Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Sách Thí điểm - Lê Công Đức
Bạn đang xem trước 20 trang mẫu tài liệu Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh Lớp 8 Sách Thí điểm - Lê Công Đức, để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 1 TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 DÀNH CHO SÁCH THÍ ĐIỂM Trọn bộ Có kèm đĩa CD Biên soạn: Lê Công Đức Không giữ bản quyền, có thể sử dụng tự do để phục vụ giáo dục Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 2 LỜI NÓI ĐẦU Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong phú và đa dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học viên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc từ phát sinh của từ trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được ngữ nghĩa và các dạng thức của từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo là không biết làm thế nào để đọc cho đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên soạn cuốn từ vựng này để phục vụ các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học từ vựng. Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn dễ tra cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy đủ nhằm giúp học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn luyện tốt hơn, tác giả cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện nghe và thực hành từ vựng để dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của các từ một cách thực tiển hơn. Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi các sai sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc bỏ qua và đóng góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này ngày càng hoàn thiện hơn. Xin trân trọng cám ơn các bạn đã quan tâm! Tác giả Lê Công Đức Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 3 UNIT 1 LEISURE ACTIVITIES English 8 Pearson CÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ TỪ VỰNG 1 1. (some) tricks n (một số) mẹo 2. craft kit n bộ dụng cụ làm thủ công 3. beads n hạt chuỗi 4. buttons n cúc áo 5. (take all my) savings n (tiêu hết) tiền tiết kiệm 6. folk songs n nhạc dân ca 7. improve = boost=enhance improvement (of sth) v n cải thiện sự cải thiện 8. melody; melodies n giai điệu 9. (Conan) comics n truyện tranh (Conan) 10. tools n công cụ; dụng cụ 11. pet training n huấn luyện thú cưng TỪ VỰNG 2 1. DIY=Do it yourself abr Tự làm 2. satisfy sb satisfaction satisfied satisfactory (answers) v n adj adj làm ai đó hài lòng, mãn nguyện sự hài lòng hài lòng (câu trả lời) thỏa đáng 3. sports activities: yoga, mountain biking, skateboarding yoga, đạp xe leo núi, trượt ván 4. surf (the Internet) v lướt (mạng Internet) 5. a volunteer for the community n tình nguyện viên vì cộng đồng 6. social (problems) socialize (with sb) society sociable adj v n adj (các vấn nạn) xã hội hòa đồng (với ai đó) xã hội dễ hòa đồng 7. total (leisure time) totally adj adv tổng cộng (thời gian giải trí) một cách tổng quát 8. data n dữ liệu 9. annual averages an average day n adj bình quân hàng năm trung bình một ngày 10. statistic n thống kê 11. make origami v xếp giấy TỪ VỰNG 3 1. real =authentic really = truly (important) realize sth adj adv v thật [không phải giả] thật sự (quan trọng) hiện thực hóa Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 4 a reality show n chương trình thực tế 2. culture cultural (events) n adj nền văn hóa (các sự kiện) văn hóa 3. category n phân loại; chun 4. detest v cực kỳ ghét 5. bracelets n chuỗi 6. mention v đề cập đến 7. eat out # go out to eat v ăn nhà hàng # đi ăn ngoài 8. free time = spare time n thời gian rảnh 9. animal protection organization n tổ chức bảo vệ động vật 10. weird adj kỳ dị 11. imagine sth imaginative (ideas) imagination v adj n tưởng tượng cgđ (ý tưởng) sáng tạo sự tưởng tượng 12. Europe Euro European n n adj Châu Âu Đồng Ơ-rô người Châu Âu TỪ VỰNG 4 1. (be) hooked on sth adj rất thích cgđ 2. addict addicted to sth addictive n adj adj người nghiện nghiện cgđ có tính gây nghiện 3. ripe fruit adj trái cây chin 4. virtual (garden) virtually adj adv (khu vườn) ảo một cách ảo [không thật] 5. have (harmful) effects on sb/sth v có ảnh hưởng có hại đến ai đó/cgđ 6. rely on = depend on/upon sth v phụ thuộc vào cgđ 7. prefer A (to B) preference v n thích A (hơn B) sự yêu thích 8. get out of (the house/office) v đi ra khỏi (nhà/ văn phòng) 9. exist existence v n tồn tại sự tồn tại 10. seem to be happen to be v dường như là 11. ban = forbid = prohibit v cấm TỪ VỰNG 5 1. positive/ negative side adj mặt tích cực/ tiêu cực 2. do harm to your body be harmful to your body affect your body harmfully n adj adv làm hại đến cơ thể bạn có hại đối với cơ thể bạn ảnh hưởng cơ thể bạn một cách có hại 3. solution = measure =proposal n giải pháp 4. besides = in addition adv thêm vào đó là 5. eye-tiredness n sự mỏi mắt 6. get irritated easily v dễ nổi cáu; cáu gắt Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 5 7. conclude sth conclusion v n kết luận cgđ sự kết luận 8. summarize sth summary v n tóm tắt cgđ sự tóm tắt 9. strange (to sb) strangeness stranger adj n n lạ lẫm (đối với ai đó) sự lạ lẫm người lạ 10. (update) antivirus software n (cập nhật) phần mềm diệt vi-rút 11. pronounce (a word) pronunciation v n phát âm (một từ) sự phát âm TỪ VỰNG 6 1. decide (to do sth) decision decisive decisiveness adj n adj n quyết định (làm cgđ) sự quyết định quyết đoán sự quyết đoán 2. organize sth organized organization organizer v adj n n tổ chức cgđ có tổ chức tổ chức nhà tổ chức 3. advertise sth advertiser advertising advertisement v n n n quảng cáo cgd nhà quảng cáo sự quảng cáo mẫu quảng cáo 4. in isolation isolate isolated pre v adj một cách riêng biệt cô lập cách biệt; cô lập Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 6 UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE English 8 Pearson CUỘC SỐNG Ở MIỀN QUÊ TỪ VỰNG 1 1. expect sth expectation v n mong đợi sự mong đợi; kỳ vọng 2. load # unload (the rice) v tải lên # tải xuống (gạo) 3. ride – rode – ridden v cưỡi; chạy 4. go herding the buffaloes v đi chăn trâu 5. explore sth exploration explorer v n n khám phá cgđ sự khám phá người khám phá; nhà thám hiểm 6. transport sth transportation v n vận chuyển sự vận chuyển 7. harvest rice harvest time v n thu hoạch lúa mùa thu hoạch 8. feed – fed – fed (a cat) v cho (mèo) ăn 9. collect (water) v đi gánh (nước) 10. nomadic (life) the nomads adj n (cuộc sống) du mục dân du mục 11. vast (fields) adj (những cánh đồng) mênh mông TỪ VỰNG 2 1. hay n cỏ khô 2. a pole n cái sào, cái cộc 3. block the view v cản tầm nhìn 4. in full bloom pre nở rộ 5. blow – blew – blown v (gió) thổi 6. offer opportunity/chance v tạo cơ hội cho ai đó 7. (have easy) access to sth n (có được) sự tiếp cận đến cgđ (dễ dàng) 8. convenient # inconvenient convenience # inconvenience adj n tiện lợi # bất tiện sự tiện lợi # sự bất tiện 9. facilities n các trang thiết bị (bao gồm phòng ốc, thiết bị, ) 10. (city/ country) folk n người (thành thị/ nông thôn) 11. donate sth donation donor v n n quyên góp cgđ sự quyên góp người quyên góp TỪ VỰNG 3 1. stay + adjective stay slim stay healthy v giữ ở + trạng thái nào đó giữ dáng giữ gìn sức khỏe Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 7 2. score = mark =grade n điểm số 3. urban area # rural area n khu đô thị # vùng nông thôn 4. optimists optimistic n adj người lạc quan lạc quan 5. densely populated dense population adv adj dân cư dày đặc 6. (good) at calculus n (giỏi) về việc tính toán 7. remote area mountainous area n vùng sâu vùng xa vùng miền núi 8. human = human beings n nhân loại; con người 9. shout out loud v la thật lớn 10. disturb sb disturbance v n làm phiền; quấy nhiễu ai đó sự làm phiền; sự quấy nhiễu 11. pick (blackberries) v hái (trái berry đen) TỪ VỰNG 4 1. free (time) free sb freedom adj v (thời gian) rảnh phóng thích; trả tự do cho ai đó sự tự do 2. home-made products n các sản phẩm tự làm 3. local (villagers) the locals adj n (người dân) địa phương người bản địa 4. dig (holes) v đào (lỗ; hố) 5. forgettable # unforgettable adj dễ quên # không thể quên 6. excite sb excited; exciting excitement v adj n làm cho ai đó hào hứng, phấn khích hào hứng; phấn khích sự hào hứng; phấn khích 7. urban (area) urbanize urbanization adj v n (khu) đô thị đô thị hóa sự đô thị hóa 8. discover sth a discovery v n khám phá ra cgđ sự khám phá 9. attitude (of a person) n thái độ (của 1 người nào đó) 10. cattle # castle n gia súc # lâu đài 11. pastures = grasslands n đồng cỏ TỪ VỰNG 5 1. a ger = circular tent n lều tròn 2. (the temperature) drops to 10C v (nhiệt độ) hạ xuống 10C 3. put up # take down (a tent) v dựng # dở (trại) 4. surround (the house) surroundings v n bao quanh (nhà) những thứ xung quanh 5. (do) household chores n (làm) việc nhà 6. (be) brave bravery adj n dũng cảm sự dũng cảm 7. similar (to sth) adj tương tự (với cgđ) Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 8 similarity n sự giống nhau; tương đồng 8. provide sb with sth provide sth for sb provider v v n cung cấp cho ai đó với cgđ cung cấp cgđ cho ai đó nhà cung cấp 9. electrical appliances n thiết bị (đồ dùng) điện 10. earthen house n nhà [bằng] đất 11. (inner) peace peaceful (atmosphere) (live) peacefully n adj adv sự yên bình (nội tâm); hòa bình (bầu không khí) bình yên (sống) một cách yên bình; hòa bình TỪ VỰNG 6 1. furniture furnished n adj đồ nội thất được trang bị đầy đủ (tiện nghi) 2. skills skillful (players) skilled (workers) (play) skillfully n adj adj adv kỹ năng (vận động viên) giỏi kỹ thuật (công nhân) lành nghề (chơi) một cách điêu luyện 3. According to a survey pre theo một cuộc khảo sát 4. (unemployment) rate n tỉ lệ (thất nghiệp) 5. bike along the river pre đạp xe dọc theo dòng song 6. equip with sth equipment v n trang bị với cgđ thiết bị 7. experience sth experiences v n trải nghiệm cgđ kinh nghiệm; sự trải nghiệm Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 9 UNIT 3 PEOPLES OF VIETNAM English 8 Pearson CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM TỪ VỰNG 1 1. cultural groups n nhóm văn hóa 2. ethnic groups n nhóm thiểu số 3. curious (about sth/sb) curiosity adj n tò mò (về cgđ) sự tò mò 4. account for = make up (50%) v chiếm (50%) 5. minority # majority n thiểu số # đa số 6. regions (in the north) n các khu vực (phía bắc) 7. the south southern provinces n adj miền nam các tỉnh phía nam 8. customs # costumes n phong tục tập quán # trang phục 9. peoples n các dân tộc 10. open-air market n khu chợ (ngoài trời) 11. stilt-house n nhà sàn TỪ VỰNG 2 1. five-colored sticky rice n xôi ngũ sắc 2. terraced fields n ruộng bậc thang 3. religions religious (groups) n adj tôn giáo (các nhóm) tôn giáo 4. World Heritage Sites n Di dản Văn hóa Thế giới 5. discriminate (against sth/sb) discrimination v n phân biệt (đối với cgđ/ ai đó) sự phân biệt; kỳ thị 6. (be) recognized by (UNESCO) v được công nhận bởi (UNESCO) 7. exhibit (sth) exhibition v n triển lãm cgđ buổi triển lãm 8. (Museum of) ethnology n (Bảo tang) Dân tộc học 9. architect architecture architectural (attractions) n n adj kiến trúc sư kiến trúc (điểm thu hút) [về mặt] kiến trúc 10. important # significant adj quan trọng 11. play (an important) role in sth v đóng vai trò (quan trọng) trong cgđ TỪ VỰNG 3 1. a boarding school n trường nội trú 2. waterwheel n bánh xe [đẩy] nước 3. The communal house n Nhà Rong 4. poems poets poetry n n n bài thơ nhà thơ thơ Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 10 5. specialties n các đặc sản 6. poultry n gia cầm 7. bamboo items n các sản phẩm làm từ tre 8. unique (products) adj các sản phẩm độc đáo 9. ornaments n trang sức 10. side by side prep cạnh nhau 11. worship (one’s) ancestors v thờ cúng tổ tiên TỪ VỰNG 4 1. alternating songs n các bài hát đối đáp 2. represent (the elements of life) a representative v n tượng trưng (cho yếu tố cuộc sống) người đại diện 3. create harmony (between heaven and earth) v tạo sự hài hòa (giữa trời và đất) 4. turmeric (extract) n (chiết xuất) nghệ 5. shredded (coconut) n (dừa) nạo rồi 6. soak sticky rice n nếp ngâm 7. steam v hấp 8. recipe n công thức nấu ăn 9. education standards n chất lượng giáo dục 10. establish (good relations) establishment v n thiết lập (mối quan hệ tốt đẹp) sự thiết lập 11. diverse (cultures) diversity (of cultures) adj n (văn hóa) đa dạng sự đang dạng (của cá nền văn hóa) TỪ VỰNG 5 1. Central Highlands n Trung Nguyên 2. columns n cột 3. beams n đòn tay, xà (bắt ngang) 4. the peaks n trên đỉnh (cao nhất) 5. elaborate (buildings) n (công trình) phức tạp [đòi hỏi sự công phu và tỉ mỉ] 6. receiving guests n sự đón khác; tiếp khách 7. festivity n các hoạt động lễ hội 8. semi-nomadic life n cuộc sống bán du mục 9. situate = locate in a place v tọa lạc ở một nơi nào đó 10. preserve sth preservation preservationist v n n bảo tổn cgđ sự bảo tồn nhà [hoạt động] bảo tồn 11. present (time) a present = a gift present presence adj n adj n (thời điểm) hiện tại món quà hiện diện; có mặt sự hiện diện TỪ VỰNG 6 Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 11 1. (coconut) plantation n đồn điền (dừa) 2. floating markets n chợ nổi [trên song] 3. fruit orchards n vườn cây ăn trái 4. sculpture n điêu khắc 5. spiritual life n đời sống tinh thần 6. spoil – spoilt – spoilt =ruin =destroy v làm hư hại Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 12 UNIT 4 OUR CUSTOMS AND TRADITION English 8 Pearson PHONG TỤC VÀ TRUYỀN THỐNG CỦA CHÚNG TA TỪ VỰNG 1 1. customs n phong tục [tập quán] 2. tradition traditional (festivals) traditionally n adj adv truyền thống (các lễ hội) truyền thống một cách truyền thống 3. pass down (through generations) v truyền lại (cho thế hệ sau) 4. 7 p.m sharp adj 7 giờ đúng 5. lunar (month/ year) adj (tháng/ năm) âm lịch 6. mention sth v đề cập cgđ 7. table manners n quy tắc tại bàn ăn 8. knife, forks n dao, nĩa 9. do (mini) presentations v làm thuyết trình (mini) 10. spot on = totally correct v chính xác 11. explain sth explanation of sth v n giải thích cgđ sự giải thích của cgđ TỪ VỰNG 2 1. similar (with/ to sb/ sth) similarity adj n giống, tương tự với ai đó, cgđ sự giống nhau; sự tương tự 2. a compliment n một sự khen ngợi 3. wordship (ancestors) v thờ cúng (ông bà tổ tiên) 4. stand in a row v đứng thành hàng 5. strict strictly (follow) adj adv nghiêm khắc (tuân thủ) một cách nghiêm khắc 6. spread – spread – spread v lan rộng 7. offspring n con cái 8. take (your hat) off v cởi nón ra 9. be obliged to do sth obligation adj n phải có trách nhiệm làm gì đó trách nhiệm 10. prong n đầu nĩa; mấy thanh nhọn 11. (fruit) tray n khay; mâm (trái cây) TỪ VỰNG 3 1. mat n chiếu 2. cutlery n bộ dao ăn 3. appetizer = first starters main course dessert n n n món khai vị món chính món tráng miệng 4. host/ hostess n gia chủ; chủ nhà 5. your palm n lòng bàn tay của bạn 6. place your knife upwards/ v để dao của bạn hướng lên/ hướng Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 13 downwards xuống 7. break off (a small piece of bread) v bẻ nhỏ (1 mẫu bánh mì nhỏ) 8. celebrate sth a celebration v n tổ chức kỷ niệm cgđ lễ hội 9. grilled (chicken) n (thịt gà) nướng [quay] 10. sense of belonging n cảm giác thân thuộc 11. express sth v thể hiện cgđ TỪ VỰNG 4 1. spirit spiritual (tradition) n adj tinh thần (truyền thống) tinh thần 2. wealthy (life) n cuộc sống giàu có 3. (public) gatherings n buổi nhóm họp (cộng đồng) 4. social unity n sự đoàn kết xã hội 5. reunite sth reunion v n hợp nhất, thống nhất cgđ sự đoàn tụ; sự thống nhất 6. conical hats n nón lá 7. reflect = mirror sth reflection v n phản ánh cgđ sự phản ánh 8. typical dance n điệu nhảy đặc trưng 9. monks # nuns n tu sỹ nam # tu sỹ nữ Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 14 UNIT 5 FESTIVALS IN VIETNAM English 8 Pearson CÁC LỄ HỘI Ở VIỆT NAM TỪ VỰNG 1 1. festivals festive (season) festivity n adj n lễ hội (mùa) lễ hội các hoạt động lễ hội 2. (a grand) opening ceremony n buổi lễ khai trương (lớn) 3. oriental (night) orientation adj n (đêm) phương đông định hướng 4. royal court music royalty adj n nhã nhạc cung đình hoàng gia 5. regret sth regretful v adj hối tiếc (vì đã làm gì đó) đáng tiếc 6. swing v đu đưa 7. recommend sth recommendation v n khuyến nghị; khuyên dùng sự khuyến nghị 8. anniversary n lễ kỷ niệm 9. carnival n buổi diễu hành trên phố 10. procession n đám rước 11. ride – rode – ridden sth a rider v n cưỡi, chạy cgđ người cưỡi, người chạy (xe đạp, ) TỪ VỰNG 2 1. pray for good fortune v cầu nguyện sự may mắn 2. preserve sth preservation preservationist v n n bảo tồn cgđ sự bảo tồn người bảo tồn 3. ritual n lễ nghi 4. commemorate sth/ sb v tưởng nhớ cgđ/ ai đó 5. (show) respect respect sth respectful # disrespectful n v adj (thể hiện) sự kính trọng tôn trọng cgđ/ ai đó đáng kính # bất kính 6. (thanks to) technology technological (problems) technician n adj n (nhờ vào) công nghệ (vấn đề) công nghệ kỹ thuật viên 7. offering of incense v thắp nhang 8. confuse confusion v n làm bối rối; làm cho khó hiểu sự rối rắm 9. companion n sự đồng hành; bạn bầu bạn 10. memorize sth memorial (experience) memory v adj n ghi nhớ cgđ (trải nghiệm) đáng nhớ sự ghi nhớ; kỷ niệm 11. otherwise = if not adv nếu không thì Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 15 TỪ VỰNG 3 1. float lantern n đèn hoa đăng 2. invade sth invaders v n xâm lăng cgđ kẻ xâm lăng 3. essential = necessary adj cần thiết 4. defeat sb v đánh bại ai đó 5. courage = bravery n sự dũng cảm 6. starting line # finish line n vạch xuất phát # vạch đích 7. bamboo archway n cổng bằng tre 8. rice flake n cốm 9. offerings n đồ cúng dường 10. emperor = king n nhà vua 11. annually = every year adv hàng năm; thường niên TỪ VỰNG 4 1. overseas = abroad adv nước ngoài 2. (beautiful) scenery n cảnh đẹp 3. Saint Gióng n Thánh Gióng 4. mythical hero n anh hung thần thoại 5. a giant n người khổng lồ 6. defend sb from sb defense v n bảo vệ ai đó từ ai đó sự đề phòng 7. impress sb impressive impression v adj n gây ấn tượng cho ai đó thật ấn tượng sự ấn tượng 8. ancient (town) adj (phố) cổ 9. magic magical magician n adj n phép thuật màu nhiệm nhà ảo thuật 10. chanting of a hymn n hát thánh ca 11. feature = consist of v bao gồm Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 16 UNIT 6 FOLK TALES English 8 Pearson TRUYỆN CỔ TÍCH TỪ VỰNG 1 1. reply a message a reply v n trả lời tin nhắn sự trả lời 2. (do some Internet) research (on sth) a researcher n n tìm kiếm trên Internet về cgđ nhà nghiên cứu 3. fables n truyện ngụ ngôn 4. legends legendary n adj truyền thuyết đáng nể; huyền thoại 5. folk tales n truyện cổ tích; truyện dân gian 6. (main) characters n nhân vật (chính) 7. give birth to (a bag of 100 eggs) v sanh ra (1 túi 100 trứng) 8. (teach) a moral lesson n (dạy) một bài học đạo đức 9. fairy n tiên 10. a spoken form # a written form n dạng nói # dạng viết 11. genre n thể loại TỪ VỰNG 2 1. plot n cốt truyện 2. climax n cao trào (của câu truyện) 3. stepmother/ stepfather mother-in-law n n mẹ kế/ cha kế mẹ chồng/ mẹ vợ 4. get married to sb =marry sb v kết hôn với ai đó 5. woodcutter n tiều phu [người đốn củi] 6. prince # princess n hoàng tử # công chúa 7. Buddha Buddhism Buddhist n n n Đức Phật Đạo Phật Phật tử 8. knight n hiệp sỹ 9. a giant a giant building n adj người khổng lồ công trình khổng lồ 10. witch n phù thủy 11. evil = wicked n quỷ dữ; cái ác TỪ VỰNG 3 1. greed greedy ( greedily) n adj sự tham lam tham lam 2. a mean woman adj một phụ nữ bủn xỉn; keo kiệt 3. a hare = a rabbit n con thỏ 4. orge /ˈəʊɡə(r)/ n người khổng lồ ăn thịt người Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 17 5. a fierce dog adj con chó hung tợn 6. a brave knight bravery adj n hiệp sỹ dũng cảm sự dũng cảm 7. cunning adj xảo quyệt 8. cruel to sb adj ác độc; tàn ác với ai đó 9. (a beautiful) gown n đầm dạ hội (thật đẹp) 10. serve sb servant service v n n phục vụ ai đó người hầu; đầy tớ dịch vụ; sự phục vụ 11. spin v xoay tròn; quay tròn TỪ VỰNG 4 1. roar with anger =roar angrily v gầm lên giận dữ 2. a succession of actions n tuần tự của hành động 3. merry = happy merrily = happily adj adv vui vẻ một cách vui vẻ 4. claw n móng vuốt 5. granny, grandpa n bà, ông [nội, ngoại] 6. leave sb a fortune v để lại cho ai đó gia sản 7. swap sth for sth v đổi cgđ lấy cgđ 8. Once upon a time phr ngày xửa ngày xưa 9. an enemy n kẻ thù 10. capture a picture capture a man data capture v v n chụp tấm hình bắt giam người đàn ông sự đánh cắp dữ liệu 11. rescue sb a rescue team v n cứu ai đó đội cứu hộ TỪ VỰNG 5 1. reach (a tower) v đến được (một cái tháp) 2. (take a big) fiery breath n khè lửa 3. a spindle n con suốt (để xe chỉ) 4. chant a magic spell v đọc câu thần chú 5. a curse n lời nguyền 6. distinguish sth from sth v phân biệt cgđ với cgđ 7. (express) emotions emotional (moments) emotionally n adj adv (bày tỏ) cảm xúc (giây phút) xúc động một cách đầy xúc động 8. sprite n yêu tính; ma quỷ 9. instruct sth instruction instructor v n n chỉ dạy; hướng dẫn sự chỉ dạy; sự hướng dẫn người chỉ dạy; người hướng dẫn 10. (drop) litter v (vứt) rác 11. (bring) a flashlight n (mang theo) đèn pin Biên soạn và tổng hợp bởi Lê Công Đức YOUTUBE DUCLE ELT Đăng ký kênh để học online nhé! Learning hard, living happily! 18 TỪ VỰNG 6 1. appreciate sb appreciation v n trân trọng; cảm kích ai đó sự trân trọng; sự cảm kích 2. gratitude n sự biết ơn 3. hungry spirits n những linh hồn đói khát 4. set off (the firework) set off for London v v châm ngòi (pháo bông) khởi hành đi Luân Đôn 5. Parents’ Appreciation Day n Ngày Vu Lan báo hiếu 6. take place = occur =happen v diễn ra 7. perform (various religious rituals) v thực hành (các nghi lễ tôn giáo khác nhau) 8. release animals v thả con vật (=phóng sanh động vật) 9. show their love towards sb v bày tỏ tình yêu thương của họ đối với ai đó 10. pass away = die v mất; qua đời; chết 11. dress code n chuẩn ăn mặc TỪ VỰNG 7 1. (cause) offence n (gây) mích lòng; sự phản đối; sự xúc phạm 2. queue (in a line) in a queue v đứng xếp hàng trong hàng 3. apologize (for sth) an apology v n xin lỗi (vì cgđ) sự xin lỗi
File đính kèm:
- tong_hop_tu_vung_tieng_anh_lop_8_sach_thi_diem_le_cong_duc.pdf