Phân phối chương trình môn Tiếng AnhTHPT lớp 10 (chương trình chuẩn)
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân phối chương trình môn Tiếng AnhTHPT lớp 10 (chương trình chuẩn), để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH THPT LỚP 10 (CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN) Cả năm học: 37 tuần (105 tiết)HỌC KỲ I Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Hướng dẫn học/kiểm tra đầu năm 1-2 Unit 1 A day in the life of 3-7 Unit 2 School talks 8-12 Unit 3 People's background 13-17 Test yourself A 18 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 19-20 Unit 4 Special Education 21-25 Unit 5 Technology and you 26-30 Unit 6 An Excursion 31-35 Test yourself B 36 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 37-38 Unit 7 The Mass Media 39-43 Unit 8 Community 44-48 Test yourself C 49 Ôn tập, kiểm tra học kỳ I 50-53 TỔNG SỐ TIẾT HỌC KỲ I 53 HỌC KỲ II Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Unit 9 Undersea world 54-58 Unit 10 Conservation 59-63 Unit 11 National parks 64-68 Test yourself D 69 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 70-71 Unit 12 Music 72-76 Unit 13 Film and cinema 77-81 Unit 14 The world cup 82-86 Test yourself E 87 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 88-89 Unit 15 Cities 90-94 Unit 16 Historical places 95-99 Test yourself F 100 Ôn tập, kiểm tra học kỳ II 101-105 TỔNG SỐ TIẾT 105 LỚP 11 (CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN) Cả năm học: 37 tuần (105 tiết) HỌC KỲ I Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Ôn tập/kiểm tra đầu năm 1-2 Unit 1 Friendship 3-7 Unit 2 Personal experiences 8-12 Unit 3 A party 13-17 Test yourself A 18 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 19-20 Unit 4 Volunteer work 21-25 Unit 5 Illiteracy 26-30 Unit 6 Competitions 31-35 Test yourself B 36 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 37-38 Unit 7 World population 39-43 Unit 8 Celebrations 44-48 Ôn tập, kiểm tra học kỳ I 49-52 TỔNG SỐ TIẾT 52 HỌC KỲ II Unit 9 The post office 53-57 Test yourself C 58 Unit 10 Nature in danger 59-63 Unit 11 Sources of energy 64-68 Test yourself D 69 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 70-71 Unit 12 The asian games 72-76 Unit 13 Hobbies 77-81 Unit 14 Recreation 82-86 Test yourself E 87 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 88-89 Unit 15 Space conquest 90-94 Unit 16 The wonders of the world 95-99 Test yourself F 100 Ôn tập, kiểm tra học kỳ II 101-105 TỔNG SỐ TIẾT 105 LỚP 12 (CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN) Cả năm học: 37 tuần (105 tiết) HỌC KỲ I Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Ôn tập/kiểm tra đầu năm 1-2 Unit 1 Home life 3-7 Unit 2 Cultural diversity 8-12 Unit 3 Ways of socializing 13-17 Test yourself A 18 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 19-20 Unit 4 School Education System 21-25 Unit 5 Higher Education 26-30 Unit 6 Future jobs 31-35 Test yourself B 36 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 37-38 Unit 7 Economic reforms 39-43 Unit 8 Life in the future 44-48 Test yourself C 49 Ôn tập, kiểm tra học kỳ I 50-53 TỔNG SỐ TIẾT 53 HỌC KỲ II Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Unit 9 Deserts 54-58 Unit 10 Endangered species 59-63 Test yourself D 64 Unit 11 Books 65-69 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 70-71 Unit 12 Water sports 72-76 Unit 13 Sea Games 77-81 Test yourself E 82 Unit 14 International organizations 83-87 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 88-89 Unit 15 Woman in society 90-94 Unit 16 Association of southeast Asian nations 95-99 Test yourself F 100 Ôn tập, kiểm tra học kỳ II 101-105 TỔNG SỐ TIẾT 105 LỚP 10 (CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO) Cả năm học: 37 tuần (140 tiết) HỌC KỲ I Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Hướng dẫn học/kiểm tra đầu năm 1 Unit 1 School talks 2-8 Unit 2 People’s background 9-15 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 16-17 Unit 3 Daily Activities 18-24 Unit 4 Special Education and Technology 25-31 Consolidation 1 32-33 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 34-35 Unit 5 Technology 36-42 Unit 6 School Outdoor Activities 43-49 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 50-51 Unit 7 The Mass Media 52-58 Unit 8 Life in the Community 59-65 Consolidation 2 66-67 Ôn tập, kiểm tra học kỳ I 68-70 TỔNG SỐ TIẾT 70 HỌC KỲ II Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Unit 9 Undersea World 71-77 Unit 10 Conservation 78-84 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 85-86 Unit 11 National Parks 87-93 Unit 12 Music 94-100 Consolidation 3 101-102 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 103-104 Unit 13 Theater and Movies 105-111 Unit 14 The world cup 112-118 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 119-120 Unit 15 The Pacific Rim 121-127 Unit 16 Historical places 128-134 Consolidation 4 135-136 Ôn tập, kiểm tra học kỳ II 137-140 TỔNG SỐ TIẾT 140 LỚP 11 (CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO) Cả năm học: 37 tuần (140 tiết) HỌC KỲ I Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Ôn tập/kiểm tra đầu năm 1 Unit 1 Frienship 2-8 Unit 2 Personal experience 9-15 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 16-17 Unit 3 Parties 18-24 Unit 4 Volunteer work and literacy programs 25-31 Consolidation 1 32-33 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 34-35 Unit 5 Competitions 36-42 Unit 6 Population 43-49 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 50-51 Unit 7 Celebrations 52-58 Unit 8 Postal and tele communications service 59-65 Consolidation 2 66-67 Ôn tập, kiểm tra học kỳ I 68-70 TỔNG SỐ TIẾT 70 HỌC KỲ II Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Unit 9 Nature in endanger 71-77 Unit 10 Sources of Energy 78-84 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 85-86 Unit 11 The asian games 87-93 Unit 12 Hobbies 94-100 Consolidation 3 101-102 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 103-104 Unit 13 Entertainment 105-111 Unit 14 Space Conquest 112-118 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 119-120 Unit 15 Wonders of the World 121-127 Unit 16 An English Speaking World 128-134 Consolidation 4 135-136 Ôn tập, kiểm tra học kỳ II 137-140 TỔNG SỐ TIẾT 140 LỚP 12 (CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO) Cả năm học: 37 tuần (140 tiết) HỌC KỲ I Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Ôn tập/kiểm tra đầu năm 1 Unit 1 Home life 2-8 Unit 2 Cultural diversity 9-15 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 16-17 Unit 3 School Education System 18-24 Unit 4 Higher Education 25-31 Consolidation 1 32-33 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 34-35 Unit 5 Future jobs 36-42 Unit 6 Economic reforms 43-49 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 50-51 Unit 7 Youth 52-58 Unit 8 Future life 59-65 Consolidation 2 66-67 Ôn tập, kiểm tra học kỳ I 68-70 TỔNG SỐ TIẾT 70 HỌC KỲ II Bài/Unit Nội dung Tiết dạy Unit 9 Deserts 71-77 Unit 10 Endangered species 78-84 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 85-86 Unit 11 Books 87-93 Unit 12 Water sports 94-100 Consolidation 3 101-102 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 103-104 Unit 13 Sea Games 105-111 Unit 14 International organizations 112-118 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra 119-120 Unit 15 Woman in society 121-127 Unit 16 Association of southeast Asian nations 128-134 Consolidation 4 135-136 Ôn tập, kiểm tra học kỳ II 137-140 TỔNG SỐ TIẾT 140
File đính kèm:
- PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH THPT.doc