Trắc nghiệm Đại 9 chương 1

doc2 trang | Chia sẻ: huu1989 | Lượt xem: 903 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Trắc nghiệm Đại 9 chương 1, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRẮC NGHIỆM ĐẠI CHƯƠNG 1
Căn bậc hai của số 25 là số :	A) 5	B) -5	C) 5 và -5	D) 
Tính giá trị của biểu thức : 
A) 0	B) -1	C) 9	D) 
Cho biết m= . Tính m theo biểu thức 
A) 	B) 	C) 	D) 
Với giá trị nào của x thì ta có 
A) Không có giá trị nào của x	B) x=3	C) x = -3	D) x=
Biểu thức có nghĩa khi
A) 	B) 	C) 	D) 
Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của biểu thức y= lần lượt là
A) 0 và 	B) và 	C) -2 và 	D) -2 và 
7) Biểu thức bằng : a) 	b) 	c) 	d) 
8) Với x= - thì giá trị của biểu thức bằng : 
a) 	b) 	c) 	d) 
9) Tính được kết quả :
a) 117-108=9	 b) 	 c ) 	 d) 
10) Bài tính nào sau đây cho ta kết quả là 1 số nguyên ?
a) 	b) 	c) 	d) 
11) Chọn nhận xét đúng nhất trong các nhận xét sau đây : 
a) Căn bậc hai của 16 là 4	c) 
b) Căn bậc hai của 16 là 4	d) Câu b và c đều đúng
12) Biểu thức có nghĩa khi : 
a) x >1	b) x	c) x	d) x > 0
13) Kết quả của phép tính là : 
a) 0	b) 	c) -2	d) 
14) Biểu thức có nghĩa khi : 
a) x2	c) x	d) x 
15) Kết quả phép tính là :
a) 16	b) 4	c) 8	d) Một kết quả khác
16) Các giá trị của x để có nghĩa là :	 a) x > -2 	b) x < -2	c) x 	d) 
17) Giá trị của biểu thức là: 	a) 7	b) 23	c) 27	d) 3
18) Biểu thức có nghĩa khi : a) 	b) 	c) x > 0	d) x >2	
19) A= ĐK : x≥0 . Biểu thức A sau khi nhân là : a) x3	b) 	c) x2	d) x6
20) Hãy đưa biểu thức vào trong dấu căn : ĐK : x≤ 0
a) 	b) 	c) 	d) 
21) Tìm x biết : 	a) x=5 ;	b) x=7	c) x=1	d) x=0
22) Biểu thức xác định với các giá trị : a) x≥3	b) x≤3	c) x≥0	d) x≤0
23) Giá trị của biểu thức bằng :	a) 1	b) 	c) 	d) -1
24) Giá trị của biểu thức bằng :	a) 6	b) 36	c) 6/5	d) 18
25) Với giá trị nào của x thì 	a) 1	b) -1	c) -3	d) 3
26) Giá trị biểu thức bằng 	a) 8	b) 80	c) 16	d) 20
27) Giá trị biểu thức bằng :	a) 	b)	c) 	d) 
28) Biểu thức xác định với các giá trị : a) x≥4	b) x≤4	c) x≥-4	d) x≤ -4
29) Giá trị của biểu thức bằng :	a) 3	b) 	c) 	d) -3
30) Giá trị của biểu thức bằng :	a) 35	b) 25	c) 15	d) 20
31) Với giá trị nào của x thì 	a) 4	b) 5	c) -3	d) 3
32) Giá trị biểu thức bằng 	a) 9	b) 3	c) 4	d) 5
33) Giá trị biểu thức bằng :	a) 	b)	c) 	d) 
34) Giá trị biểu thức bằng : 	a) 8	b) 1	c) 5	d) 2
35) Giá trị biểu thức bằng : a) 2	b) -2	c) 	d) 0 
Đề 1
1) Tính a) b) ĐS : 5
2) CM : với x>0 ; x4
3)Tìm x : ĐS : x=8/3 ; Giải PT ĐS : x=1/5 
4) Tính : A= ; 5) CM : với a>0 ; b>0; 
Đề 2
1) Tính: A = ; B = ; 4) CM : với x≥0
2) GPT : ; 3) CM : 
Đề 3
1) Tính : a) b) c) 
2) GPT : ; 3) CM : A = 	A không âm
Đề 4
1) Tính : a) b) c) 
2) GPT : 3) CM : D = = 1

File đính kèm:

  • docDe cuong on chuong 1 dai so 9.doc