Kiểm tra học kỳ II môn: Toán khối 11 nâng cao - Đề 2

doc6 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 758 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra học kỳ II môn: Toán khối 11 nâng cao - Đề 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SGD & ĐT THỪA THIấN HUấ
KIỂM TRA HỌC KỲ II MễN TOÁN
TRƯỜNG THPT CAO THẮNG
 Khối 11
Thời gian: 90 phỳt (khụng kể thời gian giao đề)
Đề thi môn Toán 11 nâng cao
MÃ Đề: 02
I. Phần trắc nghiệm . ( 4 điểm, 30 phỳt)
Chọn phương ỏn đỳng:
Câu 1 : 
Cho dóy số (un) với un = ," n ẻ N. Khi đú
A.
u3 = 
B.
u3 = 1
C.
u3 = 
D.
u3 = 2
Câu 2 : 
Cho khi đú:
A.
B.
C.
D.
Câu 3 : 
Cho hàm số . Giỏ trị của để là:
A.
1
B.
C.
D.
2
Câu 4 : 
Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là:
A.
B.
C.
D.
Câu 5 : 
Cho hỡnh tứ diện đều ABCD, (P) là mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB. Khi đú:
A.
(P) // CD 
B.
(P) cắt CD
C.
(P) ^CD 
D.
(P) chứa cạnh CD
Câu 6 : 
 Khi đú:
A.
B.
C.
D.
Câu 7 : 
Cho, khi đú :
A.
B.
C.
D.
Câu 8 : 
Cho . Khi đú:
A.
B.
C.
D.
Câu 9 : 
Tổng diện tớch cỏc mặt của tứ diện đều cú cạnh bằng a là:
A.
4a2
B.
C.
D.
Câu 10 : 
Cho hàm số y = tan2x. Khi đú đạo hàm của hàm số là:
A.
cot2x.
B.
C.
D.
Câu 11 : 
Cho , khi đú :
A.
B.
C.
D.
Câu 12 : 
Cho hàm số . Khi đú bằng:
A.
4
B.
C.
2
D.
Câu 13 : 
Trong khụng gian cho điểm M và mặt phẳng (P), khi đú cú duy nhất:
A.
Đường thẳng đi qua M và song song với (P).
B.
Đường thẳng đi qua M và vuụng gúc với (P).
C.
Mặt phẳng đi qua M và song song với (P).
D.
Mặt phẳng đi qua M và vuụng gúc với (P)
Câu 14 : 
Trong khụng gian cho cỏc đường thẳng a và b, cỏc mặt phẳng (P) và (Q)
A.
Nếu a ^b, a ^(P) thỡ b//(P)
B.
Nếu a ^(P) và a ^(Q) thỡ (P)//(Q)
C.
Nếu a//(P) và a//(Q) thỡ (P)//(Q). 
D.
Nếu a // b và a ^(P) thỡ b ^(P).
Câu 15 : 
Chọn mệnh đề đỳng trong cỏc mệnh đề sau: 
A.
Trong hỡnh lăng trụ đứng cỏc mặt bờn là hỡnh bỡnh hành.
B.
Trong hỡnh lăng trụ đứng tất cả cỏc mặt bờn là hỡnh chữ nhật.
C.
Trong hỡnh lăng trụ đứng tất cả cỏc mặt là hỡnh thoi.
D.
Trong hỡnh lăng trụ đứng tất cả cỏc mặt là hỡnh chữ nhật.
Câu 16 : 
Một hỡnh hộp chữ nhật cú cỏc kớch thước là 3 ; 4 và 5. Khi đú đường chộo của hỡnh hộp cú độ dài là:
A.
B.
C.
10
D.
6
Đề thi môn Toán 11 nâng cao
II Phần tự luận . (6 điểm, 60 phỳt)
Cõu 1.(1đ) Tớnh giới hạn cỏc hàm số sau
Cõu 2. (1đ) a) Dựng định nghĩa xột tớnh liờn tục của hàm số tại .
 b) Chứng minh rằng phương trỡnh cú ớt nhất một nghiệm trờn khoảng .
Cõu 3. (1đ) Tớnh đạo hàm của cỏc hàm số sau:
Cõu 4. (1đ) Cho (C) là đồ thị của hàm số . 
a. Giải bất phương trỡnh .
b. Viết phương trỡnh tiếp tuyến của (C) tại 
Cõu 5.(2đ)Cho hỡnh chúp S.ABCD cú đỏy ABCD là hỡnh vuụng, SA^(ABCD). Gọi I là trung điểm của cạnh SC
a) Chứng minh AI ^ BD
b) (BID) ^ (ABCD)
c) Tớnh diện tớch tam giỏc BID biết SA = AB = a.
 Môn Toán 11 nõng cao
01
05
09
13
02
06
10
14
03
07
11
15
04
08
12
16
phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Môn Toán 11 nõng cao
Mó đề : 02
01
05
09
13
02
06
10
14
03
07
11
15
04
08
12
16
 Môn Toán 11 nâng cao (Đề số 2)
Lưu ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trước khi làm bài. Cách tô sai: Ô Â Ä
- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh được chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời. Cách tô đúng : ˜
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Môn : Toán 11 nâng cao
Đề số : 2
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16

File đính kèm:

  • doc11NCAO2.doc
  • docDapan11 nangcao.doc
Đề thi liên quan