Phiếu kiểm tra cuối kỳ II năm học môn: Toán lớp 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phiếu kiểm tra cuối kỳ II năm học môn: Toán lớp 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHIẾU KIỂM TRA CUỐI KỲ I I Năm học 20... – 20... Môn: Toán lớp 1 Thời gian: 40 phút Họ và tên:.. Lớp: 1/. Ngày kiểm tra:../../. Điểm kiểm tra Giáo viên chấm Giáo viên coi 1/ a – Điền vào chỗ chấm: 51, ........, 53, ........, 55, ........, 57, ........ ,59, ........ 71, ........, ........, ........, ........, ........, 77, ........, ........, 80 ........, ........, ........, ........, ........, ........, ........, 98, ........, 100 b – Viết các số: Ba mươi tám, bốn mươi hai, tám mươi lăm, Sáu mươu chín, bảy mươi, chín mươi mốt, mưởi lăm, hai mươi bảy, năm mươi ba, một trăm. c – Viết số lớn nhất và số bé nhất trong các số: 66, 39, 84, 89 2/ a – Tính: 17 – 6 = .......... 16 – 0 = .......... 10 + 80 = .......... 10 + 0 = .......... 12 + 7 = .......... 85 – 1 = .......... 18 – 5 = .......... 14 + 4 = .......... 90 + 50 = .......... 15 + 2 +1 = .......... 77 – 7 – 0 = .......... b – Đặt tính rồi tính: 63 + 24 86 – 13 41 + 56 94 – 34 3/ Hôm nay là.............................ngày..........tháng.......... Ngày mai là............................ngày..........tháng.......... 4/ Hình ? . A B C Hình ............. Hình ............. Hình ............. ............ A .............. BC 5/ Giải toán : a – Một thanh gỗ dài 89 cm, bố em cưa bớt 7 cm. Hỏi thanh gỗ còn lại dài bao nhiêu xăng – ti – mét? b – Lớp em có 23 bạn gái và 15 bạn trai. Hỏi lớp em có tất cả bao nhiêu bạn? 6/ a – Vẽ đoạn thẳng dài 8 cm b – Nối các điểm để được . . 1 hình vuông và 2 hình tam giác c – Điền số và dấu phép tính thích hợp: . . = 955 d – Viết số lớn nhất có hai chữ số: ............................
File đính kèm:
- PHIEU KT CUOI HK II.doc