Kiểm tra tiếng việt ngữ văn 7 – kỳ I

doc2 trang | Chia sẻ: haohao | Lượt xem: 1220 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra tiếng việt ngữ văn 7 – kỳ I, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tieát : 	46
KIEÅM TRA TIEÁNG VIEÄT
Ngữ văn 7 – kỳ I
I. Muïc tieâu caàn ñaït :
	1. Kiến thức: KiÓm tra tr×nh ®é nhËn thøc cña HS trong ph©n m«n TV vÒ: tõ ghÐp, tõ l¸y, ®¹i tõ, tõ ®ång ©m, tõ ®ång nghÜa, tõ tr¸i nghÜa.
	2. Kỹ năng: Vận dụng các kiến thức đã học về từ ghép, từ láy, đại từ, …. Trong bài kiểm tra
	3. Thái độ: nghiêm túc trong làm bài, tránh gian lận, quay cóp
II. Chuaån bò :
	- GV : chuẩn bị đề, đáp án, ma trận
	- HS: giấy kiểm tra, dụng cụ học tập
III. Ma traän, ñeà baøi vaø ñaùp aùn :
Đề bài
	Câu 1: Điền thêm tiếng vào các tiếng sau để tạo từ ghép đẳng lập( 2đ)
	Cây…., chén….., nhà…….,xe……..,rau………., nói…….,rượu………, đầu………
	Câu 2: tìm 5 từ láy toàn bộ, 5 từ láy bộ phận ( 2 đ)
	Câu 3: đặt câu với các từ: đối xử, đối đãi; hưởng thụ, hưởng lạc ( 2đ)
	Câu 4: tìm từ trái nghĩa với các từ sau: ( 2đ)
	Học yếu, chạy nhanh, chữ đẹp, nhà cao, áo rách, lúa tốt, sân rộng, ao sâu, trời nóng, mưa nhỏ.
	Câu 5: đặt câu với các cặp từ đồng âm sau đây: ( 2đ)
xuân ( danh từ) – xuân ( tính từ)
muối ( danh từ) – muối ( động từ)
đường ( danh từ) – đường ( tính từ) 
Đáp án
Câu 1: Cây cối, chén đũa, nhà cửa, xe cộ, rau cỏ, nói cười, rươụ chè, đầu đuôi
Câu 2: 
* từ láy toàn bộ: nho nhỏ, đo đỏ, tim tím, xinh xinh, xanh xanh, 
* từ láy bộ phận: thon thả, lắc lư, bồng bềnh, lo lắng, li ti.
Câu 3: 
nó đối đãi tử tế với mọi người nên ai cũng quý nó
mọi người rất bất bình trước thái độ đối xử của nó với em nó
cha mẹ làm ra thành quả để con cháu đời sau hưởng thụ
chúng ta phải tích cực lao động chứ không nên ăn chơi hưởng lạc
Câu 4:
 Học giỏi, chạy chậm, chữ xấu, nhà thấp, áo lành, lúa xấu, sân hẹp, ao cạn, trời lạnh, mưa to
Câu 5: 
mùa xuân cây cối xanh tươi
trông nó còn xuân lắm
giá muối hôm nay rẻ
mẹ em mua dưa về muối
con đường này rất đẹp
nó nói ngọt như đường

Ma trận

 Cấp độ

Tên 
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
CỘNG



Cấp độ thấp
Cấp độ cao



TL

TL

TL

TL

1.Từ ghép



Số câu
Số điểm: tỉ lệ %



Điền thêm tiếng để có từ ghép đẳng lập

Số câu: 1
Số điểm: 2








Số câu:1
 Số điểm:2
= 20%
2.Từ láy


Số câu
Số điểm: tỉ lệ %



Tìm từ láy toàn bộ, bộ phận

Số câu: 1
Số điểm: 2







Số câu:1
 Số điểm:2
= 20%
3.Từ đồng nghĩa

Số câu
Số điểm: tỉ lệ %





Đặt câu với các cặp từ đồng nghĩa
Số câu: 1
Số điểm: 2





Số câu:1
 Số điểm:2
= 20%
4.Từ trái nghĩa


Số câu
Số điểm: tỉ lệ %



Tìm từ trái nghĩa


Số câu: 1
Số điểm: 2







Số câu:1
 Số điểm:2
= 20%
5.Từ đồng âm

Số câu
Số điểm: tỉ lệ %





Đặt câu với các cặp từ đồng âm
Số câu: 1
Số điểm: 2




Số câu:1
 Số điểm:2
= 20%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỷ lệ %



3
6
60%

2
4
40%


 5
 10
 100%
==============//\\============

File đính kèm:

  • docde KT 45 K7.doc
Đề thi liên quan