Trắc nghiệm môn Hình học 10 - Chương II
Bạn đang xem nội dung tài liệu Trắc nghiệm môn Hình học 10 - Chương II, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Trắc nghiệm Hình học 10 Chương II Vũ Ngọc Khái 1.Giá trị của biểu thức cos300cos600 + sin300sin600 bằng a. b. c.0 d. 1 2. Giá trị của biểu thức sin300cos150 + sin1500cos1650 bằng a. 1 b. 0 c. d. - 3. Cho hai góc x, y với x + y = 900 , giá trị của biểu thức sinxcosy + sinycosx bằng a. 0 b. 1 c. -1 d. 2 4.Cho hai góc x, y với x + y =1800 ,giá trị của biểu thức cosxcosy – siny sinx bằng a. 0 b. 1 c. -1 d. 2 5. Cho tam giác ABC. Hãy tính sinAcos(B+C) + cosAsin(B+C) a. 0 b, 1 c. -1 d. 2 6. Cho cotx = -0,5 ,thì cosx bằng a. b. c.- d. - 7. Cho tam giác ABC có góc B bằng 500, góc C bằng 700, khi đó góc (bằng a. 1100 b. 1200 c. 1300 d. 1000 8.Cho tam giác ABC, khi đó ( bằng a. 1800 b. 900 c. 2700 d. 1200 9. Cho tam giác ABC vuông ở A , khi đó ( bằng a. 1800 b. 3600 c. 2700 d. 1200 10. Cho tam giác ABC có góc A bằng 600, thì ( bằng a. 1200 b. 3600 c. 2700 d. 2400 11. Cho tam giác ABC vuông ở A , thì côsin của góc ( bằng a. 0,5 b. -0,5 c. d.- 12. Cho tam giác ABC vuông ở A,AB = c, AC =b, tích vô hướng bằng a. b2 + c2 b. b2 – c2 c. –b2 d. c2 13. Cho tam giác ABCcân đỉnh A , BC = a, thì bằng a. a2 b. –a2 c. d .a2. 14. Cho thì độ dài của véc tơ bằng a. b. 7 c. 4 d. 2 15. Cho bằng a.600 b. 1200 c. 300 d. Một đáp số khác 16. Cho , Thì tích vô hướng bàng a. -1 b. 1 c. 2 d.-2 Trang 1 17.Cho hình vuông ABCD cạnh a . Nếu , thì đọ dài đoạn AM bằng a. 3a b. a. c. a. d.Một đáp số khác 18. Cho hình chữ nhật ABCD có AB = 5 , AD = 3 và điểm I xác định bởi . Nếu hai đường thẳng AC và BI vuông góc với nhau thì k bằng a. 0,36 b. -0,36 c. 0,6 d. Một đáp số khác 19. Tam giác ABC có BC = a =,AC = b = 2, AB = c = 3 , góc A bằng 600, thì giá trị của x là a. 2 b. 3 c. 4 d. Một đáp số khác 20. Cho tam giác ABC có ba cạnh thoả mãn : BC2 = AB2 + AC2 +AB.AC,thì góc A gần góc nào nhất a. 1090 b. 1100 c. 700 d. 710 22. Tam giác ABC có góc B = 300 , góc C = 450 . Hệ thức nào sau đây đúng a. AB = 2AC b. AC.=AB c. AC = 2AB d. 2AB = AC. 23.Trong một tam giác, nếu tổng bình phương ba đường trung tuyến bằng 30 , thì tổng bình phương ba cạnh của tam giác sẽ bằng a. 34 b. 36 c. 38 d. Một đáp số khác 24.Cho tam giác có ba cạnh là : 3 ; 4 ; 6 , thì góc lớn nhất của tam giác gần bằng góc nào dưới đây nhất a. 630 b. 640 c. 1160 d. 1170 25. Một tam giác có ba cạnh là 4 ; 5 ; 7 , đường cao nhỏ nhất của tam giác gần bằng số nào nhất a. 2,8 b. 3 c. 3,2 d. 3,4 26. Tam giác ABC có AC + BC = 6, sinA + sinB = 1,5, hệ thức nào dưới đây đúng a. AB = 2sinC b. AB = 3sinC c. AB = 4sinC d. AB = 6sinC 27. Tam giác ABC vuông tại A và có AB = a , BC = 2a .Trên tia đối của tia BC lấy điểm D sao cho BD = 3a . Đoạn AD gần bằng đoạn nào dưới đây nhất a. 3,4a b. 3,5a c. 3,6a d. 3,7a 28. Tam giác ABC có các cạnh thoả mãn BC2 = AB2 + AC2 – AB.AC , CA2 = BA2 + BC2 – BC.BA Góc C của tam giác bằng a. 300 b. 450 c. 600 d. Một đáp số khác 29. Tam giác ABC có các cạnh thoả mãn BC2 = AB2 + AC2 , AC2 = BC2 + BA2 -BC.BA,thì cosC là a. 0,5 b. 0,6 c. 0,7 d. 0,8 30. Tam giác ABC có AB = 4 , BC = 10 , trung tuyến AM = 3 , bình phương của cạnh AC bằng a. 50 b. 51 c. 52 d.Một đáp số khác 31. Tam giác ABC , có R = 4 ,nếu sinB + 2sinC = 1 thì (AC + 2AB) bằng a. 5 b. 6 c. 7 d.8 32. Tam giác ABC có a = 6; ; c = 2. M là điểm trên cạnh BC sao cho BM = 3. Độ dài đoạn AM bằng bao nhiêu ? A). B) 9; C) 3; D) . 33. Cho tam giác ABC thoả mãn hệ thức b + c = 2a. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A) cosB + cosC = 2cosA; B) sinB + sinC = 2sinA. C) sinB + sinC = ; D) sinB + cosC = 2sinA. 34. Một tam giác có ba cạnh là 26, 28, 30. Bán kính vòng tròn nội tiếp là bao nhiêu ? A) 16; B) 8; C) 4; D) 4. Trang 2 36.: Một tam giác có ba cạnh là 52, 56, 60. Bán kính vòng tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu ? A) B) 40; C) 32,5; D) 37. Cho tam giác ABC có a = 4; b = 6; c = 8. Khi đó diện tích của tam giác là A) 9 B) 3 C) 105 D) 38. Cho tam giác ABC có a2 + b2 – c2 > 0 . Khi đó A) Góc C > 900 B) Góc C < 900 C) Góc C = 900 D) Không thể kết luận được gì về C 39. Cho tam giác ABC thoả mãn : b2 + c2 – a2 = . Khi đó : A) A = 300 B) A= 450 C) A = 600 D) D = 750 40. Cho ba điểm A ( 1;2) , B ( -1; 1) , C( 5; -1) . Cosin của góc () bằng số nào dưới đây. A) - B) C) - D) 41. Cho ba điểm A( -1; 2) , B( 2; 0) , C( 3; 4) . Toạ độ trực tâm H của tam giác ABC là A) ( 4; 1) B) ( C) ( D) ( 2; 3) 42. Cho 3 điểm M; N ;P thoả m ãn .để N là trung điểm của MP th ì k b ằng A) B) – 1 C) 2 D) -2 43. Cho A ( -1 ; 2) ; B( -2; 3) . Câu nào sau đây ghi lại toạ độ của điểm I sao cho ? A) ( 1; 2) B) ( 1; C) ( -1; D) ( 2; -2) 44. Cho = ( 2; -3) ; = ( 8; -12) . Câu nào sau đây đúng ? a. và cùng phương ; b. vuông góc với ; c. | | = | | ; d. Các câu trên đều sai. 45. Cho = ( 3; 4) ; = (- 8; 6) . Câu nào sau đây đúng ? a. | | = | | b. và cùng phương c. vuông góc với d. = - . 46. Cho tam giác ABC có A( 1; -1) ; B( 3; -3) ; C( 6; 0). Diện tích tam giác ABC là A) 12 B) 6 C) 6 D) 9. 47.Phương tích của điểm M ( 1; 2) đối với đường tròn ( C) tâm I ( -2; 1) , bán kính R = 2 l à A) 6 B) 8 C) 0 D) -5. 48. Cho đường tròn ( C) đường kính AB với A( -1; -2) ; B( 2; 1) . Kết quả nào sau đây là phương tích của điểm M ( 1; 2) đối với đường tròn ( C). A) 3 B) 4 C) -5 D) 2 49Cho = ( -3; 4) ; = ( 4; 3 ).Kết luận nào sau đây sai . A) .= 0 B) || = || C) _|_ D) cùng phương 50 Cho = ( 4 ; -8) . Vectơ nào sau đây không vuông góc với . A) = ( 2; 1) B) = ( -2; - 1) C) = ( -1; 2) D) = ( 4; 2) Trang 3 51Cho = ( -3; 4) ; = ( 4; 3 ).Kết luận nào sau đây sai . A) .= 0 B) || = || C) _|_ D) cùng phương 52 Cho = ( 4 ; -8) . Vectơ nào sau đây không vuông góc với . A) = ( 2; 1) B) = ( -2; - 1) C) = ( -1; 2) D) = ( 4; 2) 53Cho = ( -3 ; 9) . Vectơ nào sau đây không cùng phương với . A) = ( -1; 3) B) = ( 1; -3 ) C) = ( 1; 3 ) D) = (-2; 6 ) 54 Cho = ( 1; 2) ; = ( 4; 3) ; = ( 2; 3) . Kết quả của biểu thức : ( + ) là A) 18 B) 28 C) 20 D) 0 55Đẳng thức nào sau đây sai A) sin450 + sin450 = B) sin300 + cos600 = 1. C) sin600 + cos1500 = 0 D) sin1200 + cos300 = 0 56 Câu nào sau đây đúng ? A) B) = C) = D) = - 57. Cho (2; 5 ) , (3; - 7 ) . Gãc gi÷a hai vÐc t¬ b»ng A. B. C. D. 58. Cho ba ®iÓm A(2; 3) , B(9; 4 ) , C(n; - 2 ) ba ®iÓm nµy th¼ng hµng khi n b»ng A. -35 B. 35 C. -33 D. Mét ®¸p sè kh¸c 59. Cho tam gi¸c ABC biÕt A(- 3;6) , B(9; - 10) , C(- 5; 4) th× to¹ ®é t©m ®êng trßn ngo¹i tiÕp tam gi¸c ®ã lµ A. (3;- 2) B. (- 4; 5) C. (4;- 5) D. (6;- 8) 60. Cho =(1;2) , =(x2; x) , > , thÕ th× x b»ng A. 2 B. -2 C. 3 D. -3 61. NÕu th× b»ng A. 5 B. – 5 C. 10 D. – 10 62. Cho tam gi¸c ABC cã A(-1;-1 ) , B(3;1), C(6;0) th× gãc B b»ng A. 1200 B. 1350 C. 450 D. 600 63. Cho tam gi¸c ABC cã A(3;2), B(5;4), C(3;6) th× chu vi cña nã b»ng A. 4+ B. 4+3 C. 2+8 D. 4+4 64.Cho tam gi¸c ABC vu«ng ë A , AB = 3 , AC = 4 , tÝch v« híng b»ng A. -16 B. 16 C. 9 D. 20
File đính kèm:
- Trac nghiem hhoc 10 ch II.doc