Kiểm tra cuối học kì I - Năm học 2013 - 2014 môn: Toán - Trường TH Long Tân

doc5 trang | Chia sẻ: trangpham20 | Lượt xem: 884 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra cuối học kì I - Năm học 2013 - 2014 môn: Toán - Trường TH Long Tân, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Trường TH Long T ân	 Thứ ba, ngày 24 tháng 12 năm 2013
 Lớp: 1........	 KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I -Năm học 2013 -2014
 Họ và tên: ....................................... Môn: Toán 
 Thời gian: 40 phút 	
Điểm
Lời phê của giáo viên
GV coi:
GV chấm:...
Đề:
1.Điền số thích hợp vào ô trống? 	(1đ)
Ÿ 
 Ÿ 
 Ÿ
Ÿ	Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ 
Ÿ Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ
2. Viết số thích hợp vào ô trống? 	(1,5đ)	.
0
2
4 
 b.
10
8
7
3
5
 c.
3. Tính : (2đ)
a. 	 5 + 0 = .........	 6 + 2 + 2 = .......... 
 	 9 - 3 = ........	7 - 4 + 4 = ..........
b.	 3 	 7 	 8 	 6
 	 + 	+ 	- 	- 
 	 5 	 3	 4 	 0	
 ..........	 ..........	 ..........	 ..........	
4. Điền dấu: > ; < ; = ? 	(1đ)
2 + 8 ....... 8 	 4 + 1 .. 5
 0 ... 4 - 4 	 7 .. 6 + 3
5. Số? 	(1đ)
a. 	 9 - .... = 6	  + 3 = 8
 6
1
b. 
6. Nối phép tính với số thích hợp? 	(1đ)
1 + 6 
9 - 6
10
4
7
3
5
5 - 0
3 + 7
7. Khoanh vào số? (0,5đ)
 a. Khoanh vào số lớn nhất: 	1 ; 5 ; 7 ; 10 ; 6. 
 b. Khoanh vào số bé nhất: 	0 ; 4 ; 9 ; 8 ; 7. 
 8. Viết phép tính thích hợp? (1đ)
 ?
9. Viết số thích hợp vào ô ? 	(1đ)
 Hình vẽ bên:
 Có hình tam giác. 	
Hết
PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG TH LONG TÂN Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
 Long Tân ngày 24 tháng 12 năm 2013
ĐÁP ÁN 
Kiểm tra cuối HKI năm học 2013-2014
Môn: Toán - Khối 1
1.Điền số thích hợp vào ô trống? 	(1đ)
3
Ÿ 
 Ÿ 
 Ÿ
Ÿ	Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ 
Ÿ Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ Ÿ
Ÿ Ÿ
7
10
5
2. Viết số thích hợp vào ô trống? 	(1,5đ)
0
1
2
3
4
a.
10
9
8
7
6
b. 
3
4
5
6
 c.
3. Tính : (2đ)
a. 	 5 + 0 = .....5....	 6 + 2 + 2 = ....10.... 
 	 9 - 3 = ....6....	7 - 4 + 4 = ......7....
b.	 3 	 7 	 8 	 6
 	 + 	+ 	- 	- 
 	 5 	 3	 4 	 0	
 .....8.....	 ..10...	 ....4.....	 .....6.....	
4. Điền dấu: > ; < ; = ? 	 (1đ)
2 + 8 .>...... 8 	 4 + 1 =.. 5
 0 ...=... 4 - 4 	 7 <..6 + 3
5. Số? (1đ)
a. 	 9 - ..3 = 6	 5 + 3 = 8
7
 6
5
0
1
2
b. 
6. Nối phép tính với số thích hợp? 	 (1đ)
1 + 6 
9 - 6
10
4
7
3
5
5 - 0
3 + 7
10
7. Khoanh vào số? (0,5đ)
0 
 a. Khoanh vào số lớn nhất: 	1 ; 5 ; 7; , 10 ; 6. 
 b. Khoanh vào số bé nhất: 	0 ; 4 ; 9 ; 8 ; 7. 
 8. Viết phép tính thích hợp? (1đ)
6
+
4
=
10
 ? 
9. Viết số thích hợp vào ô ? 	(1đ)
 Hình vẽ bên:
6
 Có hình tam giác. 	
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 1
Bài 1: (1 điểm)
- Điền đúng mỗi số đạt 0,25 điểm.
Bài 2: ( 1,5 điểm)
 - Viết đúng mỗi số đạt 0,25 điểm.
Bài 3: (2 điểm)
- Mỗi phép tính đúng đạt 0,25 điểm.
Bài 4: (1 điểm)
- Điền đúng mỗi dấu đạt 0,25 điểm.
Bài 5: (1 điểm)
- Điền đúng mỗi số đạt 0,25 điểm.
Bài 6: (1 điểm)
- Nối đúng kết quả với mỗi phép tính đạt 0,25 điểm.
Bài 7: (1 điểm)
- Khoanh đúng mỗi số đạt 0,25 điểm.
Bài 8: (1 điểm)
- Viết đúng phép tính đạt 1 điểm.
Bài 9: (1 điểm)
- Viết đúng kết quả vào ô trống đạt 1 điểm.
Hết

File đính kèm:

  • docDE KT TOAN 1 CUOI HKI 1314.doc