Khảo sát chất lượng lần thứ 3 môn: Toán 12 khối A, A1 B
Bạn đang xem nội dung tài liệu Khảo sát chất lượng lần thứ 3 môn: Toán 12 khối A, A1 B, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Trường THPT Chuyờn Vĩnh Phỳc KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN THỨ 3 NĂM HỌC 2013 – 2014 (Đề cú 01 trang) Mụn : Toỏn 12ư Khối A,A1ưB Thời gian: 180 phỳt (Khụng kể giao đề) I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7 điểm) Cõu 1 (2 điểm). Cho hàm số 3 2 x y x + = + cú đồ thị là ( ) H a) Khảo sỏt và vẽ đồ thị ( ) H của hàm số. b) Gọi d là đương thẳng đi qua điểm ( ) 2;0 A - và cú hệ số gúc k . Tỡm k để d cắt ( ) H tại hai điểm phõn biệt , M N thuộc hai nhỏnh khỏc nhau của ( ) H sao cho 2 . AM AN = Cõu 2 (1 điểm). Giải phương trỡnh: ( ) ( ) 2 tan 1 sin cos 2 2 3 cos sin sin x x x x x x + + + = + . Cõu 3 (1 điểm). Giải hệ phương trỡnh: ( )( ) 2 2 2 2 1 1 1 3 2 4 2 5 x x y y x x y y ỡ + + + + = ù ớ ù + - = - - + ợ . Cõu 4 (1 điểm). Tỡm tớch phõn : 1 0 15 25 3.15 2.9 x x x x I dx = + + ũ . Cõu 5 (1 điểm). Cho hỡnh chúp . S ABCD cú ( ) SC ABCD ^ , đỏy ABCD là hỡnh thoi cú cạnh bằng 3 a và ã 0 120 . ABC = Biết rằng gúc giữa hai mặt phẳng ( ) SAB và ( ) ABCD bằng 0 45 .Tớnh theo a thể tớch khối chúp . S ABCD và khoảng cỏc giữa hai đường thẳng , . SA BD Cõu 6 (1 điểm). Cho cỏc số thực khụng õm , , a b c thoả món 3 a b c + + = .Chứng minh rằng 3 3 3 1 16 16 16 6 a b c b c a + + ³ + + + II. PHẦN RIấNG (3 điểm) Thớ sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc phần B) A. Theo chương trỡnh Chuẩn Cõu 7a (1 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai đường trũn ( ) ( ) ( ) 2 2 1 : 1 2 4 C x y - + - = và ( ) ( ) ( ) 2 2 2 : 2 3 2 C x y - + - = cắt nhau tại điểm ( ) 1;4 A . Viết phương trỡnh đường thẳng đi qua A và cắt lại ( ) ( ) 1 2 , C C lần lượt tại M và N sao cho 2 . AM AN = Cõu 8a (1 điểm). Trong khụng gian với hệ trục Oxyz cho hai đường thẳng 1 4 5 7 : 1 1 1 x y z d + - + = = - và 2 2 1 : 1 1 2 x y z d - + = = - - . Viết phương trỡnh đường thẳng D đi qua ( ) 1;2;0 M - , 1 d ^ và tạo với 2 d gúc 0 60 . Cõu 9a (1 điểm). Giải phương trỡnh: 4 2 4 log ( 3) log 1 2 3log 2 x x + - - = - . B. Theo chương trỡnh Nõng cao Cõu 7b (1 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho elip ( ) E cú hai tiờu điểm ( ) ( ) 1 2 3;0 , 3;0 F F - và đi qua điểm 1 3; 2 A ổ ử ỗ ữ ố ứ . Lập phương trỡnh chớnh tắc của ( ) E và với mọi điểm ( ) M E ẻ , hóy tớnh giỏ trị biểu thức . 2 2 2 1 2 1 2 3. . P F M F M OM F M F M = + - - Cõu 8b (1 điểm). Trong khụng gian với hệ truc toạ độ Oxyz, cho tam giỏc vuụng cõn ABC cú BA BC = . Biết ( ) 5;3; 1 A - , ( ) 2;3; 4 C - và điểm B nằm trong mặt phẳng ( ) : 6 0 Q x y z + - - = . Tỡm toạ độ điểm B Cõu 9b (1 điểm). Giải bất phương trỡnh: 1 1 15.2 1 2 1 2 x x x + + + ³ - + . www.VNMATH.com ĐÁP ÁN THANG ĐIỂM KTCL ễN THI ĐẠI HỌC LẦN 3 NĂM HỌC 2013ư2014 Mụn: TOÁN; Khối A, A 1 ,B (gồm 6 trang) Cõu í NỘI DUNG ĐIỂ M 1 2,0 điểm TXĐ: { } \ 2 D = - Ă Giới hạn: 3 lim 1 2 x x x đ±Ơ + = + , 2 3 lim 2 x x x + đ- + = +Ơ + , 2 3 lim 2 x x x - đ- + = -Ơ + 0,25 Chiều biến thiờn: Ta cú ( ) 2 1 ' 0 2 y x - = < + x D " ẻ BBT : x -Ơ ư ư2 ư +Ơ y 1 -Ơ +Ơ 1 0,25 Hàm số luụn nghịch biến trờn { } \ 2 D = - Ă Đồ thị hàm số cú TCN là 1 y = Đồ thị hàm số cú TCĐ là 2 x = - 0,25 a Đồ thị: Đồ thị hàm số cắt Ox tại điểm ( 3;0) A - Đồ thị hàm số cắt Oy tại điểm 3 0; 2 B ổ ử ỗ ữ ố ứ Nhận xột đồ thị: đồ thị hàm số nhận giao điểm ( ) 2;1 I - làm tõm đối xứng 10 5 5 10 6 4 2 2 4 6 8 10 O 0,25 b Gọi ( ) 1 2 1 2 1 2 1 1 ;1 , ;1 ; 2 2 2 M x N x H x x x x ổ ử ổ ử + + ẻ ạ ạ - ỗ ữ ỗ ữ + + ố ứ ố ứ 0,25 www.VNMATH.com 1 2 1 2 1 1 2;1 ; 2;1 2 2 AM x AN x x x ổ ử ổ ử = + + = + + ỗ ữ ỗ ữ + + ố ứ ố ứ uuuur uuur d cắt ( ) H tại hai điểm phõn biệt , M N thuộc hai nhỏnh khỏc nhau của ( ) H sao cho 2 . AM AN = 2 AM AN Û = - uuuur uuur (do A nằm giữa hai nhỏnh của ( ) H vỡ A thuộc TCĐ ) 0,25 ta cú hệ phương trỡnh ( ) ( ) ( ) 1 2 1 2 2 2 2 1 1 1 1 2 1 2 2 2 x x x x ỡ + = - + ù ổ ử ớ + = - + ỗ ữ ù + + ố ứ ợ thế ( ) 1 vào ( ) 2 ta được ( ) 2 2 1 2 2 1 1 1 5 1 2 1 2 1 2 2 2 2 2 x x x x x ổ ử - = - + Û + = - Û = - ị = - ỗ ữ + + ố ứ 0,25 Vậy ( ) 5 1;2 ; ; 1 2 M N ổ ử - - - ỗ ữ ố ứ ( ) : 2 4 2 d AM y x k ị º = + ị = ( nếu dựng phương trỡnh hoành độ ,và định lý vi ột cho ta kết qủ tương tự trờn, hơi dài) 0,25 2 1,0 điểm Đ/K ( ) cos 0 2 x x h h p p ạ Û ạ + ẻ Khi đú phương trỡnh đó cho tương đương với ( ) ( ) 2 2 tan 1 sin 1 2sin 2 3 cos sin sin x x x x x x + + - + = + 0,25 ( ) ( ) 2 2 tan 1 sin 3 3 cos sin sin 6sin x x x x x x Û - + = - + ( ) ( ) 2 tan 1 sin 3cos 2 3 cos sin sin 0 x x x x x x Û - + - - = ( ) ( ) 2 tan 1 sin 3 cos sin cos 0 x x x x x Û - + - = 0,25 ( )( ) 2 2 sin cos sin 3cos 0 x x x - - = ( )( ) sin cos 2cos 2 1 0 x x x Û - + = ( ) sin cos 0 4 1 cos2 2 3 x x x k k x x k p p p p ộ - = = + ộ ờ ờ Û Û ẻ ờ ờ = - ờ = ± + ở ờ ở  0,25 Đối chiếu với điều kiện ta cú nghiệm ( ) , 4 3 x k x k k p p p p = + = ± + ẻ 0,25 3 Giải hệ phương trỡnh: ( )( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 1 1 1 1 3 2 4 2 5 2 x x y y x x y y ỡ + + + + = ù ớ ù + - = - - + ợ . 1,0 đ ĐK: 3 , 2 x y Ê Ê Ta thấy 2 2 2 1 1 0 y y y y y y y + > = ³ ị + - > " ẻĂ . Từ ( ) 1 ta cú: ( ) ( ) 2 2 2 2 1 1 1 1 (3) x x y y x x y y + + = + - Û + + = - + - + hàm số ( ) 2 1 f t t t = + + đồng biến trờn ( ) 2 ( 1 0 1 t do f t t t  = + > " ẻ + Ă Ă phương trỡnh ( ) ( ) ( ) ( ) 3 4 f x f y x y Û = - Û = - 0,25 Thế ( ) 4 vào ( ) 2 ta được phương trỡnh ( ) 2 5 4 2 3 0 5 y y y + - - - + = Đ/K. 3 2 y - Ê Ê ptrỡnh ( ) ( ) ( ) ( ) 2 5 1 4 1 2 2 3 0 y y y Û - + - - + - + = 0,25 www.VNMATH.com ( ) 4 1 1 1 0 1 2 2 3 y y y y ộ ự Û - + + - = ờ ỳ + - + + ờ ỳ ở ỷ Û 1 4 1 1 0 (6) 1 2 2 3 y y y y = ộ ờ ờ + + - = ờ + - + + ở Xột phương trỡnh ( ) 6 . hàm số ( ) 4 1 1 1 2 2 3 g y y y y = + + - + - + + xỏc định và đồng biến trờn đoạn [ ] 3;2 - ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 1 1 0 3;2 2 1 2 2 3 2 3 do g y y y y y y  = + + > " ẻ - - + - + + + 0,25 Mặt khỏc [ ] 2 3;2 - ẻ - và ( ) 2 0 g - = , pt ( ) ( ) ( ) 6 2 2 g y g y Û = - Û = - ã ( ) ( ) 1 1 , 1,1 y x x y = ị = - ị = - thoả món đ/k ã ( ) ( ) 2 2 , 2, 2 y x x y = - ị = ị = - thoả món đ/k Vậy hệ phương trỡnh cú hai nghiệm ( ) ( ) ( ) ( ) , 1,1 , , 2, 2 x y x y = - = - 0,25 4 1,0 điểm 1 1 0 0 5 15 3 25 3.15 2.9 25 5 3. 2 9 3 x x x x x x x I dx dx ổ ử ỗ ữ ố ứ = = + + ổ ử ổ ử + + ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ 0,25 Đặt 5 5 5 ln 3 3 3 x x t dt ổ ử ổ ử = ị = ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ . Đổi cận 0 1 5 1 3 x t x t = ị = ỡ ù ớ = ị = ù ợ 0,25 5 5 3 3 2 1 1 1 1 1 1 ln 5 ln3 3 2 ln5 ln3 1 2 dt I dt t t t t ổ ử = = - ỗ ữ - + + - + + ố ứ ũ ũ 0,25 5 3 1 1 1 ln12 ln11 2ln 2 ln3 ln11 ln ln 5 ln 3 2 ln5 ln3 ln5 ln3 t I t + - + - = = = - + - - 0,25 5 1,0 điểm Kẻ SK AB ^ ị hỡnh chiếu ( ) ( ) ( ) ( ) ã 0 , , 45 CK AB SAB ABCD SK CK SKC ^ ị = = = ã ã 0 0 0 3 120 60 .sin 60 2 a ABC CBK CK CB = ị = ị = = 0,25 0 3 tan 45 (1) 2 a SC CK ị = = , 2 0 3 3 . .sin120 (2) 2 ABCD a S AB BC = = Y Từ ( ) 1 và ( ) 3 . 1 3 3 2 . 3 4 S ABCD ABCD a V SC S ị = = Y 0,25 Gọi . O AC BD = ầ Vỡ ( ) , AC BD BD SC BD SAC ^ ^ ị ^ tại O . Kẻ OI SA OI ^ ị là đoạn vuụng gúc chung giữa BD và SA 0,25 www.VNMATH.com ( ) 2 2 3 3 3 3 5 2 2 ( ) 10 2 5 3 3 2 a a OI AO AO SC a a AOI ASC g g OI SC AS SA a a ì ì D D - ị = ị = = = = ổ ử + ỗ ữ ố ứ : Vậy khoảng cỏch ( ) 3 5 , 10 a d BD SA = 0,25 6 1,0 điểm Sử dụng kỹ thuật AMưGM ngược dấu ta cú 3 3 3 2 3 3 3 3 3 1 1 1 1 16 16 16 16 2 2 16 12 16 12 a ab ab ab ab a a a a b b b b ổ ử ổ ử ổ ử ổ ử = - = - ³ - = - ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ + + + + ố ứ ố ứ ố ứ ố ứ . Tương tự ta cú 2 2 3 3 1 1 , 12 16 12 12 16 12 b bc c ca b c c a ổ ử ổ ử ³ - ³ - ỗ ữ ỗ ữ + + ố ứ ố ứ 0,25 Do đú bài toỏn quy về chứng minh 2 2 2 3 3 3 1 1 3 16 16 16 16 12 6 a b c ab bc ca b c a ổ ử + + + + ³ - ³ ỗ ữ + + + ố ứ 2 2 2 4 ab bc ca Û + + Ê .(*) 0,25 Khụng mất tớnh tổng quỏt , giả sử b nằm giữa a và c . Hiển nhiờn ta cú ( )( ) 2 2 2 2 2 0 a b c b a ab bc ca a b bc abc - - Ê Û + + Ê + + ( ) ( ) ( ) ( ) 3 2 2 2 1 1 2 2 4 2 2 3 b a c a c b a c ac b a c b a c a c + + + + ổ ử = + + Ê + = + + Ê = ỗ ữ ố ứ (*) đựoc cm 0,25 Dấu bằng xẩy ra khi và chỉ khi ( )( ) ( ) 2 2 2 0 0 1 2 2 3 a b c b a a a ac c a c b b a c c a b c ỡ - - = ù = ỡ ù ù + + = + Û = ớ ớ = + ù ù = ợ ù + + = ợ hoặc cỏc hoỏn vị tương ứng 0,25 7.a 1,0 điểm ( ) ( ) ( ) 2 2 1 : 1 2 4 C x y - + - = ( ) 1 C ị cú tõm ( ) 1 1;2 O và bỏn kớnh 1 2 R = ( ) ( ) ( ) 2 2 2 : 2 3 2 C x y - + - = ( ) 2 C ị cú tõm ( ) 2 2;3 O và bỏn kớnh 2 2 R = , ( ) 1;4 A . Giả sử ( ) ( ) ( ) 2 2 : 1 4 0 ; 0 MN a x b y a b - + - = + > (do MN đi qua A ).Gọi 1 2 , H H lần lượt là trung điểm của ( ) 2 2 2 2 1 2 1 1 1 2 2 2 , 2 4 AM AN AH AH R O H R O H ị = Û - = - Û ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 1 1 2 2 2 2 2 2 2 4 2 3 4 , 4 , 4 4 2 a b a b a b a b R d O d R d O d a b a b ỡ ỹ ộ ự ộ ự + - - + - - ù ù - = - đ - = - ớ ý ờ ỳ ờ ỳ + + ù ù ở ỷ ở ỷ ợ ỵ 0,25 ( ) 2 2 2 2 2 2 2 2 2 4 4 2 4 8 1 2 0 a b a ab b ab a b a b a b - - Û - = - Û = Û + = + + + 0,25 ã ( ) 1 , 0 : 1 0 b a d x = ạ ị - = 0,25 ã 2 0 a b + = chọn ( ) 1, 2 : 2 7 0 a b d x y = = - ị - + = Vậy cú hai đường thẳng thoả món là ( ) : 1 0 d x - = và ( ) : 2 7 0 d x y - + = 0,25 www.VNMATH.com 8.a 1,0 điểm Giả sử D cú vtcp ( ) 2 2 2 ; ; , 0 u a b c a b c D = + + > r ( ) 1 1 . 0 0 1 d u u a b c D D ^ Û = Û - + = r r 0,25 ( ) ( ) ( ) 2 0 0 2 2 2 2 2 2 2 2 , 60 cos60 2 2 3 1 1 4 a b c d a b c a b c a b c - - D = Û = Û - - = + + + + + + ( ) 2 Từ (1) b a c ị = + thay vào (2) ta được ( ) 2 2 2 2 2 2 18 3 2 0 c a a c c a ac c ộ ự = + + + Û + - = ở ỷ ( )( ) 2 0 a c a c Û - + = 2 a c a c ị = Ú = - 0,25 ã 2 a c b c = ị = chọn ( ) 1 1; 2;1 c u D = ị = r ta cú 1 2 : 1 2 1 x y z + - D = = 0,25 ã 2 a c b c = - ị = - chọn ( ) 1 2;1; 1 c u D = - ị = - r ta cú 1 2 : 2 1 1 x y z + - D = = - 0,25 9.a 1,0 điểm Đkxđ: 1 x > Phương trỡnh 2 2 2 1 1 1 log ( 3) log ( 1) 2 log 8 2 2 2 x x Û + - - = - 0,25 2 2 2 2 2 3 log ( 3) log ( 1) 4 log 8 log log 2 1 x x x x + Û + - - = - Û = - 0,25 3 2 1 x x + Û = - 3 2 2 5 x x x Û + = - Û = (thỏa món) 0,25 Vậy phương trỡnh cú nghiệm là 5 x = . 0,25 7.b 1,0 điểm ( ) 2 2 2 2 : 1 , 0 x y E a b a b + = > > 0,25 do ( ) E cú hai tiờu điểm ( ) ( ) 1 2 3;0 , 3;0 F F - 2 2 2 2 2 3, 3 c c a b a b ị = = - ị = + (1) 1 3; 2 A ổ ử ỗ ữ ố ứ ( ) 2 2 3 1 1 (2) 4 E a b ẻ ị + = 0,25 Thế (1) vào (2) ta giải phương trỡnh ẩn 2 b được ( ) 2 2 2 2 1 4 : 1 4 1 x y b a E = ị = ị + = 0,25 ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 2 3 1 M M M M M P e ax e ax x y a e x = + + - - + - - = 0,25 8.b Gọi ( ) ( ) ( ) ( ) ; ; 6 5; 3; 5 , 2; 3; 2 B a b a b P AB a b a b CB a b a b + - ẻ ị = - - + - = - - + - uuur uuur ,gtị 0,25 ( ) ( ) ( )( ) ( )( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) 2 2 2 2 2 2 5 2 3 3 5 2 0 (1) . 0 5 3 5 2 3 2 (2) a a b b a b a b ABCB AB CB a b a b a b a b ỡ ỡ - - + - - + + - + - = = ù ù Û ớ ớ = - + - + + - = - + - + + - ù ù ợ ợ uuur uuur uuur uuur 0,25 ( ) 2 6 5 6 0 2 3 2 3 7 2 3 1 7 2 a a a a a a b a b b b a ỡ - + = = Ú = = = ỡ ỡ ỡ ù Û Û Û Ú ớ ớ ớ ớ = - = = = - ợ ợ ợ ù ợ 0,25 Từ đú ( ) 2;3; 1 B - hoặc ( ) 3;1; 2 B - 0,25 9.b www.VNMATH.com Đặt ( ) 2 1 , 1 x t t - = > - . Khi đú bpt ( ) ( ) 30 1 1 2 1 t t t Û + + ³ + + (*) 0,25 TH1 0, t ³ thỡ (*) trỏ thành 30 31 3 2 t t Û + ³ + 2 30 31 9 12 4 t t t Û + ³ + + 2 2 3 0 1 3 t t t Û - - Ê Û - Ê Ê kết hợp 0, t ³ nghiệm bpt TH1 là 0 3 t Ê Ê 0,25 TH2 1 0 t - < < thỡ (*) trỏ thành 30 31 2 t t Û + ³ + 2 30 31 4 4 t t t Û + ³ + + (hai vế dương) 2 26 27 0 1 27 t t t Û - - Ê Û - Ê Ê kết hợp 1 0 t - < < nghiệm bpt TH2 là 1 0 t - < < 0,25 kết hợp hai TH 1 3 1 2 1 3 0 2 4 2 x x t x ị - < Ê Û - < - Ê Û < Ê Û Ê . Nghiệm bpt 2 x Ê 0,25 LƯU í CHUNG: ư Hướng dẫn chấm chỉ trỡnh bày một cỏch giải với những ý cơ bản phải cú. Khi chấm bài học sinh làm theo cỏch khỏc nếu đỳng và đủ ý thỡ vẫn cho điểm tối đa. ư Với Cõu 5 nếu thớ sinh khụng vẽ hỡnh phần nào thỡ khụng cho điểm tương ứng với phần đú. ư Điểm toàn bài tớnh đến 0,25 và khụng làm trũn. ưưưưưưưưưưHếtưưưưưưưưưưư www.VNMATH.com
File đính kèm:
- Chuyen Vinh Phuc lan 3 2014.pdf