Thi kiểm tra lại môn toán khối 10 -Cơ bản thời gian 90 phút
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thi kiểm tra lại môn toán khối 10 -Cơ bản thời gian 90 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tr ường THPT Hồ Bình Họ và tên lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN Khối 10 -Cơ bản Thời gian 90 phút Mã đề 421 Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên ề: 1 Cho, tìm mệnh đề đúng: A. sinx >0 B. tanx 0. D. cosx > 0 2 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng: A. 7 B. C. D. 3 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là A. B. . C. D. 4 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Trung vị: A. 4 B. 3 C. 3.5 D. 4.5 5 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Mốt: A. 5 B. 6 C. 2; 4 D. 8 6 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là : (A) (B) (C) (D) 7 Đơn giản biểu thức A. B. C.cosx D.sin2x 8 bằng: (A) (B) (C) (D) 9 Biết Hãy tính: sin(a + b) (A) (B) (C) (D) 0 10 Giá trị của là A B C D 11 Giá trị của là A B C D 12 Giá trị của là A B C D 13 Giá trị của là A B C - D 14 Giá trị của là A B C D 15 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được A 1 B -1 C 0 D 16 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được A 1 B -1 C 0 D 17 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi A -1 0 C m 1 D m > 1 18 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi A -1 0 C m 1 D m > 1 19 Tập nghiệm của bất phương trình: là A. B. . C. D. 20 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R A 2x - 6 0 C x2 + 3 0 21 Đơn giản biểu thức ta được A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx 22 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2 23 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2 24 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ A 2 B -24 C 4 D -21 25 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là A 11 B C 7 D 9 26 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6) 27 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à A 16 B 4 C 5 D 28 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25 C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25 29 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5 30 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 31 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 32 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0 33 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0 34 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là A 00 B 450 C 600 D 900 35 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à A 10 B 2 C 1 D -2 36 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: A. -7x + 2y + 3 = 0 B. 2x - 7y + 7= 0 C. 2x + 7y - 5 = 0 D. 2x - 7y + 11=0 37 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ? A. B. C.7 D.49 38 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Số trung vị của dãy điểm trên là A 8 B 4 C 5,5 D 6 39 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Điểm trung bình của nhĩm học sinh là A 5 B 6 C 5,4 D 5,5 40 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4 421 Tr ường THPT Hồ Bình Họ và tên lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN Kh ối 10 -Cơ bản Thời gian 90 phút Mã dề 502 Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề: 1 Biết Hãy tính: sin(a + b) (A) (B) (C) (D) 0 2 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được A 1 B -1 C 0 D 3 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được A 1 B -1 C 0 D 4 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R A 2x - 6 0 C x2 + 3 0 5 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2 6 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2 7 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi A -1 0 C m 1 D m > 1 8 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi A -1 0 C m 1 D m > 1 9 Giá trị của là A B C D 10 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là : (A) (B) (C) (D) 11 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Trung vị: A. 4 B. 3 C. 3.5 D. 4.5 12 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Mốt: A. 5 B. 6 C. 2; 4 D. 8 13 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là A. B. . C. D. 14 Giá trị của là A B C D 15 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ A 2 B -24 C 4 D -21 16 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là A 11 B C 7 D 9 17 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6) 18 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à A 16 B 4 C 5 D 19 Đơn giản biểu thức ta được A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx 20 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 21 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 22 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0 23 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai dường thẳng này cĩ số đo là A 00 B 450 C 600 D 900 24 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ? A. B. C.7 D.49 25 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 M ốt của dãy điểm trên là A 8 B 4 C 5,5 D 6 26 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à A 10 B 2 C 1 D -2 27 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 28 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: A. -7x + 2y + 3 = 0 B. 2x - 7y + 7= 0 C. 2x + 7y - 5 = 0 D. 2x - 7y + 11=0 29 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Số trung vị của dãy điểm trên là A 8 B 4 C 5,5 D 6 30 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Điểm trung bình của nhĩm học sinh là A 5 B 6 C 5,4 D 5,5 31 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4 32 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng: A. 7 B. C. D. 33 bằng: (A) (B) (C) (D) 34 Giá trị của là A B C D 35 Tập nghiệm của bất phương trình: là A. B. . C. D. 36 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25 C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25 37 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5 38 Giá trị của là A B C D 39 Giá trị của là A B C - D 40 Cho, tìm mệnh đề đúng: A. sinx >0 B. tanx 0. D. cosx > 0 502 Tr ường THPT Hồ Bình Họ và tên lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN Khối 10 -Cơ bản Thời gian 90 phút M ã đ ề 543 Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề: 1 Giá trị của là A B C D 2 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R A 2x - 6 0 C x2 + 3 0 3 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Điểm trung bình của nhĩm học sinh là A 5 B 6 C 5,4 D 5,5 4 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4 5 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Số trung vị của dãy điểm trên là A 8 B 4 C 5,5 D 6 6 Đơn giản biểu thức ta được A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx 7 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2 8 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2 9 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ A 2 B -24 C 4 D -21 10 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi A -1 0 C m 1 D m > 1 11 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi A -1 0 C m 1 D m > 1 12 Giá trị của là A B C D 13 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng: A. 7 B. C. D. 14 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là : (A) (B) (C) (D) 15 bằng: (A) (B) (C) (D) 16 Biết Hãy tính: sin(a + b) (A) (B) (C) (D) 0 17 Tập nghiệm của bất phương trình: là A. B. . C. D. 18 Giá trị của là A B C D 19 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là A 11 B C 7 D 9 20 Cho, tìm mệnh đề đúng: A. sinx >0 B. tanx 0. D. cosx > 0 21 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là A. B. . C. D. 22 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Trung vị: A. 4 B. 3 C. 3.5 D. 4.5 23 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Mốt: A. 5 B. 6 C. 2; 4 D. 8 24 Đơn giản biểu thức A. B. C.cosx D.sin2x 25 Giá trị của là A B C - D 26 Giá trị của là A B C D 27 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được A 1 B -1 C 0 D 28 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được A 1 B -1 C 0 D 29 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 30 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à A 10 B 2 C 1 D -2 31 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: A. -7x + 2y + 3 = 0 B. 2x - 7y + 7= 0 C. 2x + 7y - 5 = 0 D. 2x - 7y + 11=0 32 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ? A. B. C.7 D.49 33 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là A 00 B 450 C 600 D 900 34 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0 35 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 36 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 37 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5 38 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25 C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25 39 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6) 40 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à A 16 B 4 C 5 D 543 Tr ường THPT Hồ Bình Họ và tên lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN Khối 10 -Cơ bản Thời gian 90 phút M ã đ ề 744 Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề: 1 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được A 1 B -1 C 0 D 2 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được A 1 B -1 C 0 D 3 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2 4 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2 5 Đơn giản biểu thức ta được A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx 6 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi A -1 0 C m 1 D m > 1 7 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi A -1 0 C m 1 D m > 1 8 bằng: (A) (B) (C) (D) 9 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là : (A) (B) (C) (D) 10 Cho, tìm mệnh đề đúng: A. sinx >0 B. tanx 0. D. cosx > 0 11 Biết Hãy tính: sin(a + b) (A) (B) (C) (D) 0 12 Giá trị của là A B C D 13 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là A 11 B C 7 D 9 14 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 15 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 16 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0 17 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là A 00 B 450 C 600 D 900 18 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à A 10 B 2 C 1 D -2 19 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: A. -7x + 2y + 3 = 0 B. 2x - 7y + 7= 0 C. 2x + 7y - 5 = 0 D. 2x - 7y + 11=0 20 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ? A. B. C.7 D.49 21 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2) 22 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Số trung vị của dãy điểm trên là A 8 B 4 C 5,5 D 6 23 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Điểm trung bình của nhĩm học sinh là A 5 B 6 C 5,4 D 5,5 24 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4 25 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ A 2 B -24 C 4 D -21 26 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à A 16 B 4 C 5 D 27 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6) 28 Giá trị của là A B C - D 29 Giá trị của là A B C D 30 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Mốt: A. 5 B. 6 C. 2; 4 D. 8 31 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Trung vị: A. 4 B. 3 C. 3.5 D. 4.5 32 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng: A. 7 B. C. D. 33 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là A. B. . C. D. 34 Đơn giản biểu thức A. B. C.cosx D.sin2x 35 Giá trị của là A B C D 36 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R A 2x - 6 0 C x2 + 3 0 37 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25 C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25 38 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5 39 Tập nghiệm của bất phương trình: là A. B. . C. D. 40 Giá trị của là A B C D 744 Tr ường THPT Hồ Bình Họ và tên lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN Khối 10 –Nang cao Thời gian 90 phút M ã đ ề 949 Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề: 1 Giá trị của là A B C D 2 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R A 2x - 6 0 C x2 + 3 0 3 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Điểm trung bình của nhĩm học sinh là A 5 B 6 C 5,4 D 5,5 4 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4 5 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 Số trung vị của dãy điểm trên là A 8 B 4 C 5,5 D 6 6 Đơn giản biểu thức ta được A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx 7 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2 8 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2 9 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ A 2 B -24 C 4 D -21 10 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi A -1 0 C m 1 D m > 1 11 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi A -1 0 C m 1 D m > 1 12 Giá trị của là A B C D 13 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng: A. 7 B. C. D. 14 Gĩc cĩ số đo - được đổi sang số đo độ ( phút , giây ) là : (A) 330 45' (B) - 29030' (C) -33045' (D) 32055' 15 bằng (A) (B) (C) (D) 16 Biết Hãy tính: sin(a + b) (A) (B) (C) (D) 0 17 Tập nghiệm của bất phương trình: là A. B. . C. D. 18 Tính giá trị các hàm số lượng giác của gĩc A. B. C. D. 19 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là A 11 B C 7 D 9 20 Cho, tìm mệnh đề đúng: A. sinx >0 B. tanx 0. D. cosx > 0 21 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là A. B. . C. D. 22 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau: Số xe bán 0 1 2 3 4 5 6 Tần số (ngày) 2 3 6 4 6 8 3 Trung vị: A. 4 B. 3 C. 3.5 D. 4.5 23 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau Tuyền Anh Chiến Cúc Giang Vũ Năm Vi Hanh My 6 6 5 7 8 4 3 4 6 5 M ốt của dãy điểm trên là A 8 B 4 C 5,5 D 6 24 Đơn giản biểu thức A. B. C.cosx D.sin2x 25 Giá trị của là A B C - D 26 Giá trị của là A B C D 27 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được A 1 B -1 C 0 D 28 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được A 1 B -1 C 0 D 29 .Điểm nào là tiêu điểm của parabol y2 = 5x? (A) F ( 5; 0 ) (B) F (; 0 ) C) F ( ; 0 ) (D) F (; 0 ) 30 Cặp điểm nào là tiêu điểm của hypebol ? (A) ( 4; 0 ) (B) ( ; 0 ) (C) ( 2; 0 ) (D) ( 0; ) 31 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: A. -7x + 2y + 3 = 0 B. 2x - 7y + 7= 0 C. 2x + 7y - 5 = 0 D. 2x - 7y + 11=0 32 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ? A. B. C.7 D.49 33 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là A 00 B 450 C 600 D 900 34 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0 35 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ? A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 36 Phương trình tổng quát của đường thẳng là : A. x + 2y + 1 = 0 B. x - 2y + 5 = 0 C. x - 2y - 1 = 0 D. x + 2y -5 = 0 37 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5 38 Cho elip (E) cĩ phương trình chính tắc .Trong các điểm cĩ toạ độ sau đây điểm nào là tiêu điểm của elip (E)? (A) (10;0) (B) (6;0) (C) (4;0) (D) (-8;0). 39 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6) 40 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à A 16 B 4 C 5 D 949
File đính kèm:
- de thi hoc ki 2.doc