Toán - Bài tập tích phân
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Toán - Bài tập tích phân, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 1 TP1: TÍCH PHÂN HÀM SỐ HỮU TỈ Dạng 1: Tỏch phõn thức Cõu 1. xI dx x x 2 2 2 1 7 12 = - + ũ ã I dx x x 2 1 16 91 4 3 ổ ử = + -ỗ ữ- -ố ứũ = ( )x x x 2 116 ln 4 9 ln 3+ - - - = 1 25ln 2 16 ln3+ - . Cõu 2. dxI x x 2 5 3 1 = + ũ ã Ta cú: x xx x x x3 2 3 2 1 1 1 ( 1) 1 = - + + + + ị I x x x 2 2 21 1 3 1 3ln ln( 1) ln 2 ln5 2 2 2 812 ộ ự = - - + + = - + +ờ ỳ ở ỷ Cõu 3. xI dx x x x 5 2 3 2 4 3 1 2 5 6 + = - - + ũ ã I 2 4 13 7 14ln ln ln 2 3 3 15 6 5 = - + + Dạng 2: Đổi biến số Cõu 4. xI dx x 2 4 ( 1) (2 1) - = + ũ ã Ta cú: x xf x x x 2 1 1 1( ) . . 3 2 1 2 1 Âổ ử ổ ử- - = ỗ ữ ỗ ữ+ +ố ứ ố ứ ị xI C x 3 1 1 9 2 1 ổ ử- = +ỗ ữ+ố ứ Cõu 5. ( ) ( ) xI dx x 991 101 0 7 1 2 1 - = + ũ ã ( ) x dx x xI d x x xx 99 991 1 2 0 0 7 1 1 7 1 7 1 2 1 9 2 1 2 12 1 ổ ử ổ ử ổ ử- - - = =ỗ ữ ỗ ữ ỗ ữ + + +ố ứ ố ứ ố ứ+ ũ ũ x x 100 1001 1 7 1 11 2 1 09 100 2 1 900 ổ ử- ộ ự= ì = ở - ỷỗ ữ+ố ứ Cõu 6. xI dx x 1 2 2 0 5 ( 4) = + ũ ã Đặt t x2 4= + ị I 1 8 = Cõu 7. I dx x x 4 3 4 1 1 ( 1) = + ũ ã Đặt t x2= ị tI dt t t 3 2 1 1 1 1 3ln 2 4 21 ổ ử = - =ỗ ữ +ố ứ ũ Cõu 8. dxI x x 3 6 2 1 (1 ) = + ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 2 ã Đặt : x t 1 = ị tI dt t t dt t t 3 163 4 2 2 2 1 3 3 11 1 1 ổ ử = - = - + -ỗ ữ + +ố ứ ũ ũ = 117 41 3 135 12 p- + Cõu 9. dxI x x 2 10 2 1 .( 1) = + ũ ã x dxI x x 2 4 5 10 2 1 . .( 1) = + ũ . Đặt t x5= ị dtI t t 32 2 2 1 1 5 ( 1) = + ũ Cõu 10. xI dx x 1 7 2 5 0 (1 ) = + ũ ã Đặt t x dt xdx21 2= + ị = ị tI dt t 2 3 5 5 1 1 ( 1) 1 1. 2 4 2 - = =ũ Cõu 11. xI dx x x 2 7 7 1 1 (1 ) - = + ũ ã x xI dx x x 2 7 6 7 7 1 (1 ). .(1 ) - = + ũ . Đặt t x7= ị tI dt t t 128 1 1 1 7 (1 ) - = +ũ Cõu 12. xI dx x 2 2001 2 1002 1 . (1 ) = + ũ ã xI dx dx x x x x 2 22004 3 2 1002 1002 1 1 3 2 1. . (1 ) 1 1 = = + ổ ử +ỗ ữ ố ứ ũ ũ . Đặt t dt dx x x2 3 1 21= + ị = - . Cỏch 2: Ta cú: x xdxI x x 1 2000 2 2000 2 2 0 1 .2 2 (1 ) (1 ) = + + ũ . Đặt t x dt xdx21 2= + ị = ị tI dt d t tt t 10002 21000 1000 2 1001 1 1 1 ( 1) 1 1 1 11 1 2 2 2002.2 ổ ử ổ ử- = = - - =ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ Cõu 13. I x x dx 1 5 3 6 0 (1 )= -ũ ã Đặt dt t tt x dt x dx dx I t t dt x 1 7 8 3 2 6 2 0 1 1 11 3 (1 ) 3 3 7 8 1683 ổ ử- = - ị = - ị = ị = - = - =ỗ ữ ố ứũ Cõu 14. xdxI x 1 0 3( 1) = + ũ ã Ta cú: x x x x x x 2 3 3 3 1 1 ( 1) ( 1) ( 1) ( 1) - -+ -= = + - + + + I x x dx1 2 3 0 1( 1) ( 1) 8 - -ộ ựị = + - + =ở ỷũ Cõu 15. xI dx x 2 2 4 1 1 1 + = + ũ ã Ta cú: x x x x x 2 2 4 2 2 11 1 11 + + = + + . Đặt t x dt dx x x2 1 11 ổ ử = - ị = +ỗ ữ ố ứ ị dtI dt t tt 3 3 2 2 2 1 1 1 1 1 2 2 2 22 ổ ử = = -ỗ ữ - +- ố ứ ũ ũ t t 3 / 21 2 1 2 1.ln ln 12 2 2 2 2 2 1 ổ ử- - = = ỗ ữỗ ữ+ +ố ứ Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 3 Cõu 16. xI dx x 2 2 4 1 1 1 - = + ũ ã Ta cú: x x x x x 2 2 4 2 2 1 1 1 11 - - = + + . Đặt t x dt dx x x2 1 11 ổ ử = + ị = -ỗ ữ ố ứ ị dtI t 5 2 2 2 2 = - + ũ . Đặt dut u dt u2 2 tan 2 cos = ị = ; u u u u1 2 5 5tan 2 arctan2; tan arctan 2 2 = ị = = ị = ị u u I du u u 2 1 2 1 2 2 2 5( ) arctan arctan 2 2 2 2 2 ổ ử = = - = -ỗ ữ ố ứ ũ Cõu 17. xI dx x 1 4 6 0 1 1 + = + ũ ã Ta cú: x x x x x x x x x x x x x x x x 4 4 2 2 4 2 2 2 6 6 2 4 2 6 2 6 1 ( 1) 1 1 1 1 ( 1)( 1) 1 1 1 + - + + - + = = + = + + + + - + + + + ị d xI dx dx x x 1 1 3 2 3 2 0 0 1 1 ( ) 1 3 4 3 4 31 ( ) 1 p p p = + = + = + + ũ ũ Cõu 18. xI dx x x 2 2 3 1 1- = + ũ ã Ta cú: xI dx x x 2 2 1 1 1 1 - = + ũ . Đặt t x x 1 = + ị I 4ln 5 = Cõu 19. xdxI x x 1 4 2 0 1 = + + ũ . ã Đặt t x2= ị dt dtI t t t 1 1 2 220 0 1 1 2 2 6 31 1 3 2 2 p = = = + + ổ ửổ ử + + ỗ ữỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ Cõu 20. xI dx x x 1 5 22 4 2 1 1 1 + + = - + ũ ã Ta cú: x x x x x x 2 2 4 2 2 2 11 1 11 1 + + = - + + - . Đặt t x dt dx x x2 1 11 ổ ử = - ị = +ỗ ữ ố ứ ị dtI t 1 2 0 1 = + ũ . Đặt dut u dt u2 tan cos = ị = ị I du 4 0 4 p p = =ũ Cõu 21. xI dx x 3 23 4 0 1 = - ũ ã xI dx dx x x x x 3 3 23 3 2 2 2 2 0 0 1 1 1 1 ln(2 3) 2 4 12( 1)( 1) 1 1 pổ ử = = + = - +ỗ ữ - + - +ố ứ ũ ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 4 TP2: TÍCH PHÂN HÀM SỐ Vễ TỈ Dạng 1: Đổi biến số dạng 1 Cõu 1. xI dx x x23 9 1 = + - ũ ã xI dx x x x dx x dx x x dx x x 2 2 2 2 (3 9 1) 3 9 1 3 9 1 = = - - = - - + - ũ ũ ũ ũ + I x dx x C2 31 13= = +ũ + I x x dx22 9 1= -ũ x d x x C 3 2 2 2 2 2 1 19 1 (9 1) (9 1) 18 27 = - - = - +ũ ị I x x C 3 2 321 (9 1) 27 = - + + Cõu 2. x xI dx x x 2 1 + = + ũ ã x x dx x x 2 1 + + ũ x xdx dx x x x x 2 1 1 = + + + ũ ũ . + xI dx x x 2 1 1 = + ũ . Đặt t= x x t x x21 1+ Û - = x t3 2 2( 1)Û = - x dx t t dt2 2 4 ( 1) 3 Û = - ị t dt t t C2 34 4 4( 1) 3 9 3 - = - +ũ = ( )x x x x C 3 1 4 41 1 9 3 + - + + + xI dx x x 2 1 = + ũ = d x x x x 2 (1 ) 3 1 + + ũ = x x C2 4 1 3 + + Vậy: ( )I x x C 34 1 9 = + + Cõu 3. xI dx x 4 0 2 1 1 2 1 + = + + ũ ã Đặt t x2 1= + . I = t dt t 3 2 1 2 ln 2 1 = + +ũ . Cõu 4. dxI x x 6 2 2 1 4 1 = + + + ũ ã Đặt t x4 1= + . I 3 1ln 2 12 = - Cõu 5. I x x dx 1 3 2 0 1= -ũ ã Đặt: t x21= - ị ( )I t t dt 1 2 4 0 2 15 = - =ũ . Cõu 6. xI dx x 1 0 1 1 + = + ũ ã Đặt t x= ị dx t dt2 .= . I = t tdt t 1 3 0 2 1 + +ũ = t t dtt 1 2 0 22 2 1 ổ ử - + -ỗ ữ+ố ứũ = 11 4 ln2 3 - . Cõu 7. xI dx x x 3 0 3 3 1 3 - = + + + ũ Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 5 ã Đặt t x tdu dx1 2= + ị = ị t tI dt t dt dt tt t 2 2 23 2 1 1 1 2 8 1(2 6) 6 13 2 - = = - + ++ + ũ ũ ũ 33 6 ln 2 = - + Cõu 8. I x x dx 0 3 1 1 - = +ũ ã Đặt t tt x t x dx t dt I t dt 1 1 7 4 3 2 33 00 91 1 3 3( 1) 3 7 4 28 ổ ử = + ị = + ị = ị = - = - = -ỗ ữ ố ứũ Cõu 9. xI dx x x 5 2 1 1 3 1 + = + ũ ã Đặt tdtt x dx 23 1 3 = + ị = ị t tdtI t t 22 4 2 2 1 1 3 2. 31. 3 ổ ử- +ỗ ữỗ ữ ố ứ= - ũ dtt dt t 4 4 2 2 2 2 2 ( 1) 2 9 1 = - + - ũ ũ tt t t 3 4 42 1 1 100 9ln ln . 9 3 1 27 52 2 ổ ử - = - + = +ỗ ữ +ố ứ Cõu 10. x xI dx x 3 2 0 2 1 1 + - = + ũ ã Đặt x t x t21 1+ = Û = - ị dx tdt2= ị t t tI tdt t t dt t t 2 2 22 2 2 5 4 2 3 11 1 2( 1) ( 1) 1 4 542 2 (2 3 ) 2 5 5 ổ ử- + - - = = - = - =ỗ ữ ố ứũ ũ Cõu 11. x dxI x x 1 2 0 2 ( 1) 1 = + + ũ ã Đặt t x t x tdt dx21 1 2= + ị = + ị = t tI tdt t dt t t tt 222 22 2 3 3 11 1 ( 1) 1 1 16 11 2.2 2 2 2 3 3 ổ ửổ ử- - ị = = - = - - =ỗ ữỗ ữ ố ứ ố ứũ ũ Cõu 12. ( ) xI dx x 4 2 0 1 1 1 2 + = + + ũ ã Đặt dxt x dt dx t dt x 1 1 2 ( 1) 1 2 = + + ị = ị = - + và t tx 2 2 2 - = Ta cú: I = t t t t t tdt dt t dt tt t t 4 4 42 3 2 2 2 2 2 2 2 1 ( 2 2)( 1) 1 3 4 2 1 4 23 2 2 2 ổ ử- + - - + - = = - + -ỗ ữ ố ứ ũ ũ ũ = t t t t 21 23 4 ln 2 2 ổ ử - + +ỗ ữỗ ữ ố ứ = 12 ln 2 4 - Cõu 13. xI dx x 8 2 3 1 1 - = + ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 6 ã xI dx x x 8 2 2 3 1 1 1 ổ ử = -ỗ ữỗ ữ+ +ố ứ ũ = ( )x x x 8 2 2 31 ln 1 ộ ự+ - + +ở ỷ = ( ) ( )1 ln 3 2 ln 8 3+ + - + Cõu 14. I x x x dx 1 3 2 0 ( 1) 2= - -ũ ã I x x x dx x x x x x dx 1 1 3 2 2 2 0 0 ( 1) 2 ( 2 1) 2 ( 1)= - - = - + - -ũ ũ . Đặt t x x22= - ị I 2 15 = - . Cõu 15. x x xI dx x x 2 3 2 20 2 3 1 - + = - + ũ ã x x xI dx x x 2 2 20 ( )(2 1) 1 - - = - + ũ . Đặt t x x2 1= - + I t dt 3 2 1 42 ( 1) 3 ị = - =ũ . Cõu 16. x dxI x 2 3 3 20 4 = + ũ ã Đặt t x x t xdx t dt3 2 2 3 24 4 2 3= + ị = - ị = ị I t t dt 3 2 4 3 4 3 3 8( 4 ) 4 2 2 2 5 ổ ử = - = - +ỗ ữ ố ứ ũ Cõu 17. dxI x x 1 211 1- = + + + ũ ã Ta cú: x x x xI dx dx xx x 1 12 2 2 2 1 1 1 1 1 1 2(1 ) (1 )- - + - + + - + = = + - + ũ ũ xdx dx x x 1 1 2 1 1 1 1 11 2 2- - ổ ử + = + -ỗ ữ ố ứ ũ ũ + I dx x x x 1 1 1 1 1 1 1 11 ln | 1 2 2 -- ổ ử ộ ự= + = + =ỗ ữ ở ỷố ứ ũ + xI dx x 1 2 2 1 1 2- + = ũ . Đặt t x t x tdt xdx2 2 21 1 2 2= + ị = + ị = ị I2= t dt t 2 2 2 2 0 2( 1) = - ũ Vậy: I 1= . Cỏch 2: Đặt t x x2 1= + + . Cõu 18. ( )x x I dx x 1 3 31 4 1 3 - = ũ ã Ta cú: I dx x x 1 1 3 2 3 1 3 1 11 .ổ ử= -ỗ ữ ố ứ ũ . Đặt t x2 1 1= - ị I 6= . Cõu 19. xI dx x 2 2 1 4 - = ũ ã Ta cú: xI xdx x 2 2 2 1 4 - = ũ . Đặt t = x t x tdt xdx2 2 24 4- ị = - ị = - ị I = t tdt t tdt dt t tt t t 00 0 02 2 2 2 33 3 3 ( ) 4 2(1 ) ln 24 4 4 ổ ử- - = = + = +ỗ ữ+- - - ố ứ ũ ũ ũ = 2 33 ln 2 3 ổ ử-ỗ ữ- + ỗ ữ+ố ứ Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 7 Cõu 20. xI dx x x 2 5 2 22 ( 1) 5 = + + ũ ã Đặt t x2 5= + ị dtI t 5 2 3 1 15ln 4 74 = = - ũ . Cõu 21. xI dx x x 27 3 21 2- = + ũ ã Đặt t x6= ị t tI dt dt tt t t t 3 33 2 2 2 1 1 2 2 2 15 5 1 ( 1) 1 1 ộ ự- = = - + -ờ ỳ + + +ở ỷ ũ ũ 2 55 3 1 ln 3 12 pổ ử = - + -ỗ ữ ố ứ Cõu 22. I dx x x 1 20 1 1 = + + ũ ã Đặt t x x x2 1= + + + ị dtI t t 1 3 1 3 1 1 2 3 2 3ln(2 1) ln 2 1 3 + + + = = + = +ũ Cõu 23. xI dx x x 3 2 2 2 0 (1 1 ) (2 1 ) = + + + + ũ ã Đặt x t2 1+ + = ị I t dt t t 4 2 3 42 36 42 16 12 42 ln 3 ổ ử = - + - = - +ỗ ữ ố ứ ũ Cõu 24. xI dx x x x x 3 2 0 2( 1) 2 1 1 = + + + + + ũ ã Đặt t x 1= + ị t t dtI t dt t t 2 22 2 2 2 1 1 2 ( 1) 2 ( 1) ( 1) - = = - + ũ ũ t 23 1 2 2( 1) 3 3 = - = Cõu 25. x x xI dx x 32 2 3 4 1 2011- + = ũ ã Ta cú: xI dx dx M N x x 32 2 2 22 3 3 1 1 1 1 2011 - = + = +ũ ũ xM dx x 32 2 2 3 1 1 1- = ũ . Đặt t x 3 2 1 1= - ị M t dt 3 7 32 3 0 3 21 7 2 128 - = - = -ũ N dx x dx x x 2 22 2 2 2 3 3 2 1 1 1 2011 2011 140772011 162 - ộ ự= = = - =ờ ỳ ở ỷ ũ ũ ị I 314077 21 7 16 128 = - . Cõu 26. dxI x x 1 33 30 (1 ). 1 = + + ũ ã Đặt t x3 31= + ị t dtI dt t t t t 3 32 22 2 2 1 14 3 2 33 3.( 1) .( 1) = = - - ũ ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 8 dt dt t dt t tt t tt 3 3 3 2 3 2 2 2 3 2 2 4 1 1 13 342 3 33 11 11 1. 1 - ổ ử -ỗ ữ ố ứ= = = ộ ự ổ ửổ ử -- ỗ ữờ ỳỗ ữ ố ứố ứở ỷ ũ ũ ũ Đặt dtu du t t3 4 1 31= - ị = ị u uI du u du u 1 11 12 1 2 2 1 22 23 3 3 3 3 0 0 0 0 1 1 1 13 3 3 2 3 - - ổ ử ỗ ữ = = = = =ỗ ữ ỗ ữỗ ữ ố ứ ũ ũ Cõu 27. xI dx x x x 2 2 4 23 1 1 = ổ ử - +ỗ ữ ố ứ ũ ã Đặt t x2 1= + ị tI dt t 3 2 2 2 2 ( 1) 2 - = - ũ = t t dt t dt dt t t 3 3 34 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 19 2 4 2ln 3 4 4 22 2 ổ ử- + + = + = + ỗ ữỗ ữ-- - ố ứ ũ ũ ũ Dạng 2: Đổi biến số dạng 2 Cõu 28. ( )xI x x dx x 1 0 1 2 ln 1 1 ổ ử-ỗ ữ= - +ỗ ữ+ố ứ ũ ã Tớnh xH dx x 1 0 1 1 - = + ũ . Đặt x t tcos ; 0; 2 pộ ự = ẻ ờ ỳ ở ỷ ị H 2 2 p = - ã Tớnh K x x dx 1 0 2 ln(1 )= +ũ . Đặt u x dv xdx ln(1 ) 2 ỡ = + ớ =ợ ị K 1 2 = Cõu 29. I x x x dx 2 5 2 2 2 ( ) 4 - = + -ũ ã I = x x x dx 2 5 2 2 2 ( ) 4 - + -ũ = x x dx 2 5 2 2 4 - -ũ + x x dx 2 2 2 2 4 - -ũ = A + B. + Tớnh A = x x dx 2 5 2 2 4 - -ũ . Đặt t x= - . Tớnh được: A = 0. + Tớnh B = x x dx 2 2 2 2 4 - -ũ . Đặt x t2sin= . Tớnh được: B = 2p . Vậy: I 2p= . Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 9 Cõu 30. ( )x dxI x 2 2 4 1 3 4 2 - - = ũ ã Ta cú: xI dx dx x x 2 2 2 4 4 1 1 3 4 2 2 - = -ũ ũ . + Tớnh I1 = dxx 2 4 1 3 2 ũ = x dx 2 4 1 3 7 2 16 - =ũ . + Tớnh xI dx x 2 2 2 4 1 4 2 - = ũ . Đặt x t dx tdt2sin 2 cos= ị = . ị tdtI t dt t d t t t 22 2 2 2 2 2 4 2 6 6 6 1 cos 1 1 1 3cot cot . (cot ) 8 8 8 8sin sin p p p p p p ổ ử = = = - =ỗ ữ ố ứ ũ ũ ũ Vậy: ( )I 1 7 2 3 16 = - . Cõu 31. x dxI x 1 2 60 4 = - ũ ã Đặt t x dt x dx3 23= ị = ị dtI t 1 20 1 3 4 = - ũ . Đặt t u u dt udu2sin , 0; 2cos 2 pộ ự = ẻ ị =ờ ỳở ỷ ị I dt 6 0 1 3 18 p p = =ũ . Cõu 32. xI dx x 2 0 2 2 - = +ũ ã Đặt x t dx tdt2 cos 2sin= ị = - ị tI dt 2 2 0 4 sin 2 2 p p= = -ũ . Cõu 33. x dxI x x 1 2 20 3 2 = + - ũ ã Ta cú: x dxI x 1 2 2 20 2 ( 1) = - - ũ . Đặt x t1 2 cos- = . ị t tI dt t 22 22 3 (1 2cos ) 2sin 4 (2 cos ) p p + = - - ũ = ( )t t dt 2 3 2 3 4cos 2cos2 p p + +ũ = 3 3 4 2 2 p + - Cõu 34. x x dx 1 2 2 0 1 2 1- -ũ ã Đặt x tsin= ị I t t tdt 6 0 3 1(cos sin )cos 12 8 8 p p = - = + -ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 10 Dạng 3: Tớch phõn từng phần Cõu 35. I x dx 3 2 2 1= -ũ ã Đặt xdu dxu x xdv dx v x 2 21 1 ỡỡ =ù ù= - ịớ ớ -=ùợ ù =ợ xI x x x dx x dx x x 3 3 2 2 2 2 2 2 3 11 . 5 2 1 2 1 1 ộ ự ị = - - = - - +ờ ỳ ờ ỳ- -ở ỷ ũ ũ dxx dx x 3 3 2 2 2 2 5 2 1 1 = - - - - ũ ũ I x x2 3 25 2 ln 1= - - + - ị ( )I 5 2 1ln 2 1 ln2 2 4 = - + + Chỳ ý: Khụng được dựng phộp đổi biến x t 1 cos = vỡ [ ]2;3 1;1ộ ự ẽ -ở ỷ Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 11 TP3: TÍCH PHÂN HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Dạng 1: Biến đổi lượng giỏc Cõu 1. x xI dx x x 28cos sin 2 3 sin cos - - = -ũ ã ( )x x xI dx x x x x dx x x 2(sin cos ) 4 cos2 sin cos 4(sin cos sin cos - + ộ ự= = - - +ở ỷ-ũ ũ x x C3cos 5sin= - + . Cõu 2. x x xI dx x cot tan 2 tan 2 sin 4 - - = ũ ã Ta cú: x x x xI dx dx dx C x x xx2 2cot 2 2 tan 2 2 cot 4 cos4 12 sin 4 sin 4 2sin 4sin 4 - = = = = - +ũ ũ ũ Cõu 3. x I dx x x 2cos 8 sin 2 cos2 2 pổ ử+ỗ ữ ố ứ= + + ũ ã Ta cú: x I dx x 1 cos 21 4 2 2 1 sin 2 4 p p ổ ử + +ỗ ữ ố ứ= ổ ử + +ỗ ữ ố ứ ũ x dxdx x x x 2 cos 21 4 2 2 1 sin 2 sin cos4 8 8 p p p p ổ ử ổ ửỗ ữ+ỗ ữỗ ữố ứ= +ỗ ữổ ử ộ ựổ ử ổ ửỗ ữ+ +ỗ ữ + + +ỗ ữ ỗ ữờ ỳ ữố ứỗ ố ứ ố ứở ỷ ứố ũ ũ x dxdx x x2 cos 21 14 2 32 2 1 sin 2 sin 4 8 p p p ổ ửổ ử +ỗ ỗ ữ ữố ứỗ ữ= + ổ ử ổ ửỗ ữ+ + +ỗ ữ ỗ ữ ữỗ ố ứ ố ứ ứố ũ ũ x x C1 3ln 1 sin 2 cot 4 84 2 p pổ ửổ ử ổ ử = + + - + +ỗ ữỗ ữ ỗ ữữỗ ố ứ ố ứứố Cõu 4. dxI x x 3 2 3 sin cos p p = + - ũ ã dxI x 3 1 2 1 cos 3 p p p = ổ ử - +ỗ ữ ố ứ ũ = dxI x2 3 1 4 2sin 2 6 p p p = ổ ử +ỗ ữ ố ứ ũ = 1 4 3 . Cõu 5. I dx x 6 0 1 2sin 3 p = - ũ ã Ta cú: I dx dx x x 6 6 0 0 1 1 1 2 2 sin sin sin sin 3 3 p p p p = = - - ũ ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 12 x x dx dx x xx 6 6 0 0 coscos 2 6 2 63 sin sin 2 cos .sin 3 2 6 2 6 p p p pp p p p ổ ửổ ử ổ ử + - -ỗ ữỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứố ứ= = ổ ử ổ ử- + -ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ x x dx dx x x 6 6 0 0 cos sin 2 6 2 61 1 2 2sin cos 2 6 2 6 p pp p p p ổ ử ổ ử - +ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ= + ổ ử ổ ử - +ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ x x 6 6 0 0 ln sin ln cos ..... 2 6 2 6 p pp pổ ử ổ ử = - - + =ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ Cõu 6. I x x x x dx 2 4 4 6 6 0 (sin cos )(sin cos ) p = + +ũ . ã Ta cú: x x x x4 4 6 6(sin cos )(sin cos )+ + x x33 7 3cos4 cos8 64 16 64 = + + ị I 33 128 p= . Cõu 7. I x x x dx 2 4 4 0 cos2 (sin cos ) p = +ũ ã I x x dx x d x 2 2 2 2 0 0 1 1 1cos2 1 sin 2 1 sin 2 (sin2 ) 0 2 2 2 p p ổ ử ổ ử = - = - =ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ Cõu 8. I x x dx 2 3 2 0 (cos 1)cos . p = -ũ ã A = ( )xdx x d x 2 2 25 2 0 0 cos 1 sin (sin ) p p = -ũ ũ = 8 15 B = x dx x dx 2 2 2 0 0 1cos . (1 cos2 ). 2 p p = +ũ ũ = 4 p Vậy I = 8 15 – 4 p . Cõu 9. 2 2 0 I cos cos 2x xdx p = ũ ã I x xdx x xdx x x dx 2 2 2 2 0 0 0 1 1cos cos2 (1 cos2 )cos2 (1 2cos2 cos4 ) 2 4 p p p = = + = + +ũ ũ ũ x x x 2 0 1 1( sin2 sin 4 ) 4 4 8 p p = + + = Cõu 10. xI dx x 3 2 0 4sin 1 cos p = +ũ Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 13 ã x x x x x x x x x x 3 3 2 4sin 4sin (1 cos ) 4sin 4sin cos 4sin 2sin2 1 cos sin - = = - = - + I x x dx2 0 (4sin 2sin 2 ) 2 p ị = - =ũ Cõu 11. I xdx 2 0 1 sin p = +ũ ã x x x xI dx dx 22 2 0 0 sin cos sin cos 2 2 2 2 p pổ ử = + = +ỗ ữ ố ứũ ũ x dx 2 0 2 sin 2 4 p pổ ử = +ỗ ữ ố ứũ x xdx dx 3 22 30 2 2 sin sin 2 4 2 4 p p p p p ộ ự ờ ỳổ ử ổ ử = + - +ờ ỳỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứờ ỳ ờ ỳở ỷ ũ ũ 4 2= Cõu 12. dxI x 4 6 0 cos p = ũ ã Ta cú: I x x d x 4 2 4 0 28(1 2 tan tan ) (tan ) 15 p = + + =ũ . Dạng 2: Đổi biến số dạng 1 Cõu 13. xdxI x x sin 2 3 4sin cos2 = + -ũ ã Ta cú: x xI dx x x2 2sin cos 2sin 4sin 2 = + + ũ . Đặt t xsin= ị I x Cx 1ln sin 1 sin 1 = + + + + Cõu 14. dxI x x3 5sin .cos = ũ ã ũ ũ== xx dx xxx dxI 23233 cos.2sin 8 cos.cos.sin Đặt t xtan= . I t t t dt x x x C t x 3 3 4 2 2 3 1 3 13 tan tan 3ln tan 4 2 2 tan -ổ ử= + + + = + + - +ỗ ữ ố ứũ Chỳ ý: tx t2 2sin 2 1 = + . Cõu 15. dxI x x3sin .cos = ũ ã dx dxI x x x x x2 2 2 sin .cos .cos sin2 .cos = =ũ ũ . Đặt t xtan= dx tdt x x t2 2 2; sin2 cos 1 ị = = + dt tI dt t t t 2 2 12 2 1 + ị = = + ũ ũ t xt dt t C x C t 2 21 tan( ) ln ln tan 2 2 = + = + + = + +ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 14 Cõu 16. x xI xdx x 2011 2011 2009 5 sin sin cot sin - = ũ ã Ta cú: xxI xdx xdx x x 2011 2011 22 4 4 11 cotsin cot cot sin sin - - = =ũ ũ Đặt t xcot= ị I t tdt t t C 2 4024 8046 22011 2011 20112011 2011t (1 ) 4024 8046 = + = + +ũ = x x C 4024 8046 2011 20112011 2011cot cot 4024 8046 + + Cõu 17. x xI dx x 2 0 sin2 .cos 1 cos p = +ũ ã Ta cú: x xI dx x 22 0 sin .cos2 1 cos p = +ũ . Đặt t x1 cos= + ị tI dt t 2 2 1 ( 1)2 2 ln2 1-= = -ũ Cõu 18. I x xdx 3 2 0 sin tan p = ũ ã Ta cú: x x xI x dx dx x x 23 3 2 0 0 sin (1 cos )sinsin . cos cos p p - = =ũ ũ . Đặt t xcos= ị uI du u 1 22 1 1 3ln 2 8 - = - = -ũ Cõu 19. I x x dx2 2 sin (2 1 cos2 ) p p = - +ũ ã Ta cú: I xdx x xdx H K2 2 2 2 2sin sin 1 cos2 p p p p = - + = +ũ ũ + H xdx x dx2 2 2 2sin (1 cos2 ) 2 2 p p p p p pp= = - = - =ũ ũ + K x x x xdx2 2 2 2 2 sin 2 cos 2 sin cos p p p p = = -ũ ũ xd x2 2 22 sin (sin ) 3 p p = - =ũ I 2 2 3 p ị = - Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 15 Cõu 20. dxI x x 3 2 4 4 sin .cos p p = ũ ã dxI x x 3 2 2 4 4. sin 2 .cos p p = ũ . Đặt t xtan= ị dxdt x2cos = . t dt tI t dt t tt t 33 32 2 3 2 2 2 11 1 (1 ) 1 1 8 3 42 2 3 3 ổ ửổ ử+ - = = + + = - + + =ỗ ữỗ ữ ố ứố ứ ũ ũ Cõu 21. ( ) 2 2 0 sin 2 2 sin xI dx x p = +ũ ã Ta cú: x x xI dx dx x x 2 2 2 2 0 0 sin2 sin cos2 (2 sin ) (2 sin ) p p = = + + ũ ũ . Đặt t x2 sin= + . ị tI dt dt t t tt t 33 3 2 2 2 2 2 2 1 2 22 2 2 lnổ ử ổ ử-= = - = +ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ 3 22 ln 2 3 = - Cõu 22. xI dx x 6 0 sin cos2 p = ũ ã x xI dx dx x x 6 6 2 0 0 sin sin cos2 2 cos 1 p p = = - ũ ũ . Đặt t x dt xdxcos sin= ị = - Đổi cận: x t x t 30 1; 6 2 p = ị = = ị = Ta được tI dt tt 3 1 2 2 31 2 1 1 2 2ln 2 2 2 22 1 - = - = +- ũ = 1 3 2 2ln 2 2 5 2 6 - - Cõu 23. xI e x x dx 22 sin 3 0 .sin .cos . p = ũ ã Đặt t x2sin= ị I = te t dt 1 0 1 (1 ) 2 -ũ = e 1 1 2 - . Cõu 24. I x x dx 2 12sin sin 2 6 p p = ì +ũ ã Đặt t xcos= . I 3 ( 2) 16 p= + Cõu 25. xI dx x x 4 6 60 sin 4 sin cos p = + ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 16 ã xI dx x 4 20 sin 4 31 sin 2 4 p = - ũ . Đặt t x2 31 sin 2 4 = - ị I = dt t 1 4 1 2 1 3 ổ ử -ỗ ữ ố ứ ũ = t 1 1 4 4 2 3 3 = . Cõu 26. ( ) xI dx x x 2 3 0 sin sin 3 cos p = + ũ ã Ta cú: x x xsin 3 cos 2cos 6 pổ ử + = -ỗ ữ ố ứ ; x xsin sin 6 6 p pổ ửổ ử = - +ỗ ữỗ ữ ố ứố ứ = x x3 1sin cos 2 6 2 6 p pổ ử ổ ử - + -ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ị I = x dx dx x x 2 2 3 20 0 sin 63 1 16 16cos cos 6 6 p pp p p ổ ử -ỗ ữ ố ứ + ổ ử ổ ử - -ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ = 3 6 Cõu 27. x xI dx x 24 2 3 sin 1 cos cos p p - - = ũ ã x xI x dx x dx x x 4 4 2 2 2 3 3 sin sin1 cos . sin cos cos p p p p - - = - =ũ ũ x xx dx x dx x x 0 4 2 2 0 3 sin sinsin sin cos cos p p -- = +ũ ũ = x xdx dx x x 0 2 24 2 2 0 3 sin sin cos cos p p - - +ũ ũ 7 3 1 12 p = - - . Cõu 28. I dx x x 6 0 1 sin 3 cos p = + ũ ã I dx x x 6 0 1 sin 3 cos p = + ũ = dx x 6 0 1 1 2 sin 3 p pổ ử+ỗ ữ ố ứ ũ = x dx x 6 20 sin1 3 2 1 cos 3 p p p ổ ử +ỗ ữ ố ứ ổ ử - +ỗ ữ ố ứ ũ . Đặt t x dt x dxcos sin 3 3 p pổ ử ổ ử = + ị = - +ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ị I dt t 1 2 2 0 1 1 1 ln3 2 41 = = - ũ Cõu 29. I x xdx 2 2 0 1 3 sin 2 2cos p = - +ũ Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 17 ã I x x dx 2 0 sin 3 cos p = -ũ = I x x dx x x dx 3 2 0 3 sin 3 cos sin 3 cos p p p = - + -ũ ũ 3 3= - Cõu 30. xdxI x x 2 3 0 sin (sin cos ) p = + ũ ã Đặt x t dx dt 2 p = - ị = - ị tdt xdxI t t x x 2 2 3 3 0 0 cos cos (sin cos ) (sin cos ) p p = = + + ũ ũ ị dx dx2I x x x x 2 2 4 2 2 00 0 1 1 cot( ) 1 2 2 4(sin cos ) sin ( ) 4 p p p p p = = = - + = + + ũ ũ ị I 1 2 = Cõu 31. x xI dx x x 2 3 0 7sin 5cos (sin cos ) p - = + ũ ã Xột: ( ) ( ) xdx xdxI I x x x x 2 2 1 23 3 0 0 sin cos; sin cos sin cos p p = = + + ũ ũ . Đặt x t 2 p = - . Ta chứng minh được I1 = I2 Tớnh I1 + I2 = ( ) dx dx x x x x 2 2 2 20 0 1 tan( ) 122 4sin cos 02cos ( ) 4 p p pp p = = - = + - ũ ũ ị I I1 2 1 2 = = ị I I I1 27 – 5 1= = . Cõu 32. x xI dx x x 2 3 0 3sin 2cos (sin cos ) p - = + ũ ã Đặt x t dx dt 2 p = - ị = - ị t t x xI dt dx t t x x 2 2 3 3 0 0 3cos 2sin 3cos 2sin (cos sin ) (cos sin ) p p - - = = + + ũ ũ ị x x x xI I I dx dx dx x x x x x x 2 2 2 3 3 2 0 0 0 3sin 2 cos 3cos 2sin 12 1 (sin cos ) (cos sin ) (sin cos ) p p p - - = + = + = = + + + ũ ũ ũ ị I 1 2 = . Cõu 33. x xI dx x20 sin 1 cos p = + ũ ã Đặt t t tx t dx dt I dt dt I t t2 20 0 ( )sin sin 1 cos 1 cos p ppp p-= - ị = - ị = = - + + ũ ũ Bài tập Tớch phõn Trần Sĩ Tựng Trang 18 t d tI dt I t t 2 2 2 0 0 sin (cos )2 4 4 81 cos 1 cos p p p p pp p p ổ ử ị = = - = + ị =ỗ ữ ố ứ+ + ũ ũ Cõu 34. x xI dx x x 42 3 3 0 cos sin cos sin p = + ũ ã Đặt x t dx dt 2 p = - ị = - ị t t x xI dt dx t t x x 0 4 42 3 3 3 3 0 2 sin cos sin cos cos sin cos sin p p = - = + + ũ ũ ị x x x x x x x xI dx dx xdx x x x x 4 4 3 32 2 2 3 3 3 3 0 0 0 cos sin sin cos sin cos (sin cos ) 1 12 sin2 2 2sin cos sin cos p p p + + = = = = + + ũ ũ ũ ị I 1 4 = . Cõu 35. I x dx x 2 2 2 0 1 tan (cos ) cos (sin ) p ộ ự = -ờ ỳ ờ ỳở ỷ ũ ã Đặt x t dx dt 2 p = - ị = - ị I t dt t 2 2 2 0 1 tan (sin ) cos (cos ) p ộ ự = -ờ ỳ ờ ỳở ỷ ũ x dx x 2 2 2 0 1 tan (sin ) cos (cos ) p ộ ự = -ờ ỳ ờ ỳở ỷ ũ Do đú: I x x dx x x 2 2 2 2 2 0 1 12 tan (cos ) tan (sin ) cos (sin ) cos (cos ) p ộ ự = + - -ờ ỳ ờ ỳở ỷ ũ = dt 2 0 2 p p=ũ ị I 2 p = . Cõu 36. x xI dx x 4 0 cos sin 3 sin2 p - = - ũ ã Đặt u x xsin cos= + duI u 2 21 4 ị = - ũ . Đặt u t2sin= tdtI dt t 4 4 2 6 6 2 cos 124 4sin p p p p p ị = = = - ũ ũ . Cõu 37. xI dx x x 3 20 sin cos 3 sin p = + ũ ã Đặt t x23 sin= + = x24 cos- . Ta cú: x t2 2cos 4= - và x xdt dx x2 sin cos 3 sin = + . I = x dx x x 3 20 sin . cos 3 sin p + ũ = x x dx x x 3 2 20 sin .cos cos 3 sin p + ũ = dt t 15 2 2 3 4 - ũ = dtt t 15 2 3 1 1 1 4 2 2 ổ ử -ỗ ữ+ -ố ứũ Trần Sĩ Tựng Bài tập Tớch phõn Trang 19 = t t 15 2 3 1 2ln 4 2 + - = 1 15 4 3 2ln ln 4 15 4 3 2 ổ ử+ +ỗ ữ- ỗ ữ- -ố ứ = ( ) ( )( )1 ln 15 4 ln 3 2 2 + - + . Cõu 38. x x x xI dx x x 2 3 3 2 3 ( sin )sin sin sin p p + + = + ũ ã x dxI dx xx 2 2 3 3 2 3 3 1 sinsin p p p p= + +ũ ũ . + Tớnh xI dx x 2 3 1 2 3 sin p p= ũ . Đặt u x du dxdxdv v x x2 cot sin ỡ = ù ỡ =ịớ ớ= = -ợùợ ị I1 3 p = + Tớnh dx dx dxI = x xx 2 2 2 3 3 3 2 2 3 3 3 4 2 3 1 sin 1 cos 2cos 2 4 2 p p p p p pp p = = = - + ổ ử ổ ử + - -ỗ ữ ỗ ữ ố ứ ố ứ ũ ũ ũ Vậy: I 4 2 3 3 p = + - . Cõu 39. x dx x x I 2 2 20 sin2 cos 4sin p + = ũ ã x x dx x I 2 20 2sin cos 3sin 1 p = + ũ . Đặt u x23sin 1= + ị udu du u I 2 2 1 1 2 2 23 3 3 = == ũ ũ Cõu 40. x I dx x 6 0 tan 4 cos2 p pổ ử -ỗ ữ ố ứ= ũ ã x xI dx dx x x 26 6 2 0 0 tan tan 14 cos2 (tan 1) p ppổ ử -ỗ ữ +ố ứ= = - + ũ ũ . Đặt t x dt dx x dx x 2 2 1tan (tan 1) cos = ị = = + ị dtI tt 1 1 3 3 2 00 1 1 3 1 2( 1) - = - = = ++ ũ . Cõu 41. xI dx x x 3 6 cot sin .sin 4 p p p = ổ ử +ỗ ữ ố ứ ũ ã xI dx x x 3 2 6 cot2 sin (1 cot ) p p = + ũ . Đặt x
File đính kèm:
- Tuyen tap 200 bai tap tich phan hay va kho LTDHCD.pdf