Kiểm tra viết 45 phút môn: Đại số 9 – chương 1

doc3 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 838 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Kiểm tra viết 45 phút môn: Đại số 9 – chương 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KIỂM TRA VIẾT 45’
Môn: Đại số 9 – Chương 1– Thời gian: 45’ – Đề 1
I. Trắc nghiệm: (3đ) Khoanh tròn câu trả lời đúng nhất (10’)
1. Với giá trị nào của a thì :
a) a > 0	b) a = 0	c) a và b đúng	d) a và b sai
2. So sánh đúng là:
a) 	b) 	c) 	d) Tất cả đều sai
3. Biểu thức rút gọn của với x < 2 là:
a) x – 2 	b) 2 – x 	c) 1	d) - 1
4. Căn bậc ba của -125 là:
a) 5	b) -5	c) -25	d) Không tính đựơc
5. Phương trình = 0 có nghiệm:
a) x = 1	b) x = -1	c) Cả a và b	d) Vô nghiệm
6. Trục căn thức ở mẫu của , ta có:
a) 	b) 	c) 	d) 
I. Tự luận: (7đ)
1. (2đ) Thực hiện phép tính: a) 	b) (với m > 0)
2. (2đ) Sắp xếp theo thứ tự giảm dần: 
3. (2đ) Cho biểu thức 
	a) Tìm điều kiện để A có nghĩa.	b) Rút gọn A.
4.(1đ) Tính giá trị biểu thức: 
ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng: 0,5đ
1. c	2. b 	3. d	4. b	5. d	6. a	
I. Tự luận: (7đ)
Bài 1:
a) 
b) 
1đ
1đ
Bài 2:
Ta có 
Vì 
Nên 
0,75
0,75
0,5
Bài 3:
a) A có nghĩa 
Û x ≥ 0, y ≥ 0, x ≠ y
b)
0,75
0.5
0.5
0.25
Bài 4:
0,25
0,25
0,25
0,25
KIỂM TRA VIẾT 45’
Môn: Đại số 9 – Thời gian: 45’ - Chương 1 - Đề 2 
I. Trắc nghiệm: (3đ) Chọn câu trả lời đúng (10’)
1. Căn bậc hai số học của 81 là:
a) 9	b) – 9	c) ± 9	d) 
2. Biểu thức có nghĩa khi:
a) x £ -1	b) x ≥ 1	c) a và b	d) Với mọi xỴR
3. Khử mẫu của căn thức với a > 0, b > 0 ta có:
a) 	b) 	c) 	d) Tất cả đều sai
4. So sánh đúng là:
a) 	b) 	c) 	d) Không so sánh được
5. Trục căn thức ở mẫu của biểu thức , ta được:
a) 3	b) 	c) 	d) 
6. Biểu thức rút gọn của với x > 2 là:
a) x – 2 	b) 2 – x 	c) -1	d) 1
II. Tự luận: (7đ)
1. (2đ) Thực hiện phép tính: a) 	b) 
2. (2đ) Sắp xếp theo thứ tự tăng dần: 
3. (2đ) Cho biểu thức 
	a) Tìm điều kiện để B có nghĩa.	b) Rút gọn B
4.(1đ) Tính giá trị biểu thức: 
ĐÁP ÁN
I. Trắc nghiệm: Mỗi câu đúng: 0,5đ
1. a	2. d 	3. c	4. a	5. c	6. d	
I. Tự luận: (7đ)
Bài 1:
a) a) 	 
b) 
1đ
1đ
Bài 2:
Ta có 
Vì 
Nên 
0,75
0,75
0,5
Bài 3:
a) B có nghĩa 
Û a ≥ 0, a ≠ -3, a ≠ 9
b)
0,75
0,75
0.25
0.25
Bài 4:
0,25
0,25
0,25
0,25

File đính kèm:

  • docde kiem tra -ds9-c1- mon pp.doc