Kiểm tra Môn: Hình học 10 - Năm học: 2007 - 2008

docx5 trang | Chia sẻ: minhhong95 | Lượt xem: 646 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra Môn: Hình học 10 - Năm học: 2007 - 2008, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
	 Kiểm tra 
	Môn: Hình - Thời gian 15 phút
	Năm học: 2007-2008
Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:10A4	
	Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
	01. { | } ~ 	02. { | } ~ 	03. { | } ~ 	04. { | } ~ 
¯Nội dung dề số 001
I. Phần trắc nghiệm 
01. Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5,12,13 
	A. 60 	B. 40 	C. 34 	D. 30 
02. Cho hình vuông ABCD cạnh a khi đó 
	A. a2
 	B. 	C. 	D. 
03. Tam giác ABC có ,AC=10,AB=6. Tình cạnh BC.
	A. 	B. 76 	C. 	D. 14 
04. Cho hai điểm A(0;1) và B(3;0). Khoảng cách giữa A và B là: 
	A. 	B. 4	C. 	D. 3 
II. Phần tự luận 
Câu 1: Cho tam giác ABC có A(1;3), B(-2;1), C(5; 2)
 a/ Tính chu vi tam giác
 b/ tính góc A 
	 Kiểm tra 
	Môn: Hình - Thời gian 15 phút
	Năm học: 2007-2008
Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:10A4	
	Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
	01. { | } ~ 	02. { | } ~ 	03. { | } ~ 	04. { | } ~ 
¯Nội dung dề số 002
I. Phần trắc nghiệm 
01. Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5,12,13 
	A. 40 	B. 30 	C. 34 	D. 60 
02. Cho hình vuông ABCD cạnh a khi đó 
	A. a2 	 B. 	 C. 	 D. 
03. Tam giác ABC có ,AC=10,AB=6. Tình cạnh BC.
	A. 	B. 76 	C. 14 	D. 
04. Cho hai điểm A(0;1) và B(3;0). Khoảng cách giữa A và B là: 
	A. 	B. 4	C. 	D. 3 
II. Phần tự luận 
Câu 1: Cho tam giác ABC có A(1;3), B(-2;1), C(5; 2)
 a/ Tính chu vi tam giác 
 b/ tính góc A 
	 Kiểm tra 
	Môn: Hình - Thời gian 15 phút
	Năm học: 2007-2008
Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:10A4	
	Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
	01. { | } ~ 	02. { | } ~ 	03. { | } ~ 	04. { | } ~ 
¯Nội dung dề số 003
I. Phần trắc nghiệm 
01. Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5,12,13 
	A. 40 	B. 34 	C. 30 	D. 60 
02. Cho hình vuông ABCD cạnh a khi đó 
	A. a2 	 B. 	 C. 	 D. 
03. Cho hai điểm A(0;1) và B(3;0). Khoảng cách giữa A và B là: 
	A. 	B. 4	C. 3 	D. 
04. Tam giác ABC có ,AC=10,AB=6. Tình cạnh BC.
	A. 76 	B. 14 	C. 	D. 
II. Phần tự luận
 Câu 1: Cho tam giác ABC có A(1;3), B(-2;1), C(5; 2)
 a/ Tính chu vi tam giác 
 b/ tính góc A 
	 Kiểm tra 
	Môn: Hình - Thời gian 15 phút
	Năm học: 2007-2008
Họ tên học sinh:.....................................................Lớp:10A4	
	Phiếu trả lời : Số thứ tự câu trả lời dưới đây ứng với số thứ tự câu trắc nghiệm trong đề. Đối với mỗi câu trắc nghiệm, học sinh chọn và tô kín một ô tròn tương ứng với phương án trả lời đúng.
	01. { | } ~ 	02. { | } ~ 	03. { | } ~ 	04. { | } ~ 
¯Nội dung dề số 004
I. Phần trắc nghiệm 
01. Cho hình vuông ABCD cạnh a khi đó 
	A. a2 	 B. 	 C. 	 D. 
02. Cho hai điểm A(0;1) và B(3;0). Khoảng cách giữa A và B là: 
	A. 	B. 3 	C. 	D. 4
03. Tính diện tích tam giác có ba cạnh lần lượt là 5,12,13 
	A. 40 	B. 34 	C. 30 	D. 60 
04. Tam giác ABC có ,AC=10,AB=6. Tình cạnh BC.
	A. 76 	B. 	C. 14 	D. 
II. Phần tự luận 
Câu 1: Cho tam giác ABC có A(1;3), B(-2;1), C(5; 2) 
a/ Tính chu vi tam giác 
b/ tính góc A 
Đáp án đề 15 phút - Hình 10 co bản chương tích vơ hướng
001
	01. - - - ~	02. { - - -	03. { - - -	04. { - - -
002
	01. - | - -	02. { - - -	03. - - - ~	04. - - } -
003
	01. - - } -	02. { - - -	03. { - - -	04. - - } -
004
	01. { - - -	02. { - - -	03. - - } -	04. - | - -

File đính kèm:

  • docx15 phut hinh 10 cb chuong 4.docx