Kiểm tra giữa kì I - Môn Toán học khối 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra giữa kì I - Môn Toán học khối 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA GIỮA KÌ I- MÔN TOÁN KHỐI 1 I/ Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào đáp án đúng. 1. 2 + 2 = 5 a. 3 b. 4 c. 5 d. 2 2. 3 = 2 + 5 a. 3 b. 1 c. 5 d. 2 3. ÿÿÿÿÿ ÿÿÿÿ a. 5 b. 8 c. 9 d . 10 4. 5 ¦ ¦ 3 a. 1 b. 2 c. 3 d. 4 5. 5 = 5 + 1 a. 3 b. 4 c. 5 d. 2 6. + 1 3 a. 3 b. 4 c. 5 d. 2 7. + 2 3 a. 3 b. 4 c. 5 d. 2 8. Số lớn nhất trong dãy số sau là: 9 ; 5 ; 0 ; 2. a. 9 b. 5 c. 0 d. 2 II/ Phần tự luận: Bài 1 –tÝnh: 4 1 3 2 0 + + + + + 1 3 0 3 5 Bài 2- Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm (=, ) 4..... 4 + 0 4 .....4 + 1 1 + 3 .... 4 + 0 5 .... 2 + 2 3 ..... 2 + 1 3 + 0 .... 0 + 4 Bài 3: Viết phép tính thích hợp: ................................................................................................. ................................................................................................. Bài 4: §iÒn sè thÝch hîp ....... - 5 = 4 ....... - 3 = 6 ...... - 2 = 4 ....... - 0 = 5 ....... - 1 = 2 7 - ..... = 3 10 - ..... = 6 ....... - 6 = 1 8 - ..... = 5 ...... + 5 = 9 4 + .... = 4 ...... + 5 = 12 ...... - 5 = 3 + 2 ...... - 3 = 1 + 3 ...... - 4 = 2 + 2 9 - ...... = 4 + 1 6 - ...... = 4 - 3 10 - ..... = 4 + 2 7 - 5 = 2 + ..... 9 - 4 = 2 + ..... 2 + 3 = 4 + ..... 13 - 8 = 1 + ..... 6 + 9 = 8 + ..... 11 - 7 = 2 + ..... 3 + 5 = 10 - ..... 9 - .... = 6 - 4 ...... - 4 = 9 - 5 9 - 3 = .... - 2 4 + 3 = ... - 1 6 - .... = 2 + 4 ... - 4 = 7 - 3 .... - 6 = 2 + 3 .... - 2 = 8 - 3 BÀI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG Môn thi: Toán - khối 1 I/ Phần trắc nghiệm: Khoanh tròn vào trước những đáp án đúng: Kết quả tính: 7 + 2 – 6 = a. 4 b. 2 c. 3 2. Phép tính nào dưới đây có kết quả bằng 10 a. 8 + 0 b. 10 – 0 c. 5 + 5 3. Số nào dưới đây lập thành phép cộng đúng: a. 7; 2; 10 b. 10; 5; 5 c. 6; 9; 5 Đúng ghi Đ, sai ghi S: 4. *Trong h×nh trªn có: a. 5 hình tam giác 5 b. 3 hình tam giác 5 5. Có : 6 bạn nữ và có 2 bạn nam Có tất cả bao nhiêu bạn? Có 4 bạn tất cả 5 Có 9 bạn tất cả 5 Tất cả có 8 bạn 5 II / Phần tự luận: Bài 1: TÝnh : 5 + 5 = 4 + 2 – 4 = 10 – 5 = 10 – 9 + 1 = Bài 2 : Điền dấu ; = vào ô trống: 4 + 3 5 10 8 5 8 – 0 7 – 3 5 7 + 3 6 + 2 5 2 + 5 Bài 3: Viết phép tính thích hợp: Toµn cã : 5 ng«i sao BÐ th¬m cã : 3 ng«i sao Tất cả cã : ....... ng«i sao Bµi 4 : TÝnh 3 + 0 = 2 + 3 = 4 + 0 = 4 - 2 = 5 - 2 = 0 + 3 = Bµi 5: TÝnh : 0 2 8 3 9 + + - + - 5 7 5 5 6 Bµi 6: §iÒn dÊu vµo chç chÊm: 5 ..... 3 + 2 3 - 1 ..... 3 + 1 4 - 1 ..... 3 2 + 0 ..... 4 - 3 3 + 2 ...... 0 0 + 1 ..... 2 + 1 Bµi 7: §iÒn sè vµo « trèng: 1 < 5 < < 7 5 > 9 > > 7 < 1 5 = + Bµi 8: Khoanh vµo sè ®óng: 3 + 2 = 5 + 0 = 4 - 2 = a) 6 a) 2 a) 2 b) 5 b) 0 b) 1 c) 4 c) 5 c) 3 Bµi 9: XÕp c¸c sè sau theo thø tù lín dÇn : 1 , 3 , 5 ,9 ,8 , 0 . .. Bµi 10: H×nh bªn díi cã bao nhiªu h×nh tam gi¸c : Cã ..........h×nh BÀI KIỂM TRA TR¾C NGHIỆM Môn toán – khối 1 Khoanh tròn vào trước những đáp án đúng: 1. ÿÿÿÿÿ ÿÿÿÿÿ A. 5 B. 8 C. 9 d. 10 2. ÅÅÅ ÅÅÅ ÅÅÅ ÅÅÅ 9 3 A. + B. D. = 3. Số cần điền vào ô trống 0 1 3 A. 2 ; 4 B. 2; 6 C. 2 ; 5 D. 1; 5 4. 1 2 4 A. 0 ; 1 B. 0 ; 4 C. 0 ; 3 D. 2 ; 3 5. 7 < 5 < 9 A. 8 B. 7 C. 9 D. 6 6. 0 ¦ ¦ 2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 7. 6 ¦ ¦ 8 A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 8. 0 .....1 0 .....5 A. B. , = D. <; = 9. Số bé nhất trong dãy số sau là: 9; 5 ; 0; 2. A. 9 B. 5 C. 0 D. 2 10. Số lớn nhất trong dãy số sau là: 9; 5 ; 0; 2. A. 9 B. 5 C. 0 D. 2 §iÒn sè thÝch hîp ....... - 5 = 4 ....... - 3 = 6 ...... - 2 = 4 ....... - 0 = 5 ....... - 1 = 2 7 - ..... = 3 10 - ..... = 6 ....... - 6 = 1 8 - ..... = 5 ...... + 5 = 9 4 + .... = 4 ...... + 5 = 12 ...... - 5 = 3 + 2 ...... - 3 = 1 + 3 ...... - 4 = 2 + 2 9 - ...... = 4 + 1 6 - ...... = 4 - 3 10 - ..... = 4 + 2 7 - 5 = 2 + ..... 9 - 4 = 2 + ..... 2 + 3 = 4 + ..... 13 - 8 = 1 + ..... 6 + 9 = 8 + ..... 11 - 7 = 2 + ..... 3 + 5 = 10 - ..... 9 - .... = 6 - 4 ...... - 4 = 9 - 5 1 . §iÒn dÊu thÝch hîp : ( > ; < ; = ) 6...7 5...4 5...4...3 7...8 4...2 6...7...8 8...9 2...1 8...9...10 9...10 1...1 6...5...4 2.khoanh vµo sè lín nhÊt: a) 8 , 4 , 7 , 10 , 9 b) 6 , 5 , 2 , 7 , 3 3.ViÕt c¸c sè 9,6,8,7,4,10: a)Theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín;............................... b)Theo thø tù tõ lín ®Õn bÐ;................................ 4. a)C¸c sè tõ 0 ®Õn 10 lµ;......................................... b)Trong c¸c sè ®ã; Sè lín nhÊt lµ;.......... Sè bÐ nhÊt lµ;............ sè Sè võa lín h¬n 8 võa bÐ h¬n 10 lµ;.......... 5. 9 < ... 6 < ... 8 < ... < 10 ... > 9 ... > 6 5 < ... < 7 10 = ... ... = 8 7 < ... < ... < 10 ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN – KHỐI 1 Khoanh tròn vào đáp án đúng. 1. Số? & & A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 2. Số? ÿÿÿÿÿ A. 5 B. 3 C. 4 d. 2 3. Số cần điền vào ô trống : 1 3 4 A. 2; 5 B. 2; 6 C. 3; 5 D. 1; 5 4. 1 3 5 A. 2; 5 B. 2; 4 C. 2 ;3 D. 1; 5 5. ÅÅ ÅÅ ÅÅ 4 2 A. + B. D. = 6. 3 4 A. + B. D. =
File đính kèm:
- Luyen Toan Lop 1 Cho Con.doc