x f f x f x x    
     f f f f x x và  f x x . Do f 
             f f f f x f f f x f f x f x x    
 f x x 
3 13 11 3 13
1 3 3 1 0
2 2
x x x x x x
 
           . 
Câu 2. Tính các tích phân sau 
 2 21
1
ln 1
1x
x x
I dx
e



 
 
   
5
1
ln 8
ln 8 ln 2
x
J dx
x x


  

L : 
+ Ta cĩ 
   2 2 2 20 1
1 2
1 0
ln 1 ln 1
1 1x x
x x x x
I dx dx I I
e e

 
   
  
. 
 t x dt dx     ta cĩ 
   2 2 2 21 1
1
0 0
ln 1 ln 1
1 1
t x
t x
e t t e x x
I dt dx
e e
 
 
  
 nên 
 
 
 
1
3 21 1 1 14
2 2 2
2 2
0 0 0 0
0
ln 1 2 ln 2 2 2
ln 1 1
3 3 1 3 3 3 1
x x x dx
I x x dx dx x dx
x x

       
    
1
0
ln 2 4 2 ln 2 4
arctan
3 9 3 3 9 6
x

      
+
 
   
5
1
ln 8
ln 8 ln 2
x
J dx
x x


  
 6t x dt dx     ta cĩ 
 
   
 
   
1 5
5 1
ln 2 ln 2
ln 2 ln 8 ln 8 ln 2
t x
J dt dx
t t x x
 
  
     
  
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 10 of 29 
5
1
2 4 2J dx J    . 
Câu 3. BCD) trùng 
 : 
a. ABCD 
b. BAC 
   2 2 2 26BC CD DB AB AC AD     
L : 
Ta , các gĩc cùng vuơng 
 , 
 . . . . .AB AC AB AD DC AB AD AB DC AB AD     . .AB AC AC AD 
. . .AB AC AC AD AD AB  cos ,cos ,cosBAC CAD DAB , 
, ,BAC CAD DAB , 
 ABC ABC 
 090BAC  0 090 ; 90CAD DAC  
b. Do BAC CAD , DAB 
   2 2 2 23BC CD DB BC CD DB     
Mà 2 2 2 2 22 . cosBC AB AC AB AC BAC AB AC     
 2 2 2 2 22 . cosCD AC AD AC AD CAD AC AD     
2 2 2 2 22 . cosDB AD AB AD AB DAB AD AB     
Suy ra    2 2 2 26BC CD DB AB AC AD     
 BAC 
 ậ é Ở ê ự ỉ ầ ế “ ế ủ A ù ớ ự 
 ABC ủ. Hơ ữ ể ẳ ) ể “ 
BAC ọ ” “ BAC ù”. Đ 
 . C ạ ậ é ú . 
 ậ é C ậ ê ọ ố 12 
 . X ể ơ ữ ọ ã 
 ố : Bù T ị T H ơ (12A1), Lê H Yế (12A1), Bù A T 
(12A1), P ù T ị H (11A7). 
Hồng Đức Trường 
AB CD
H
A
DB
C
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 11 of 29 
MÔN VẬT LÝ 
 Dành cho học sinh lớp 10 
Câu 1. Hai c 2 
α và 
 , 
L : 
 2 : 
 x = l – v2.t (1) 
 y = v1.t (2) 
 : 
d
2
 = x
2
 + y
2
 – 2.x.y.cos (3) 
 , 2 3 : 
d
2
 = ( v1
2
 + v2
2
 + 2.v1.v2.cos ).t
2
 – 2.l.( v1.cos + v2).t + l
2 
(4) 
 4 2 : 
t = 1 2
2 2
1 2 1 2
.( . os )
2 2. . os
l v c vb
a v v v v c




 
, d
2
min = 
4a

  1min
2 2
1 2 1 2
. .sin
2. . . os
l v
d
v v v v c



 
Câu 2 
 5 
 25,6 
L : 
G OA, ta cĩ: 
sOA = vo.1 + 
2.1
2
a
 = v0 + 
2
a
 (1) 
G BC, ta cĩ: 
vC = vB + a.1 = 0  vB = - a (2) 
 sBC = vB.1 + 
2.1
2
a
 = 
2
a
 (3) 
Theo : OA = 15. sBC (4) 
 3 4 : 0 = -8.a (5) 
 : 
2 2
0 25,6
2
Cv vs
a

   a = -0,8m/s2. 5 0 = 6,4m/s
2
Câu 3 = 
 = 
 Ϥ 
 ω= 3,76 / 
 , α Ϥ, ỹ 
 ω 
 , = / 
L : 
 : htF P T  
x 
y 
 
2v 
1v 
O 
 
P 
htF 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 12 of 29 
2 2
tan ht
F m R R
mg mg g
 
    (2) 
 R = l.sin (3) 
T 3 2 : 
2 sin
tan
l
g
 
   
2
os
g
c
l


 (4) 
 l = 1m, g = 9,8m/s2,  = 3,76 rad/s thay vào (4)  =450 3 : R = ,7 . 
  > 0  cos < 4  
2
g
l
g
l
= 3,14rad/s 
Mầu Trang Dung 
 Dành cho học sinh lớp 11 
Câu 1: khơng khí 0 , -
hình 1. i 
ε, , cĩ ch 
cách hai , , : 
a) hình 2. 
b) hình 3. 
L 
 0. G 
 2 ; 2 : 0
S
C =
4kπd
a) Hình 2. 
- 3 : 1, C2 và C3. 
 : { 1 nt C2)//C3} 
- , : 
 1
S
ε.
2C =
d
4kπ
3
 1 0
3ε
C = .C
2
 ; 2
S
2C =
2d
4kπ
3
 2 0
3
C = .C
4
 ; 3
S
2C =
4kπd
 03
C
C =
2
 
 Ta cĩ: 
0 0
01 2
12
0 01 2
3εC 3C
.
3εCC .C 2 4C = = =
3εC 3CC + C 4ε + 2
+
2 4
 → : 0 0b 123 12 3
3εC C
C = C = C + C = +
4ε + 2 2
 0b
(5ε +1).C
C =
4ε + 2
 
b) Hình 3. 
- 5 : 1, C2, C3, C4 và C5. 
 : { 1 nt C2 nt C3)//C4//C5} 
- , : 
hình 1 hình 2 
hình 3 
hình 2 
C1 C2
 C1 
C3
 C1 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 13 of 29 
1
S
ε.
2C =
d
4kπ
3
 1 0
3ε
C = .C
2
 ; 2 3
S
2C = C
d
4kπ
3
 2 3 0
3
C = C .C
2
  
4 5
S
4C = C
4kπd
 4 5 0
1
C = C .C
4
  
Ta cĩ: 2 3 023
2 3
C .C 3C
C = =
C + C 4
; 
0 0
1 23
123
0 01 23
3εC 3C
.
C .C 2 4C = =
3εC 3CC + C
+
2 4
 0123
3εC
C =
4ε + 2
 
→ : 0 0 0b 12345 123 4 5
3εC C C
C = C = C + C + C = + +
4ε + 2 4 4
 0b
(5ε +1).C
C =
4ε + 2
 
* Nhận xét: Từ kết quả phần a) và b), ta thấy: Khi đặt tấm điện mơi vào bên trong tụ thì giá 
trị điện dung của bộ tụ khơng phụ thuộc vào vị trí đặt tấm điện mơi. 
Câu 2: bên, E1 = 6V; r1= Ω; 2=3Ω; 
R1=R2=R3=6Ω 
a) 3 E2. 
b) E2 ? 
L : 
a) Tính suất điện động E2. 
+ : R1 nt R3)//R2. 
→ : 2 1 3
2 1 3
R (R + R )
R = = 4Ω
R + R + R
+ G I thì I I1 và I2 : 
I1.(R1+R3)=I2.R2 ↔ I1(6+6)=I2 6 → I2=2I1. 
 : I=I1+I2 → 1
I
I =
3
+ , : UCD = UCA + UAD 
 Cĩ: UCA= - I1.R1= - 6I1 = - 2I 
 Ơ : 
DA 1
DA AD 1 1
1
U + E
I = I = U = E - I.r
r
 = 6-I 
 → UCD=6-3I 
+ : CDU = 3V→ UCD=±3 → I=1A I=3A. 
- I= : Ơ : E1+E2 = (R+r1+r2).I ↔ E1+E2 = 8 → E2 = 2V 
- I=3A: , : E1+E2 = 24 → E2=18V 
b) Đổi chỗ hai cực của nguồn E2 thì vơn kế chỉ bao nhiêu? 
+ E2=2V < E1=6 → E1 phát, E2 là máy thu → E1 
- Ơ , : 1 2
1 2
E - E
I = = 0,5A
R + r + r
- , : UCD=UCA+UAD = 6-3I = 4,5V 
V 
E1,r1 E2,r2 
R1 
R2 
R3 
A B C 
D 
hình 3 
C1 C2 C3 
C4 
C5 
V 
E1,r1 E2,r2 
R1 
R2 
R3 
A B 
C 
D 
I 
I1 
I2 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 14 of 29 
+ E2 = 18V > E1=6 → E2 phát, E1 là máy thu → 
E1. 
- : 2 1
1 2
E - E
I = =1,5A
R + r + r
- Ta cĩ: UCD=UCA+UAD=(R1I1) + (E1+r1I) = 6+3I = 10,5V 
Câu 3: : E = 8 , =2 . 
 R1 = 3 ; R2 = 3  ; , 
a. , 
  
b. 
 6 
5
3
L : 
a) G R ; → 
R-x. 
 , 
 - : 
 2 1tm
1 2
R (x + R )
R = R - x + + r
x + R R
2
tm
-x + (R -1)x + 6R + 21
R =
x + 6
 
- G I Ta cĩ: 
tm
E
I =
R 2
8(x + 6)
I =
-x + (R -1)x + 6R + 21
 
 - H là: 
CD BD BCU = U - U
= [E - I.r] -[I.(R - x)]
CDU = E - I(R + r - x) CD 2
24(x +3)
U =
-x + (R -1)x + 6R + 21
 
 - : CD1
1
U
I =
R + x
 1 2
24
I =
-x + (R -1)x + 21+ 6R
 
 - , là 1I → [
2-x +(R -1)x + 21+6R ] . 
 - 2: 2f(x) = -x +(R -1)x + 21+6R . 
 : 
R -1
x =
2
, (
b
x = -
2a
). Hay 
R -1
1 =
2
 → R=3Ω 
b) , ta 
- G R' 
 , 6Ω → R’-6. 
- T 
A 
E,r 
R2 
B A
A 
k 
C 
+ -
R-x
R1 
 R2 
x 
E,r 
B C 
A 
D 
+ -
A 
B
C 
R1 
R2 
R'-6 
 6 
E, r 
D 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 15 of 29 
- , : 
AD
9R' -36
R =
4(R' -3)
- G I; IBC; IA ; ; 
 , : A BCI = I + I . 
- Ta cĩ: 
AD
E
I =
R + r
32(R' -3)
I =
17R' - 60
 
 UAD=I.RAD AD
32(R' -3) 9R' -36 8(9R' -36)
U = . =
17R' -60 4(R' -3) 17R' -60
 
 : ACD 2
6.(R' -6) 6.(R' -6) 9R' -36
R = + R +3 =
6 + R'-6 6 + R' -6 R'
 
 ADACD
ACD
U 8R'
I = =
R 17R' - 60
 
 AC ACD AC
8R' 6.(R' -6) 48.(R' -6)
U = I .R = . =
17R' -60 6 + R'-6 17R' -60
 
 ACBC
BC
U 48.(R' -6) 1 48
I = = .
R 17R' -60 R' -6 17R' -60
  
 - Theo : A
5
I = A
3
 → A BCI = I + I 
32(R' -3) 5 48
= +
17R' -60 3 17R' -60
 → : R' = 12 . 
Hồng Trọng Hùng 
 Dành cho học sinh lớp 12 
Câu 1: A = m và mB = 2 
 , , R 
 , C = 2 , R 
 ; , 
 ? 
L 
* 
 rịng 
 , 
Á A
/
 = 
TA và TB
/
 = TB) ta cĩ: 
2mg – TB = 2maB (1) 
TA – mg = maA (2) 
2mg + TA + TB – kx = 2maC (3)
 ,25 








C/BC/A
CBC/B
CAC/A
aa
aaa
aaa



  
BAC
aaa2

 
 : 2 C = aB – aA (4) ,25 
 :    2
AB
mRRTT (do 
2
mR2
I
2
) ,25 
 : 
CAC/A
aaaR  
 TB – TA = m(aA + aC) (5) ,25 
d R 
L 
C 
mB 
mA 
C 
(+) 
(+) 
A
P

B
P

B
T

A
T

/
A
T

/
B
T

 C
P

A 
B 
k 
xk

 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 16 of 29 
* , 2 5 : – m(aA + aC) = m(aA + 2aB) 
 g = 2(aA + aB) + aC ,25 
 4): aB = 2aC + aA nên g = 2(aA + 2aC + aA) + aC 
 
4
a5g
a
C
A

 (*) và 
4
a3g
a
C
B

 (**) ,25 
 2 , : 
)ag(m
2
3
T
CB
 và )ag(m
4
5
T
CA
 ,25 
Thay vào (3): 
CCC
ma2kx)ag(m
2
3
)ag(m
4
5
mg2  
 mg
4
19
kxma
4
19
C
 (6) C = ’’ ,25 
 mg
4
19
kxX   ’’ = ’’ 
 , 6 : XX
m19
k4
"XX
k
"X
m
4
19 2 ,25 
 : = t + )  )tsin(Amg
4
19
kx  
* = : 






















mg
4
19
A
2
0cosA0'x
sinAmg
4
19
0x ,25 
Thay vào (6) thì: 




 

2
tsinmg
4
19
ma
4
19
C
  t 
m19
k4
cosga
C
 ,25 
[H : N ủ ơ : X = A (t + )  cos( )   
19
kx mg A t
4
* Tạ = 0: 
s
' sin
 

 
  
     
  
       
19
x 0 mg Aco
4 19
A mg
x 0 A 0 4
 (0,25 ) 
Thay vào (6) thì:  s    
C
19 19
ma mgco t
4 4
  t 
m19
k4
cosga
C
 (0,25 )] 
Câu 2: bên 
F
10
C , H
4
π
 L
-4

 , R = 5Ω. 
 R 
sau : vào , 2 
 ∆ ; 
 g 
 2 ỳ 
d
d
L : 
2
T
. 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 17 of 29 
 , ỳ LC2π
ω
2π
T  
 : 
2C
q
C2
q
WWΔW
2
0
2
0
C
/
C 

 
  C C thìWW C
/
C : 
/
 = + ∆ 
 




 

/
/2
0
C.C
CC
2
q
ΔW Thay 
Δdd
sω
C , 
d
ωs
C 0

  1 
d
Δd
2C
q
W 
2
0 
 R 
2
T
WqI Vì
RT
4
T
2
T
R.IΔW 
00
2
02
R


LC
Rq
WR
2
2
0 (2) 
 : ∆W ≥ ∆WR %101,0 


L
C
R
d
d
 
 %10

d
d
Câu 3. G1 và G2 
 780 G1 
 3 G 1 và S2 
 E 1S2 
 1S2 2, E 
 6 G 
ra. 
L : G  = 1800 – 1750 = 34,9 x 10-
3
 2. 
 01 2 4S OS  
Suy ra S1S2 = OS1.2 = 3 x 2 x 34,9 x 10
-3
 = 0,2094cm  
2,1mm. 
 1 và S2 8 
 E 1 và 
S2 
 E 
 : 
6
i 0,6mm
11 1
 

Suy ra 
3 3
6ia 0,6 10 2,1 10 0,6 10 m 0,6 m
D 2,1
 
         
Cao Văn Tuấn 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 18 of 29 
MÔN HÓA HỌC 
 Dành cho các em học sinh lớp 10 
Câu 1. = 2 
 2 , 
r 6 , 
L : 
 G 2 Y  Y5 2Y4 (khơng là X3Y3 
 cùng phân nhĩm). 
 ,Y = 716
6
100
,  
 ỳ Z > 6,7 Z = 7 II 
 Y5 ta cĩ 17 + 5Y = 100  Y = 6,6 
 X + 517 = 100  X = 15  Photpho (Z = 15) 
 Cơng thức phân tử là PCl5. 
 2Y4 ta cĩ : 2 17 + 4Y = 100  Y = 6,5 
 2X + 4 17 = 100  X = 16  ỳ Z = 6 
 2Cl4 
 c 
 5. 
 - PCl5 
 3d. 
 - obitan lai hố sp3 
 ) 
Câu 2. Na2SO4 2SO4 
 2SO4 75 
 9 ,88 2SO4; 4,8% NaHSO4; 2,574% NaCl; 1,35% H2O và 0,396% HCl. 
 2 2SO4 
L : 
 ) + H2SO4 
0tNaHSO4 + HCl 
2NaCl )+ H2SO4 
0tNa2SO4 + 2HCl 
2 
=> 2SO4 = 9 ,88 => 2SO4 = 0,64 (mol) 
 4 = 4,8 => 4 = 0,04 (mol) 
 = 2,574 => = , 44 
=> = 2 0,64 + 0,04 + 0,044 = 1,364 (mol) 
=> 2SO4 = 
2.0,64
.100%
1,364
= 93,84%. 
Câu 3. 
electron. 
a) FeS2 + H2SO4 
0tSO2 + 
b) As2S3 + HNO3 NO2 + H2SO4 + 
c) C12H22O11 + H2SO4 )  CO2 + SO2 + H2O 
P
Cl
Cl
Cl Cl
Cl
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 19 of 29 
d) K2Cr2O7 + H2S + H2SO4  Cr2(SO4)3 + S + K2SO4 + H2O 
2 , 
 2CO3 + Ba(OH)2. 
 , Br2, KBr, MgSO4. 
L 
a) 2FeS2 + 14 H2SO4 
0t 15SO2 + Fe2(SO4)3 + 14H2O 
b) As2S3 + 28 HNO3  28NO2 + 3 H2SO4 + 2H3AsO4 + 8H2O 
c) C12H22O11 + 24H2SO4 ) 12 CO2 +24 SO2 + 35H2O 
d) K2Cr2O7 + 3H2S + 4H2SO4  Cr2(SO4)3 + 3S + K2SO4 + 7H2O 
2. a.PTPU: Na2CO3 + Ba(OH)2  BaCO3↓ + 2NaOH 
* , 3 
* : 
- 
* 2CO3 , 2CO3, NaOH 
- 
* (OH)2 , (OH)2, NaOH 
- Thêm Na2SO4 2CO3 , 
 → : KBr, MgSO4 , , 
 → , , 
 Đỗ Thị Hằng 
 Dành cho các em học sinh lớp 11 
Câu 1: a. 5 : 2CO3, FeCl3, NaOH, Al2(SO4)3 và AgNO3 
 . 
b. 5 5 : , 2SO4, 
Na2CO3, BaCO3, BaSO4 2 
L 
a, PTHH: 
3  2 3 3 2 23Na CO 2FeCl 3H O 2 Fe OH 3 CO     + 6NaCl 
Na2CO3 + Al2(SO4)3 + 3H2 → 2 3  + 3CO2  + 3Na2SO4 
Na2CO3 + 2AgNO3 → 2CO3  + 2NaNO3 
 FeCl3 + 3 → 3  + 3NaCl 
FeCl3 + 3 AgNO3 → 3)3 + 3AgCl  
6 NaOH + Al2(SO4)3 → 2 3  + 3Na2SO4 
 NaOH + Al(OH)3 → 2 + 2 H2O 
NaOH + AgNO3 →  + NaNO3 
 2 AgOH /a s Ag2O + H2O 
Al2(SO4)3 + 6 AgNO3 → 2 3)3 + 3 Ag2SO4  
b,- 
+ : 3, BaSO4 (N1) 
+ : , 2SO4, Na2CO3 (N2) 
- 2 : 
+ a là BaCO3: 
PTHH: BaCO3 + CO2 + H2 → 3)2 (1) 
+ 4 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 20 of 29 
- Dùng Ba(HCO3)2 2: 
+ 2SO4, Na2CO3 : 
PTHH: Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → 4 + 2 NaHCO3 (2) 
 Ba(HCO3)2 + Na2CO3 → 3 + 2 NaHCO3 (3) 
+ 
- 2 2 3 : 
+ 3 → 2CO3 
+ 4 → 2SO4 
Câu 2: 3 và FeS2 3 
 Y 2 , 
2/X H
d = 22,8. Y 
 2 Z Z 37,84 
L : 
2/
22,8 45,6X H Xd M   → 2 và NO2 
2CO
n x mol; 
2NO
n y mol ( x , y > 0) → 
44 46
45,6
x y
x y



 → = 4 x (*) 
3FeCO
n a mol; 
2FeS
n b mol (a,b > 0) 
PTHH: 
3 3 3 3 2 24 ( )FeCO HNO Fe NO NO H O    
 a a a 
2 3 3 3 2 2 4 218 ( ) 15 2 7FeS HNO Fe NO NO H SO H O     
 b b 15b 
3
33 ( )Fe OH Fe OH
    
2 2
4 4Ba SO BaSO
    
3 2 3 22 ( ) 3
otFe OH Fe O H O  
 * a+15b = 4a (1) 
→ 
2
2
3
3
2
2 2 2
2 ( )
3 ( )
( ) 2 2
Zn OH Zn OH
Fe OH Fe OH
Zn OH OH ZnO H O
 
 
 
  
  
  
2 3
4
:
2
: 2
a b
Fe O
BaSO b




→ T = 80(a+b) +233.2b = 37,84 (2) 
 2 → 
0,2
0,04
a
b



 → 
3
2
23,2
4,8
FeCO
FeS
m g
m g



Câu 3: 2 : 
Zn
2+
, Fe
3+
, SO4
2-
 35 
ml. 2 
2 ? 
L :PTHH: 
2
2
3
3
2
2 2 2
2 ( ) (1)
3 ( ) (2)
( ) 2 2 (3)
Zn OH Zn OH
Fe OH Fe OH
Zn OH OH ZnO H O
 
 
 
  
  
  
- : NaOH = 0,35.2=0,7 mol → nOH
-
 = 0,7 mol 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 21 of 29 
G mol Zn2+ và Fe3+ 
Theo (1) và (2) cĩ 2a+3b = 0,7 
- : NaOH = 0,2.2 = 0,4 mol → nOH
-
 = 0,4 mol 
 3 →nZn(OH)2 = 0,2 mol → a = 0,2 mol 
 → b=0,1 mol 
 : 
2nSO4
2-
 = , 3+ ,2 2 = ,7 → SO4
2-
 = 0,35 mol 
→[Z 2+] = 2 M 
 [Fe
3+
] = 1 M 
 [SO4
2-
] = 3,5 M 
Nguyễn Thị Định 
 Dành cho các em học sinh lớp 12 
Câu 1: : 2O3, Al, Fe3O4 , ZnCl2 , CuO, Al2O3. 
 , 3 2)? 
L : 
2Al + 2NaOH + 2H2 → 2 2 + 3H2 
ZnCl2 + 2 → Z 2 + 2NaCl 
Zn(OH)2 + 2 → 2ZnO2 + 2H2O 
Al2O3 + 2 → 2 2 + H2O 
Fe2O3 + 6HNO3 → 2 3)3 + 3H2O 
Al + 6HNO3 → 3)3 + 3NO2 + 3H2O 
CuO + 2HNO3 → 3)2 + H2O 
Al2O3 + 6HNO3 → 2 3)3 + 3H2O 
Fe3O4 + 10HNO3 → 3 3)3 + NO2 + 5H2O 
Câu 2: 3H9 4 , , , 2 và HCl 
 2 3H8 
 , 
NaNO2 , 
 3/NH3 , , , , ? 
L : 
A: CH3-CH(CH3)-NH2, B: (CH3)3N, C: CH3-CH2-CH2-NH2, D: CH3-CH2-NH-CH3 
 : 
CH3-CH(CH3)-NH2 + NaNO2 + → 3-CH(CH3)-OH + N2 + NaCl + H2O 
CH3-CH(CH3)- + → 3(CH3)-C=O + Cu + H2O 
CH3-CH2-CH2-NH2 + NaNO2 + → 3-CH2-CH2-OH + N2 + NaCl + H2O 
CH3-CH2-NH-CH3 + NaNO2 + → 3-CH2-(CH3)-N-N=O + NaCl + H2O 
Câu 3: 2, 2 2,4 
 3,6 cĩ 
 6,972 ? 
L : 
 : : 2, 2 – 2,4 = 9,72 (g) 
nNaOH = 
100.3,6
0,09( )
40.100
mol 
G xY 
Giải bài kỳ trước Nhịp cầu tri thức 
Page 22 of 29 
 : 
0,09
( )mol
x
 : 
6,972.(100 9,72)
7,65( )
100
g

 
 0,09. 23 + 
0,09
Y
x
 = 7,65 
 Y = 62 x 
 Y 
x 1 2 3 
Y 62 124 186 
 NO3
 – 
 => 2 và O2 
O2 + 4NO2 + 4NaOH  4NaNO3 + 2H2O (1) 
 : 
0,09.46 + 
0,09
.32
4
 = 4,86 (g) 
 2 : NO2 = 1:4) 
 , => 2O hay 
 2O. 
 2O là : 9,72 – 4,86 = 4,86 (g) 
 2O = 
4,86 
0,27( )
18
mol 
 , 2 : H2O = 1:3 
 : 3)n .3nH2O 
2M(NO3)n .3nH2O  M2On + 2nNO2 + 
2
n
O2 + 6nH2O (2) 
(2) => 
2,4
.2 0,09
2 16
n
M n


=> M = 18,667n 
n 1 2 3 
M 18,667 37,33 56 
Kq Fe 
 : 3)3 . 9H2O 
Vũ Văn Tĩnh 
Đề ra kỳ này Nhịp cầu tri thức 
Page 23 of 29 
 ĐỀ RA KỲ NÀY ??? 
 cHÚ Ý: Thời hạn nhận bài 05/04/2012 
MÔN TOÁN 
 Dành cho các em học sinh lớp 10 
Câu 1 G : 2 212 5 3 5x x x     
Câu 2. G 
2 2
2
2
1
xy
x y
x y
x y x y

   
   
Câu 3. Cho a, b, c r 
 : 
2 2 2 2
1 1 1 1
4a b c r
   
Lê Thị Thái 
 Dành cho các em học sinh lớp 11 
Câu 1 G : 
2
1 os
tan
1 sin
c x
x
x



Câu 2. Trong tam giác ABC, , , .a BC b CA c AB   G 4 2A B C  
 : 
a. 
1 1 1
.
a b c
  
b. 
2 2 2 5cos cos B+cos C=
4
A 
Câu 3. Cho , , 0a b c  sin x cosa b y c  x,y 
minh:
2 2 2
3 3
cos sin 1 1x y c
a b a b a b
   

. 
Lê Thảo Nguyên 
 Dành cho các em học sinh lớp 12 
Câu 1. cba ,, 1 cba . 
 G ))()(( accbbaP  
Câu 2. 31 z 2)31(  zi 
Câu 3. Oxyz, cho M(3;1;1), N(4;3;4) và 
 : 
1
9
2
3
1
7 



 zyx
. I I +I 
Nguyễn Minh Tú 
Đề ra kỳ này Nhịp cầu tri thức 
Page 24 of 29 
MÔN VẬT LÝ 
 Dành cho các em học sinh lớp 10 
Câu 1. = ,5 / , 
 3, 
Câu 2. 0 = / 
nghiêng 15
0,  = 
 , = / 2, sin150 = 0,28, cos150 = ,97 . 
Câu 3. , 0 = / 
 = 9 / . 
Mầu Trang Dung 
 Dành cho các em học sinh lớp 11 
Câu 1. =3 , 
 =4 
 ε=2,4 
 E=24 , 
b) , 
ngồi và =5 / 
nào? 
Câu 2. , 
 R , 
khĩa K. 
 R 
b) Cho E=24V và r=3Ω 
Câu 3. 1m , 
 = 
0
30  
 μ= ,3 
 B 
 , = 3μF. 
Cho B=10T, g=10m/s
2
. 
Hồng Trọng Hùng 
 Dành cho các em học sinh lớp 12 
Câu 1. : 
R , , 
 AB ou U sin(100 t) (V)  cĩ biên 
A B 
K 
R1 
R2 R3 
R4 
E, r A 
α 
M N 
C 
B 
Đề ra kỳ này Nhịp cầu tri thức 
Page 25 of 29 
 oU 1 2k và k , R 
 R = Ω MNU , 
 PQU , 220 2 V R = Ω, 
 1 2k và k 
2,2 
Câu 2. , n 2 , 
 0 = 
1) G 
Dmin? tính D min. 
2) G 
nhiêu? Cho sin21,47
0
 = 0,366. 
3) 
 ? ? 
 ? 
Câu. 0,497 m   = ,5 W 
 AKU 0,4V.  
a) 
b) 
 Ibh 
 , , 
c = 3 x 10
8
m/s; e = 1,6 x 10
-19
 C; h = 6,625 x 10
-34
 J.s. 
Cao VănTuấn 
MÔN HÓA HỌC 
 Dành cho các em học sinh lớp 10 
Câu 1. 1. 2SO4 2 ỷ 2) : 
n(H2SO4) = .  : ,5 ; ,9 ; ; ,5 
2 : 22s22p63s23p6 , 
n, e là 164. Tìm cơng 
Câu 2. - 2 : 
- 2SO4 2,688 
- 2 4, 6 2SO4 , 
14,336 lit khí. 
 , 
Câu 3. ,2 2SO4 2 
 o 4.5H2 
 , 4 
o
C là 17,4 gam. 
Cao Thị Nhung 
Đề ra kỳ này Nhịp cầu tri thức 
Page 26 of 29 
 Dành cho các em học sinh lớp 11 
Câu 1. 2,2 2 
 ,896 2H 
 2 3HNO 2, 6 2NO 
 ? 
2 
Câu 2. 2

File đính kèm:

  • pdfBao truong THPT Le Xoay so 04.pdf