Thi kiểm tra lại môn toán khối 10 -Cơ bản thời gian 90 phút

doc15 trang | Chia sẻ: bobo00 | Lượt xem: 872 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Thi kiểm tra lại môn toán khối 10 -Cơ bản thời gian 90 phút, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
 Khối 10 -Cơ bản 
 Thời gian 90 phút
 Mã đề 421
Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên ề:
1 Cho, tìm mệnh đề đúng:
	A. sinx >0	B. tanx 0.	D. cosx > 0
 2 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng:
	A. 7	B.	C. 	D. 
3 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là
	A. 	B. .	C. 	D. 
4 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Trung vị:
A. 4	B. 3	 C. 3.5	 D. 4.5
5 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Mốt:
 A. 5 B. 6 C. 2; 4	 D. 8
6 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
 (A) (B) (C) (D) 
7 Đơn giản biểu thức 
 A. B. C.cosx D.sin2x 
8 bằng:
 (A) (B) (C) (D) 
9 Biết Hãy tính: sin(a + b)
 (A) (B) (C) (D) 0
10 Giá trị của là
A B C D 
11 Giá trị của là
A B C D 
12 Giá trị của là
A B C D 
13 Giá trị của là
A B C - D 
14 Giá trị của là
A B C D 
15 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
16 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
17 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
18 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
19 Tập nghiệm của bất phương trình: là
	A. 	B. .	C. 	D. 
20 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R 
 A 2x - 6 0 C x2 + 3 0
21 Đơn giản biểu thức ta được
A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx
22 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là
A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2
23 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là
A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2
24 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ 
A 2 B -24 C 4 D -21
25 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là
A 11 B C 7 D 9
26 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là
A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6)
27 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à
A 16 B 4 C 5 D 
28 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là
A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25
C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25
29 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình 
A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25
 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5
30 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
31 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
32 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
33 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
34 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là
A 00 B 450 C 600 D 900
35 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à
A 10 B 2 C 1 D -2 
36 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: 
	A. -7x + 2y + 3 = 0	B. 2x - 7y + 7= 0	C. 2x + 7y - 5 = 0 	D. 2x - 7y + 11=0 
37 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
 A. B.	 C.7	 D.49
38 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Số trung vị của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
39 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Điểm trung bình của nhĩm học sinh là
A 5 B 6 C 5,4 D 5,5
40 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là
A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4
 421
Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
 Kh ối 10 -Cơ bản 
 Thời gian 90 phút
 Mã dề 502
Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề:
1 Biết Hãy tính: sin(a + b)
 (A) (B) (C) (D) 0
2 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
3 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
4 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R 
 A 2x - 6 0 C x2 + 3 0
5 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là
A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2
6 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là
A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2
7 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
8 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
9 Giá trị của là
A B C D 
10 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
 (A) (B) (C) (D) 
11 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Trung vị:
A. 4	B. 3	 C. 3.5	 D. 4.5
12 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Mốt:
 A. 5 B. 6 C. 2; 4	 D. 8
13 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là
	A. 	B. .	C. 	D. 
14 Giá trị của là
A B C D 
15 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ 
A 2 B -24 C 4 D -21
16 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là
A 11 B C 7 D 9
17 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là
A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6)
18 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à
A 16 B 4 C 5 D 
19 Đơn giản biểu thức ta được
A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx
20 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
21 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
22 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
23 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai 
dường thẳng này cĩ số đo là
A 00 B 450 C 600 D 900
24 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
 A. B.	 C.7	 D.49
25 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
M ốt của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
26 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à
A 10 B 2 C 1 D -2 
27 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 
28 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: 
	A. -7x + 2y + 3 = 0	B. 2x - 7y + 7= 0	C. 2x + 7y - 5 = 0 	D. 2x - 7y + 11=0 
29 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Số trung vị của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
30 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Điểm trung bình của nhĩm học sinh là
A 5 B 6 C 5,4 D 5,5
31 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là
A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4
32 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng:
	A. 7	B.	C. 	D. 
33 bằng:
 (A) (B) (C) (D) 
34 Giá trị của là
A B C D 
35 Tập nghiệm của bất phương trình: là
	A. 	B. .	C. 	D. 
36 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là
A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25
C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25
37 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình 
A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25
 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5
38 Giá trị của là
A B C D 
39 Giá trị của là
A B C - D 
40 Cho, tìm mệnh đề đúng:
	A. sinx >0	B. tanx 0.	D. cosx > 0
 502
Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
 Khối 10 -Cơ bản 
 Thời gian 90 phút
 M ã đ ề 543
Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề:
1 Giá trị của là
A B C D 
2 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R 
 A 2x - 6 0 C x2 + 3 0
3 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Điểm trung bình của nhĩm học sinh là
A 5 B 6 C 5,4 D 5,5
4 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là
A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4
5 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Số trung vị của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
6 Đơn giản biểu thức ta được
A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx
7 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là
A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2
8 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là
A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2
9 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ 
A 2 B -24 C 4 D -21
10 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
11 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
12 Giá trị của là
A B C D 
13 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng:
	A. 7	B.	C. 	D. 
14 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
 (A) (B) (C) (D) 
15 bằng:
 (A) (B) (C) (D) 
16 Biết Hãy tính: sin(a + b)
 (A) (B) (C) (D) 0
17 Tập nghiệm của bất phương trình: là
	A. 	B. .	C. 	D. 
18 Giá trị của là
A B C D 
19 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là
A 11 B C 7 D 9
20 Cho, tìm mệnh đề đúng:
	A. sinx >0	B. tanx 0.	D. cosx > 0
21 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là
	A. 	B. .	C. 	D. 
22 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Trung vị:
A. 4	B. 3	 C. 3.5	 D. 4.5
23 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Mốt:
 A. 5 B. 6 C. 2; 4	 D. 8
24 Đơn giản biểu thức 
 A. B. C.cosx D.sin2x 
25 Giá trị của là
A B C - D 
26 Giá trị của là
A B C D 
27 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
28 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
29 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
30 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à
A 10 B 2 C 1 D -2 
31 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: 
	A. -7x + 2y + 3 = 0	B. 2x - 7y + 7= 0	C. 2x + 7y - 5 = 0 	D. 2x - 7y + 11=0 
32 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
 A. B.	 C.7	 D.49
33 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là
A 00 B 450 C 600 D 900
34 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
35 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 
36 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
37 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình 
A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25
 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5
38 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là
A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25
C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25
39 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là
A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6)
40 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à
A 16 B 4 C 5 D 
 543
Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
 Khối 10 -Cơ bản 
 Thời gian 90 phút
 M ã đ ề 744
Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề:
1 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
2 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
3 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là
A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2
4 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là
A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2
5 Đơn giản biểu thức ta được
A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx
6 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
7 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
8 bằng:
 (A) (B) (C) (D) 
9 Gĩc cĩ số đo 1200 được đổi sang số đo rad là :
 (A) (B) (C) (D) 
10 Cho, tìm mệnh đề đúng:
	A. sinx >0	B. tanx 0.	D. cosx > 0
11 Biết Hãy tính: sin(a + b)
 (A) (B) (C) (D) 0
12 Giá trị của là
A B C D 
13 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là
A 11 B C 7 D 9
14 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ pháp tuyến của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
15 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 
16 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
17 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là
A 00 B 450 C 600 D 900
18 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 4x - 3y + 2 = 0 và điểm H (2;0) Khoảng cách từ H đến đ ường thẳng d l à
A 10 B 2 C 1 D -2 
19 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: 
	A. -7x + 2y + 3 = 0	B. 2x - 7y + 7= 0	C. 2x + 7y - 5 = 0 	D. 2x - 7y + 11=0 
20 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
 A. B.	 C.7	 D.49
21 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Vectơ ch ỉ phương của d cĩ toạ độ là
A (2;7) B (2;-7) C (-7;2) D (7;2)
22 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Số trung vị của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
23 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Điểm trung bình của nhĩm học sinh là
A 5 B 6 C 5,4 D 5,5
24 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là
A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4
25 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ 
A 2 B -24 C 4 D -21
26 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à
A 16 B 4 C 5 D 
27 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là
A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6)
28 Giá trị của là
A B C - D 
29 Giá trị của là
A B C D 
30 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Mốt:
 A. 5 B. 6 C. 2; 4	 D. 8
31 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Trung vị:
A. 4	B. 3	 C. 3.5	 D. 4.5
32 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng:
	A. 7	B.	C. 	D. 
33 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là
	A. 	B. .	C. 	D. 
34 Đơn giản biểu thức 
 A. B. C.cosx D.sin2x 
35 Giá trị của là
A B C D 
36 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R 
 A 2x - 6 0 C x2 + 3 0
37 Cho A(1;3) B(7;-5) Phương trình đường trịn đ ường kính AB là
A (x-4)2 + (y+1)2 = 25 B (x+3)2 + (y- 4)2 = 25
C (x-3)2 + (y+4)2 = 50 D (x-6)2 + (y+8)2 = 25
38 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình 
A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25
 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5
39 Tập nghiệm của bất phương trình: là
	A. 	B. .	C. 	D. 
40 Giá trị của là
A B C D 
 744
Tr ường THPT Hồ Bình
Họ và tên
lớp THI KIỂM TRA LẠI MƠN TỐN
 Khối 10 –Nang cao 
 Thời gian 90 phút
 M ã đ ề 949
Học sinh khoanh trịn phương án đúng A , B , C hoặc D trực tiếp trên đ ề:
1 Giá trị của là
A B C D 
2 Bất phương trình nào cĩ tập nghiệm là R 
 A 2x - 6 0 C x2 + 3 0
3 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Điểm trung bình của nhĩm học sinh là
A 5 B 6 C 5,4 D 5,5
4 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Độ lệch chu ẩn của dãy điểm trên là
A 1,42 B 1,43 C 2,04 D 5,4
5 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
Số trung vị của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
6 Đơn giản biểu thức ta được
A sinx B - sinx C -2sinx D 2cosx
7 Diên tích tam giác đều cạnh bằng 1 cm là
A 1 cm2 B cm2 C cm2 D cm2
8 Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB = 6 cm và BC = 10 cm cĩ diện tích là
A 30 cm2 B 60 cm2 C 24 cm2 D 48 cm2
9 Cho A(1;1) B(2;7) C(-3;2) Khi đ ĩ 
A 2 B -24 C 4 D -21
10 Phương trình x2 - 2mx + 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm phân biệt khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
11 Phương trình x2 - 2mx + m2 - 1 = 0 c ĩ 2 nghiệm trái dấu khi
A -1 0 C m 1 D m > 1
12 Giá trị của là
A B C D 
13 Cho biểu thức M=3sin2x+4cos2x và, giá trị của M bằng:
A. 7	 B.	C. 	D. 
14 Gĩc cĩ số đo - được đổi sang số đo độ ( phút , giây ) là : 
 (A) 330 45' (B) - 29030' (C) -33045' (D) 32055'
15 bằng
 (A) (B) (C) (D) 
16 Biết Hãy tính: sin(a + b)
 (A) (B) (C) (D) 0
17 Tập nghiệm của bất phương trình: là
	A. 	B. .	C. 	D. 
18 Tính giá trị các hàm số lượng giác của gĩc 
 A. 
 B. 
 C. 
 D. 
19 Cho A(1;1) B(2;7) Độ dài đoạn thẳng AB là
A 11 B C 7 D 9
20 Cho, tìm mệnh đề đúng:
	A. sinx >0	B. tanx 0.	D. cosx > 0
21 Tập nghiệm của bất phương trình: x2-1 < 0 là
	A. 	B. .	C. 	D. 
22 Số xe bán ra của một của hàng được thống kê trong bảng sau:
Số xe bán
0
1
2
3
4
5
6
Tần số (ngày)
2
3
6
4
6
8
3
Trung vị:
A. 4	B. 3	 C. 3.5	 D. 4.5
23 Điểm ki ểm tra của nhĩm 10 học sinh như sau
Tuyền
Anh
Chiến
Cúc
Giang
Vũ
Năm
Vi
Hanh
My
6
6
5
7
8
4
3
4
6
5
M ốt của dãy điểm trên là
A 8 B 4 C 5,5 D 6
24 Đơn giản biểu thức 
 A. B. C.cosx D.sin2x 
25 Giá trị của là
A B C - D 
26 Giá trị của là
A B C D 
27 Cho cosa = 1 Tính sin2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
28 Cho cosa = 1 Tính cos2a ta được
A 1 B -1 C 0 D 
29 .Điểm nào là tiêu điểm của parabol y2 = 5x?
(A) F ( 5; 0 )	(B) F (; 0 ) 	C) F ( ; 0 ) 	(D) F (; 0 )
30 Cặp điểm nào là tiêu điểm của hypebol ?
(A) ( 4; 0 ) 	(B) ( ; 0 ) 	(C) ( 2; 0 ) 	(D) ( 0; ) 
31 Cho A(5;3) , B(-2;1). Đường thẳng đi qua 2 điểm A và B là: 
	A. -7x + 2y + 3 = 0	B. 2x - 7y + 7= 0	C. 2x + 7y - 5 = 0 	D. 2x - 7y + 11=0 
32 Tam giác ABC cĩ a=8 , c=3 , B=600. Độ dài cạnh b bằng bao nhiêu ?
 A. B.	 C.7	 D.49
33 Cho hai đ ư ờng th ẳng d1 2x + 3y - 1 = 0 v à d2 3x – 2y = 0 G ĩc giữa hai đ ường thẳng này cĩ số đo là
A 00 B 450 C 600 D 900
34 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào song song với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y = 0
35 Cho đường thẳng d cĩ ph ương trình 2x - 7y +11 = 0 Đường th ẳng nào vuơng gĩc với đường thẳng d ?
A 2x - 7y + 1 =0 B 7x- 2y -3 = 0 C 2x + 7y -1 = 0 D 7x + 2y 
36 Phương trình tổng quát của đường thẳng là :
	A. x + 2y + 1 = 0	B. x - 2y + 5 = 0	C. x - 2y - 1 = 0	D. x + 2y -5 = 0
37 Đường trịn tâm O và đi qua A(3;4) cĩ phương trình 
A (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 0 B (x - 3 )2 + ( y - 4 )2 = 25
 C x2 + y2 = 25 D x2 + y2 = 5
38 Cho elip (E) cĩ phương trình chính tắc .Trong các điểm cĩ toạ độ sau đây điểm nào là tiêu điểm của elip (E)?
	(A) (10;0)	(B) (6;0)
	(C) (4;0)	(D) (-8;0).
39 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Toạ độ tâm của (C) là
A (2;-3) B (-2;3) C (4;-6) D (-4;6)
40 Cho đ ường trịn (C) x2 +y2 - 4x + 6y - 3 = 0 Bán kính c ủa (C) l à
A 16 B 4 C 5 D 
 949

File đính kèm:

  • docde thi hoc ki 2.doc