Toán lớp 1 - Bài: Nhận biết

doc3 trang | Chia sẻ: trangpham20 | Lượt xem: 815 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Toán lớp 1 - Bài: Nhận biết, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
SỐ HỌC
NHẬN BIẾT
1.Số 4 đọc là bốn ; Số 6 đọc là ; 
 Số 8 đọc là ; Số 9 đọc là 
2.Số năm viết là : 5; Số sáu viết là : ........; Số bảy viết là : ....... ; Số chín viết là : ........
3. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: 
 1; 2 ; ; ; ..; 6 ; .......; ........; 8 ; 9 ; 10.
4. Viết theo mẫu:
 3
5.Viết số từ 1 đến 10. .................................................................................
Đọc các số trong phạm vi 10 
Câu 1. 
 Số 9 đọc là..
 Số 8 đọc là..
 Số 7 đọc là..
 Số 6 đọc là..
 Số 5 đọc là..
 Số 4 đọc là..
 Số 3 đọc là..
 Số 2 đọc là..
 Số 1 đọc là..
 Số 10 đọc là
Câu 2: 
1. Số 6 đọc là:
a. Số sấu b. Số sáu
2. Số 5 đọc là:
a. Số nem b. Số năm
3. Số 4 đọc là:
a. Số tư b. Số bốn
4. Số 3 đọc là:
a. Số pa b. Số b
5. Số 2 đọc là:
a. Số hai b. Số hây
6. Số 1đọc là:
a. Số một b. Số mộc
7. Số 0 đọc là:
a. Số không b. Số không
8. Số 10 đọc là:
a. Số mời b. Số mười
9. Số 9 đọc là:
a. Số chín b. Số chíng
10. Số 7 đọc là:
a. Số bẩy b. Số bảy
11. Số 8 đọc là:
a. Số tám b. Số tấm
Câu 3: 
1) 3 < 4 đọc là:
a. Bốn lớn hơn ba
b. Ba bé hơn bốn
2) 5 >4 đọc là
a. Bốn lớn hơn năm
b. Năm bé hơn bốn
3) 3 = 3 đọc là
a. Ba lớn hơn ba
b. Ba bằng ba
2. Viết các số trong phạm vi 10 
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm.
 1; 2 ;; .;5;.; ; 8;.; 10
 10; . ; ; .;6;.; ; 3;.; 1
2. Số viết vào ô trống ở hình bên là ( Trắc nghiệm)
* * * *
a. Số 3
b. Số 4
 3. Số viết vào ô trống ở hình bên là
* * *
a. Số 5
b. Số 3
4. Số viết vào ô trống ở hình bên là
* * * 
a. Số 3
b. Số 2
5. Số 6 viết là:
a. 6 b. 
6. Số 3 viết là:
a. 3 b. Ɛ
6. Số 7 viết là:
 a. b. 7
7. Số 5 viết là:
 a. ʕ b. 5
* Cộng các số trong phạm vi 5
 1. Nối hình vẽ với phép tính thích hợp
 * *
2 + 1 = 3
 *
 *
1 + 1 = 3
 *
2
 2. Nối phép tính với số chỉ kết quả đúng
 2 + 1 = 
3
 1 + 1= 

File đính kèm:

  • doc1 số học nhận biết.doc