Toán học - Vấn ðề 10: Bất đẳng thức
Bạn đang xem nội dung tài liệu Toán học - Vấn ðề 10: Bất đẳng thức, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VẤN ðỀ 10. BẤT ðẲNG THỨC Dạng 1. Chứng minh bất ủẳng thức bằng ủịnh nghĩa Chứng minh rằng: 1. a) 2 22 2 10 0, , .a b ab b a b+ + + + > ∀ b) 2 2 24 3 14 2 12 6 .a b c a b c+ + + > + + 2. a) Nếu 0a b+ ≥ thỡ ( ) 3 3.ab a b a b+ ≤ + b) Nếu 0a b+ ≥ thỡ 33 3 . 2 2 a b a b+ + ≥ c) Nếu 0, 0a b> > thỡ .a b a b b a + ≥ + d) Nếu 0, 0, 0a b a b+ ≥ ≠ ≠ thỡ 2 2 1 1 . a b b a a b + ≥ + 3. a) ( )2 2 2 2 2 , , , , , .a b c d e a b c d e a b c d e+ + + + ≥ + + + ∀ b) Nếu 0a b c+ + ≥ thỡ 3 3 3 3 .a b c abc+ + ≥ Hướng dẫn: Chứng tỏ rằng ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )3 2 2 23 13 3 . 2 H a b c ab a b abc a b c a b b c c a = + + − + − = + + − + − + − 4. a) 4 2 31 2 2 , .a a a a+ ≥ + ∀ b) 4 4 3 3 , , .a b a b ab a b+ ≥ + ∀ c) 22 2 2 , , , . 3 3 a b c a b c a b c+ + + + ≥ ∀ d) Nếu a b c< < thỡ 2 2 2 2 2 2 .a b b c c a a c b a c b+ + < + + Dạng 2. Sử dụng phương phỏp biến ủổi tương ủương 5. a) Cho 3 số , ,a b c bất kỳ, chứng minh rằng 2 2 2 .a b c ab bc ca+ + ≥ + + b) Cho 3 số , ,a b c thoả món 2 2 2 1.a b c+ + = Chứng minh rằng 1 1. 2 ab bc ca− ≤ + + ≤ Hướng dẫn: Phải chứng minh ( ) ( )2 2 2 2 2 21 1 .2 a b c ab bc ca a b c− + + ≤ + + ≤ + + c) Biết 0, 0, 0.a b c> > > Chứng minh rằng 8 8 8 3 3 3 1 1 1 . a b c a b c a b c + + ≥ + + 6. a) Cho bốn số , , ,a b c d tuỳ ý. Chứng minh rằng ( ) ( )( )2 2 2 2 2 .ac bd a b c d+ ≤ + + b) Chứng minh rằng ( ) ( )2 2 2 2 2 2 , , , , .a c b d a b c d a b c d+ + + ≤ + + + ∀ 7. (ðại học – A – 1980) Cho , , 0.a c b c c> > > Chứng minh rằng ( ) ( ) .c a c c b c ab− + − ≤ Hướng dẫn: Bỡnh phương hai vế ủể ủưa bất ủẳng về dạng ( )( )( )2 0.c a c b c− − − ≥ 8. a) 1 1 12a b c bc ca ab a b c + + ≥ + − với mọi a, b,c dương. b) Cho , ,a b c thuộc [ ]0;1 . Chứng minh rằng 2 2 2 2 2 21 .a b c a b b c c a+ + ≤ + + + Hướng dẫn: Sử dụng ( )( )( )2 2 20 1 1 1 .a b c≤ − − − 9. a) Cho hai số dương ,x y thoả món 1.xy ≤ Chứng minh rằng 1 1 2 . 1 1 1x y xy + ≤ + + + b) Áp dụng chứng minh rằng nếu 0 1, 0 1, 0 1x y z< ≤ ≤ < < ≤ thỡ 2 2 2 1 1 1 3 . 1 1 1 1x y z xyz + + ≤ + + + + 10. a) Cho 0.z y x≥ ≥ > Chứng minh rằng ( ) ( )1 1 1 1 1 .y x z x z x z y x z + + + ≤ + + b) Cho 1, 1.a b< < Chứng minh rằng 1 .a b ab+ < + Dạng 3. Sử dụng cỏc bất ủẳng thức ủó biết Chứng minh rằng (1 – 6): 11. a) Nếu , , , 0a b c d ≥ thỡ 4 . 4 a b c d abcd+ + + ≥ b) Nếu , , 0a b c > thỡ ( ) 1 1 1 9.a b c a b c + + + + ≥ c) 1 !, 2 n n n + > với , 1.n n∈ >ℕ d) Nếu 1, 1a b≥ ≥ thỡ 1 1 .a b b a ab− + − ≤ 12. a) Nếu cỏc số ,a b thoả món 3 4 7a b+ = thỡ 2 23 4 7.a b+ ≥ b) Nếu cỏc số , ,x y z thoả món 2 2 2 9x y z+ + = thỡ 2 3 4 3 29.x y z− + ≤ c) Cho 2.a b+ = Chứng minh rằng 4 4 2.a b+ ≥ d) Nếu , , , , ,a b c x y z dương và 1a b c x y z + + = thỡ ( )2 .x y z a b c+ + ≥ + + 13. a) Nếu a và b là hai số dương thỡ 4 . 1 ab a b ab + ≥ + b) Nếu 1 2, , ..., 0na a a ≥ và thoả món 1 2... 1na a a = thỡ ( )( ) ( )1 21 1 ... 1 2 .nna a a+ + + ≥ c) Nếu 0a b> > thỡ ( ) 1 3.a b a b + ≥ − d) 3 3 23 7 9 , 0, 0.a b ab a b+ ≥ ∀ ≥ ≥ 14. a) Nếu , , ,a b c là ba số dương và 1a b c+ + = thỡ 1 1 11 1 64.a a b c + + + ≥ b) (ðHBKHN, 1990) Nếu , ,a b c là cỏc số dương thỡ 3 3 3 2 2 2 .a b c a bc b ac c ab+ + ≥ + + 15. a) Nếu 2 3 5x y+ = thỡ 2 22 3 5.x y+ ≥ b) Nếu 2 2 1x y+ = thỡ 3 4 5.x y+ ≤ 16. a) Nếu , , , ,x y z p q là cỏc số dương thỡ 3 .x y z py qz pz qx px qy p q + + ≥ + + + + b) Nếu , ,a b c là ba cạnh của một tam giỏc thỡ 3 .p p a p b p c p< − + − + − ≤ Dạng 4. Áp dụng bất ủẳng thức ủể tỡm min, max 17. a) Tỡm max của ( )1 2A x x= − với 10 . 2 x≤ ≤ ðỏp số: max 1 1 . 8 4 A x= ⇔ = b) Tỡm min của ( )13 , 2 . 2 B x x x = + > − ðỏp số: min 36 2 3 2 . 2 B x= + ⇔ = + c) Với 0 3, 0 1,x y≤ ≤ ≤ ≤ tỡm max của ( )( )( )3 1 4 7 .C x y x y= − − + ðỏp số: max 18C = 17 2 , . 12 21 x y⇔ = = 18. a) (ðề 115.II) Cho 4.xy yz zx+ + = Tỡm min của 4 4 4.F x y z= + + b) Cho 3, 4, 2.a b c≥ ≥ ≥ Tỡm max của 2 3 4 .ab c bc a ca bf abc − + − + − = 19. a) Tỡm min của 15 3 M x x = + − với 3.x > b) Tỡm max của ( )1 3N x x= − với 10 . 3 x≤ ≤ c) Với 0 5, 0 3, 0 1,x y z≤ ≤ ≤ ≤ ≤ ≤ tỡm min của ( )( )( )( )5 3 1 2 5 .P x y z x y z= − − − + + 20. a) (ðề 73. III) Cho 2 236 16 9.x y+ = Tỡm max và min của 2 5.A y x= − + b) (ðề 53. III) Cho 2 2 1.x y+ = Tỡm max của 1 1 .A x y y x= + + + 21. (ðề 94. II) Cho 2 2 2 2 16 25 20. x y u v xu yv + = + = + ≥ Tỡm giỏ trị lớn nhất của .u v+
File đính kèm:
- bat dang thuc hay.pdf