Kiểm tra định kỳ cuối học kỳ I - (năm 2013 – 2014) môn: Toán lớp 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra định kỳ cuối học kỳ I - (năm 2013 – 2014) môn: Toán lớp 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Lớp : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Trường : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SỐ BÁO DANH KIỂM TRA ĐỊNH KỲCUỐI HỌC KỲ I - (2013 – 2014) MÔN : TOÁN – LỚP 1 THỜI GIAN LÀM BÀI : 40 phút GIÁM THỊ 1 GIÁM THỊ 2 MẬT Mà THỨ TỰ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ĐIỂM GIÁM KHẢO 1 GIÁM KHẢO 2 MẬT Mà THỨ TỰ Học sinh làm 7 câu sau đây: Câu 1: . . . . ./ 1 điểm Câu 2: . . . . ./ 1 điểm Câu 3: . . . . ./ 3 điểm Viết số thích hợp vào ô trống: ÿÿ ÿÿ 4 !!!! !! bbbbbbb ((((( ((( ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ a/ Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 8 , 2 , 1 , 5 , 10. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . b/ Trong các số trên, số bé nhất là số: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Tính: 8 – 3 + 4 = . . . . . . . . . . . 7 – 0 – 2 = . . . . . . . . . . . 8 0 9 7 - + - + 4 6 5 3 HỌC SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH, SẼ RỌC ĐI MẤT . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Câu 4: . . . . ./ 1 điểm Câu 5: . . . . ./ 1 điểm Câu 6: . . . . ./ 1 điểm Câu 7: . . . . ./ 1 điểm Câu 8: . . . . ./ 1 điểm > < = 2 + 6 9 - 2 8 - 2 5 SỐ ? - 5 = 5 5 + = 8 8 - 6 1 + 5 + 2 10 - 3 5 + 4 2 9 7 8 Nối đề bài với kết quả đúng: Viết phép tính thích hợp: Có : 7 viên bi Thêm : 2 viên bi Có tất cả : ? viên bi Hình vẽ bên có: a/ . . . . . . . . . hình tam giác. b/ . . . . . . . . . hình vuông. HẾT Hướng dẫn chấm Toán 1 Cuối kỳ 1 – Năm học 2012 – 2013 Câu 1 : . . . . ./ 1 điểm Câu 2 : . . . . ./ 1 điểm Câu 3 : . . . . ./ 3 điểm Viết số thích hợp vào ô trống: ÿÿ ÿÿ 4 !!!! !! 6 bbbbbbb 7 ((((( ((( 8 ¯¯¯¯¯¯¯¯¯¯ 10 ( HS viết đúng mỗi số vào ô trống được 0,5 điểm x 4 = 2 điểm.) a/ Xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 10 , 8 , 5 , 2 , 1 . ( HS xếp đúng theo thứ tự được 1 điểm ). b/ Số bé nhất là số: 1 ( HS tìm đúng số bé nhất và số lớn nhất được 1 điểm ). Tính: 8 – 3 + 4 = 9 7 – 0 – 2 = 5 ( HS tính đúng kết quả mỗi bài được 0,5 điểm x 2 = 1 điểm.) 8 0 9 7 - + - + 4 6 5 3 4 6 4 10 ( HS tính đúng kết quả mỗi bài được 0,5 điểm x 4 = 2 điểm.) Câu 4 : . . . . ./ 1 điểm Câu 5 : . . . . ./ 1 điểm Câu 6 : . . . . ./ 1 điểm Câu 6 : . . . . ./ 1 điểm Câu 7 : . . . . ./ 1 điểm > < = 2 + 6 > 9 - 2 8 – 2 > 5 ( HS điền dấu đúng mỗi bài được 0,5 điểm x 2 = 1 điểm.) 3 10 SỐ ? - 5 = 5 5 + = 8 ( HS điền số đúng mỗi bài được 0,5 điểm x 2 = 1 điểm.) 8 - 6 1 + 5 + 2 10 - 3 5 + 4 2 9 7 8 Nối đề bài với kết quả đúng: ( HS đúng với kết quả mỗi bài được 0,25 điểm x 4 = 1 điểm.) Viết phép tính thích hợp: Có : 7 viên bi Thêm : 2 viên bi Có tất cả : ? viên bi 7 + 2 = 9 ( HS viết phép tính đúng và tính đúng kết quả được 1 điểm.) Hình vẽ bên có: a/ 4 hình tam giác. (0,5 điểm) b/ 2 hình vuông. (0,5 điểm)
File đính kèm:
- hki cuc hay.doc