Kiểm tra chủ đề tự chọn Chủ đề 1-Đại số 9
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra chủ đề tự chọn Chủ đề 1-Đại số 9, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên:.. Thứ ngày tháng năm 2007 Lớp : Kiểm tra chủ đề tự chọn Chủ đề 1-Đề A Điểm Lời phê của giáo viên 1/ Kết quả của phép tính : là : A. B. 2 - C. 2 + D. 2 - 4 2/ Phương trình = có nghiệm là : A. x = 0 hoặc x = B. x = hoặc x = - C. x = 0 hoặc x = - D . Vô nghiệm 3/ Với điều kiện nào thì = - a A. a = 0 B . a ≤ 0 C. a ≥ 0 D.Đẳng thức không thể xảy ra 4/ Câu nào đúng ? Câu nào sai ? (I) (II) ( với B > 0 ) A. (I) đúng , (II) sai B. (I) sai , (II) đúng C. (I) đúng , (II) đúng D. (I) sai , (II) sai 5/ Kết quả của phép tính là : A . 0 B. 1 C. 2 D. -1 6/ Biết , x2 có giá trị là: A. 3 B. 81 C. 18 D. 9 7/ Kết quả của phép tính là : A. B. C. D. 8/ Các kết quả nào sau đây đúng ? A. B. C. D. Không có câu nào đúng 9/ Trục căn thức dưới mẫu của , ta được : A. 7 - 4 B. 9 - 4 C. D. 10/ Phương trình có nghiệm là : A. x = 12 B. x = 6 C. x = 3 D . Vô số nghiệm x≥ 3 11/ Kết quả của phép tính là : A. -4 B. -5 C. -3 D. - 12/ Biểu thức có nghĩa khi : A . x £ B . x C. x 13/ Cách sắp xếp nào sau đây đúng : A. B. C. D. 14/ Trục căn thức ta được : A. B. 2 - C. 2 + D . Một kết quả khác 15/ Giá trị của biểu thức là : A. 72 B. 19 C. D. Một kết quả khác 16/ Căn bậc ba của -216 là : A. -6 B. 6 C. -36 D. Không tính được 17/ Cho biểu thức . 17.1/ Điều kiện để biểu thức A có nghĩa là: A. và B. a 0 c. Cả A và B D. A hoặc B. 17.2/ Biểu thức rút gọn của biểu thức A là: A. 5 B. c. D. 1 18/ Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. Đáp số khác. 19/ Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai: A. Với a0, b0 , B. Với mọi a0, b > 0 , C. Với mọi a,b 0, D. Với mọi a,b không âm Họ và tên:.. Thứ ngày tháng năm 2007 Lớp : Kiểm tra chủ đề tự chọn Chủ đề 1-Đề B Điểm Lời phê của giáo viên 1/ Biểu thức có nghĩa khi: A.x B. x C.x 2/ Kết quả của phép tính là: A.240 B.12 C.24 D.120 3/ Cách sắp xếp nào sau đây đúng: A. 2 > 4> 3 B. 3 > 2 > 4 C. 4 > 3 > 2 D. 4 > 2> 3 4/ Biết , x2 có giá trị là: A. 3 B. 81 C. 18 D. 9 5/ Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai: A. Với a0, b0 , B. Với mọi a0, b > 0 , C. Với mọi a,b 0, D. Với mọi a,b không âm 6/ Trong các số sau: 5, 4, , 2 số lớn nhất là: A. 4 B. 2 C. 5 D. 7/ có giá trị là: A. B. 3- C. 1 D. -3 8/ Kết qủa của biểu thức là: A. 2 B. 2 C. 0 D. -2 9/ Căn bậc ba của -216 là: A. -6 B. 6 C. -36 D. Không tính được 10/ khi x bằng: A. 1 B. 9 C.81 D.3 11/ Kết quả của phép tính : là : A. B. 2 - C. 2 + D. 2 - 4 12/ Phương trình = có nghiệm là : A. x = 0 hoặc x = B. x = hoặc x = - C. x = 0 hoặc x = - D . Vô nghiệm 13/ Với điều kiện nào thì = - a A. a = 0 B . a ≤ 0 C. a ≥ 0 D.Đẳng thức không thể xảy ra 14/ Câu nào đúng ? Câu nào sai ? (I) (II) ( với B > 0 ) A. (I) đúng , (II) sai B. (I) sai , (II) đúng C. (I) đúng , (II) đúng D. (I) sai , (II) sai 15/ Kết quả của phép tính là: A. B. C. D. Đáp số khác. 16/ Kết quả của phép tính là : A. B. C. D. 17/ Kết quả nào sau đây đúng ? A. B. C. D. Không có câu nào đúng 18/ Phương trình có nghiệm là : A. x = 12 B. x = 6 C. x = 3 D . Vô số nghiệm x≥ 3 19/ Cho biểu thức . 19.1/ Điều kiện để biểu thức A có nghĩa là: A. và B. a 0 C. Cả A và B D. A hoặc B. 19.2/ Biểu thức rút gọn của biểu thức A là: A. 5 B. C. D. 1
File đính kèm:
- Kiem tra Dai so 9(3).doc